Bản dịch của từ Noon trong tiếng Việt

Noon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noon (Noun)

nˈun
nˈun
01

Mười hai giờ trong ngày; giữa trưa.

Twelve oclock in the day midday.

Ví dụ

The meeting is scheduled for noon.

Cuộc họp được lên lịch vào buổi trưa.

She prefers to have lunch after noon.

Cô ấy thích ăn trưa sau buổi trưa.

Is noon a good time for a social gathering?

Buổi trưa có phải là thời gian tốt cho buổi tụ tập xã hội không?

Dạng danh từ của Noon (Noun)

SingularPlural

Noon

Noons

Kết hợp từ của Noon (Noun)

CollocationVí dụ

High noon

Giờ cao điểm

The town was deserted at high noon.

Thị trấn hoàn toàn vắng bóng vào buổi trưa cao điểm.

12 noon

12 giờ trưa

She always has lunch at 12 noon.

Cô ấy luôn ăn trưa vào lúc 12 giờ trưa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] In the summer, the number of visitors soared/surged from 9 to 12 o'clock in the morning, peaking at approximately 1500 at [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Noon

Không có idiom phù hợp