Bản dịch của từ Midnight trong tiếng Việt

Midnight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midnight (Noun)

01

Mười hai giờ đêm.

Twelve oclock at night.

Ví dụ

The party ended at midnight.

Bữa tiệc kết thúc vào lúc nửa đêm.

I never work past midnight.

Tôi không bao giờ làm việc quá nửa đêm.

Is it common to stay up until midnight in your culture?

Việc thức đến nửa đêm phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Dạng danh từ của Midnight (Noun)

SingularPlural

Midnight

Midnights

Kết hợp từ của Midnight (Noun)

CollocationVí dụ

Approaching midnight

Sát nửa đêm

It's approaching midnight, let's finish our social project before then.

Đêm đã gần, hãy hoàn thành dự án xã hội của chúng ta trước giờ đó.

By midnight

Vào lúc nửa đêm

She needs to finish the essay by midnight.

Cô ấy cần hoàn thành bài luận trước nửa đêm.

At midnight

Lúc nửa đêm

She always studies at midnight for ielts writing.

Cô ấy luôn học vào lúc nửa đêm cho viết ielts.

Around midnight

Vào khoảng nửa đêm

She usually works on her ielts essays around midnight.

Cô ấy thường làm bài luận ielts vào lúc nửa đêm.

Near midnight

Gần nửa đêm

The party ended near midnight.

Bữa tiệc kết thúc gần nửa đêm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Midnight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] Users can shop comfortably at in minutes without travelling to any store [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] But it was almost and there was no sign that she had prepared something for me [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] I often go to sleep at so it's tough for me to wake up early at 5 or 6 a. m [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] He was busy as a bee, doing part-time jobs in the daytime and burning the oil night after night [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Midnight

bɝˈn ðə mˈɪdnˌaɪt ˈɔɪl

Thức khuya dậy sớm/ Đèn sách thâu đêm

To stay up working, especially studying, late at night.

She burned the midnight oil to finish her assignment.

Cô ấy đã đốt đèn đêm để hoàn thành bài tập của mình.