Bản dịch của từ Enforcement trong tiếng Việt
Enforcement
Enforcement (Noun)
Thứ thực thi, ràng buộc, mang lại sức mạnh, quyền hạn hoặc hiệu lực cho; hạn chế; lực tác dụng.
That which enforces constraints gives force authority or effect to constraint force applied.
Police officers are responsible for law enforcement in the city.
Cảnh sát phụ trách thi hành pháp luật trong thành phố.
The government has increased funding for enforcement agencies to combat crime.
Chính phủ đã tăng nguồn lực cho các cơ quan thi hành pháp luật để chống tội phạm.
Strict enforcement of regulations is essential for maintaining social order.
Việc thi hành nghiêm ngặt các quy định là cần thiết để duy trì trật tự xã hội.
Hành vi cưỡng chế; ép buộc.
The act of enforcing compulsion.
Strict enforcement of laws is crucial for social order.
Sự thực thi nghiêm ngặt của luật pháp là rất quan trọng cho trật tự xã hội.
The government increased enforcement to combat crime rates effectively.
Chính phủ tăng cường thực thi để đánh bại tỉ lệ tội phạm hiệu quả.
Community support plays a role in the success of enforcement efforts.
Sự hỗ trợ của cộng đồng đóng vai trò trong thành công của nỗ lực thực thi.
Law enforcement agencies work to maintain public safety.
Cơ quan thi hành pháp luật làm việc để duy trì an toàn công cộng.
Strict enforcement of regulations is crucial for societal order.
Thực thi nghiêm ngặt các quy định là quan trọng cho trật tự xã hội.
Enforcement of new policies can sometimes face resistance from the public.
Sự thực thi các chính sách mới đôi khi gặp phải sự chống đối từ công chúng.
Dạng danh từ của Enforcement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enforcement | - |
Kết hợp từ của Enforcement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Police enforcement Cảnh sát thi hành | Police enforcement is crucial for maintaining social order in communities. Công an thực thi pháp luật là rất quan trọng để duy trì trật tự xã hội trong cộng đồng. |
Strict enforcement Sự tuân thủ nghiêm ngặt | Strict enforcement of curfew regulations prevents social gatherings after hours. Sự chấp hành nghiêm ngặt các quy định giờ giới nghiêm ngặt ngăn chặn các buổi tụ tập xã hội sau giờ làm việc. |
Immigration enforcement Thực thi di trú | Immigration enforcement policies impact social cohesion in communities. Chính sách thực thi nhập cư ảnh hưởng đến sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng. |
Legal enforcement Thực thi pháp luật | Legal enforcement ensures compliance with social regulations. Thực thi pháp luật đảm bảo tuân thủ quy định xã hội. |
Border enforcement Thực thi biên giới | Border enforcement helps control illegal immigration effectively. Quản lý biên giới giúp kiểm soát nhập cư bất hợp pháp hiệu quả. |
Họ từ
"Enforcement" là thuật ngữ chỉ hành động thi hành hoặc áp dụng luật pháp, quy định hay nghị định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính để mô tả việc đảm bảo rằng các quy định được tuân thủ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi có thể được liên kết mạnh mẽ hơn với các cơ quan làm nhiệm vụ thực thi pháp luật.
Từ "enforcement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infortiare", nghĩa là "củng cố, tăng cường". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 14, phản ánh sự cần thiết trong việc thi hành pháp luật và quy định xã hội. Ngày nay, "enforcement" ám chỉ hành động thực thi các quy tắc, luật lệ, nhằm duy trì trật tự và công lý trong xã hội, thể hiện vai trò quan trọng của các cơ quan chức năng.
Từ "enforcement" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thi phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thảo luận về các vấn đề xã hội và pháp luật. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các văn bản về pháp lý hoặc chính sách. Ngoài ra, "enforcement" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thi hành luật, quản lý quy định và kiểm soát hành vi, phản ánh tầm quan trọng của việc thực thi các quy định trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp