Bản dịch của từ Midnight trong tiếng Việt
Midnight
Midnight (Noun)
Dạng danh từ của Midnight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Midnight | Midnights |
Kết hợp từ của Midnight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
At the stroke of midnight Đúng lúc nửa đêm | Did the social gathering end at the stroke of midnight? Cuộc tụ họp xã hội kết thúc vào lúc nửa đêm chưa? |
Họ từ
Từ "midnight" chỉ thời điểm nửa đêm, cụ thể là 12 giờ đêm, đánh dấu sự chuyển giao giữa ngày cũ và ngày mới. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều phát âm là /ˈmɪd.naɪt/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, khái niệm "midnight" có thể mang theo những sắc thái khác nhau như trong các lễ hội hoặc truyền thuyết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thời gian, đặc biệt là trong văn chương và các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "midnight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "midde", có nghĩa là giữa, và "niht", nghĩa là đêm. Từ ghép này phản ánh thời điểm giữa đêm, khi đồng hồ điểm 12 giờ. Sự kết hợp của hai thành phần này không chỉ nhấn mạnh tình trạng tối tăm mà còn mang tính chất phân chia rõ ràng giữa ngày và đêm. Hiện nay, "midnight" được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong 24 giờ và thường gợi lên những hình ảnh về tĩnh lặng, bí ẩn.
Từ "midnight" (nửa đêm) xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến thời gian sự kiện hoặc lịch trình. Ở phần Đọc, có thể gặp trong văn bản mô tả hẹn hò hoặc giờ giấc trong văn hóa. Trong phần Viết, “midnight” thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình huống hoặc cảm xúc. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc du lịch. Ngoài IELTS, từ "midnight" thường được dùng trong văn chương, phim ảnh, và các tình huống mô tả thời gian, thể hiện sự bí ẩn hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp