Bản dịch của từ Enforcement trong tiếng Việt

Enforcement

Noun [U/C]

Enforcement (Noun)

ɛnfˈɔɹsmn̩t
ɛnfˈoʊɹsmn̩t
01

Thứ thực thi, ràng buộc, mang lại sức mạnh, quyền hạn hoặc hiệu lực cho; hạn chế; lực tác dụng.

That which enforces constraints gives force authority or effect to constraint force applied.

Ví dụ

Police officers are responsible for law enforcement in the city.

Cảnh sát phụ trách thi hành pháp luật trong thành phố.

The government has increased funding for enforcement agencies to combat crime.

Chính phủ đã tăng nguồn lực cho các cơ quan thi hành pháp luật để chống tội phạm.

Strict enforcement of regulations is essential for maintaining social order.

Việc thi hành nghiêm ngặt các quy định là cần thiết để duy trì trật tự xã hội.

02

Hành vi cưỡng chế; ép buộc.

The act of enforcing compulsion.

Ví dụ

Strict enforcement of laws is crucial for social order.

Sự thực thi nghiêm ngặt của luật pháp là rất quan trọng cho trật tự xã hội.

The government increased enforcement to combat crime rates effectively.

Chính phủ tăng cường thực thi để đánh bại tỉ lệ tội phạm hiệu quả.

Community support plays a role in the success of enforcement efforts.

Sự hỗ trợ của cộng đồng đóng vai trò trong thành công của nỗ lực thực thi.

03

Một lực lượng cho; một sự thực hiện.

A giving force to a putting in execution.

Ví dụ

Law enforcement agencies work to maintain public safety.

Cơ quan thi hành pháp luật làm việc để duy trì an toàn công cộng.

Strict enforcement of regulations is crucial for societal order.

Thực thi nghiêm ngặt các quy định là quan trọng cho trật tự xã hội.

Enforcement of new policies can sometimes face resistance from the public.

Sự thực thi các chính sách mới đôi khi gặp phải sự chống đối từ công chúng.

Dạng danh từ của Enforcement (Noun)

SingularPlural

Enforcement

-

Kết hợp từ của Enforcement (Noun)

CollocationVí dụ

Police enforcement

Cảnh sát thi hành

Police enforcement is crucial for maintaining social order in communities.

Công an thực thi pháp luật là rất quan trọng để duy trì trật tự xã hội trong cộng đồng.

Strict enforcement

Sự tuân thủ nghiêm ngặt

Strict enforcement of curfew regulations prevents social gatherings after hours.

Sự chấp hành nghiêm ngặt các quy định giờ giới nghiêm ngặt ngăn chặn các buổi tụ tập xã hội sau giờ làm việc.

Immigration enforcement

Thực thi di trú

Immigration enforcement policies impact social cohesion in communities.

Chính sách thực thi nhập cư ảnh hưởng đến sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng.

Legal enforcement

Thực thi pháp luật

Legal enforcement ensures compliance with social regulations.

Thực thi pháp luật đảm bảo tuân thủ quy định xã hội.

Border enforcement

Thực thi biên giới

Border enforcement helps control illegal immigration effectively.

Quản lý biên giới giúp kiểm soát nhập cư bất hợp pháp hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enforcement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] To address this problem, governments could the existing environmental laws or manufacturers could actively reduce their carbon footprints [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Personally, I believe that both male and female citizens are equally suitable to be a soldier or law [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] For instance, in the past, China witnessed a significant number of annual road casualties when it had very loosely regulations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] This inconsistency between law-making and law suggests that the issue is not being taken seriously enough by those in power [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022

Idiom with Enforcement

Không có idiom phù hợp