Bản dịch của từ Twelve trong tiếng Việt
Twelve

Twelve(Noun)
Một khẩu súng mười hai nòng.
A twelvebore gun.
(từ lóng) Công an; thực thi pháp luật, đặc biệt là một sĩ quan ma tuý.
Slang The police law enforcement especially a narcotics officer.
Một nhóm gồm 12 món.
A group of twelve items.
Dạng danh từ của Twelve (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Twelve | Twelves |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Twelve" là từ số học biểu thị giá trị số 12, đứng thứ mười hai trong dãy số tự nhiên. Trong tiếng Anh, hình thức viết là giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác, với giọng Mỹ thường nhấn mạnh mạnh hơn âm /w/. Từ này còn được sử dụng để chỉ mười hai đơn vị, hay thường thấy trong các ngữ cảnh như "12 tháng trong một năm" hoặc "12 con giáp".
Từ "twelve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twelf", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *twalif, có nghĩa là "hai thêm mười". Gốc Latin tương ứng là "duodecim". Trải qua lịch sử, từ này phản ánh sự phân chia số lượng trong hệ thống đếm, đặc biệt trong văn hóa phương Tây. Số mười hai thường được coi là biểu tượng của sự hoàn thiện, như trong các khía cạnh tôn giáo và tự nhiên, kết nối ý nghĩa đếm và khái niệm hoàn chỉnh.
Từ "twelve" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến số lượng và thời gian. Trong ngữ cảnh thường, từ này thường được dùng để chỉ số lượng đồ vật (ví dụ: mười hai quả trứng) hoặc thời gian (mười hai giờ trưa). Sự sử dụng "twelve" trong văn xuôi cũng thường xuất hiện khi mô tả hoặc so sánh nhóm có liên quan đến số lượng.
Họ từ
"Twelve" là từ số học biểu thị giá trị số 12, đứng thứ mười hai trong dãy số tự nhiên. Trong tiếng Anh, hình thức viết là giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác, với giọng Mỹ thường nhấn mạnh mạnh hơn âm /w/. Từ này còn được sử dụng để chỉ mười hai đơn vị, hay thường thấy trong các ngữ cảnh như "12 tháng trong một năm" hoặc "12 con giáp".
Từ "twelve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twelf", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *twalif, có nghĩa là "hai thêm mười". Gốc Latin tương ứng là "duodecim". Trải qua lịch sử, từ này phản ánh sự phân chia số lượng trong hệ thống đếm, đặc biệt trong văn hóa phương Tây. Số mười hai thường được coi là biểu tượng của sự hoàn thiện, như trong các khía cạnh tôn giáo và tự nhiên, kết nối ý nghĩa đếm và khái niệm hoàn chỉnh.
Từ "twelve" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến số lượng và thời gian. Trong ngữ cảnh thường, từ này thường được dùng để chỉ số lượng đồ vật (ví dụ: mười hai quả trứng) hoặc thời gian (mười hai giờ trưa). Sự sử dụng "twelve" trong văn xuôi cũng thường xuất hiện khi mô tả hoặc so sánh nhóm có liên quan đến số lượng.
