Bản dịch của từ Noon trong tiếng Việt
Noon
Noon (Noun)
The meeting is scheduled for noon.
Cuộc họp được lên lịch vào buổi trưa.
She prefers to have lunch after noon.
Cô ấy thích ăn trưa sau buổi trưa.
Is noon a good time for a social gathering?
Buổi trưa có phải là thời gian tốt cho buổi tụ tập xã hội không?
Dạng danh từ của Noon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Noon | Noons |
Kết hợp từ của Noon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High noon Giờ cao điểm | The town was deserted at high noon. Thị trấn hoàn toàn vắng bóng vào buổi trưa cao điểm. |
12 noon 12 giờ trưa | She always has lunch at 12 noon. Cô ấy luôn ăn trưa vào lúc 12 giờ trưa. |
Họ từ
"Không" là một danh từ chỉ thời gian, đại diện cho giờ giữa trưa, thường được xác định là khoảng thời gian từ 12:00 đến 13:00. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "noon" có thể ám chỉ đến thời điểm bắt đầu hoạt động hoặc sự kiện quan trọng trong ngày.
Từ "noon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nona", có nghĩa là giờ thứ chín trong hệ thống phân chia thời gian của người La Mã, tương ứng với khoảng thời gian giữa 3 giờ chiều và 5 giờ chiều. Theo thời gian, sự chuyển hướng ngữ nghĩa đã xảy ra, và "noon" trở thành thuật ngữ chỉ thời điểm giữa ngày, khoảng 12 giờ trưa. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách thức đo lường thời gian và sự tiếp nhận văn hóa về thời gian trong xã hội.
Từ "noon" (12 giờ trưa) xuất hiện khá ít trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bối cảnh mô tả thời gian hoặc sự kiện diễn ra trong ngày. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc kế hoạch. Trong các văn bản viết, "noon" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiết lập lịch trình hoặc đề cập đến thời gian cụ thể, ví dụ như giờ ăn trưa hay các sự kiện đặc biệt diễn ra vào buổi trưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp