Bản dịch của từ Twelve trong tiếng Việt
Twelve
Twelve (Noun)
(từ lóng) công an; thực thi pháp luật, đặc biệt là một sĩ quan ma tuý.
Slang the police law enforcement especially a narcotics officer.
Twelve officers raided the drug den last night.
Mười hai cảnh sát đã đột kích tụ điểm ma túy đêm qua.
There were not twelve but fifteen police officers at the scene.
Không phải mười hai mà là mười lăm cảnh sát ở hiện trường.
Were the twelve officers able to apprehend the drug traffickers?
Liệu mười hai cảnh sát có thể bắt giữ được các tay buôn ma túy không?
Một khẩu súng mười hai nòng.
A twelvebore gun.
He owns a twelve, which he uses for hunting on weekends.
Anh ấy sở hữu một khẩu súng twelve, anh ấy sử dụng để săn vào cuối tuần.
She doesn't like the sound of a twelve firing nearby.
Cô ấy không thích âm thanh của một khẩu twelve bắn gần.
Is a twelve a common weapon for hunting in your country?
Một khẩu súng twelve là vũ khí phổ biến cho việc săn bắn ở quốc gia của bạn không?
Một nhóm gồm 12 món.
A group of twelve items.
There are twelve months in a year.
Một năm có mười hai tháng.
She doesn't have twelve friends to invite to the party.
Cô ấy không có mười hai người bạn để mời đến tiệc.
Are there twelve students in your IELTS writing class?
Có mười hai học sinh trong lớp viết IELTS của bạn không?
Dạng danh từ của Twelve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Twelve | Twelves |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp