Bản dịch của từ Enforcing trong tiếng Việt
Enforcing
Enforcing (Verb)
Để đảm bảo tuân thủ một quy tắc hoặc luật pháp.
To ensure compliance with a rule or law.
The government is enforcing new regulations to protect public health.
Chính phủ đang thực thi các quy định mới để bảo vệ sức khỏe công cộng.
Police are enforcing curfew restrictions to maintain order in the city.
Cảnh sát đang thực thi các hạn chế giờ giấc để duy trì trật tự trong thành phố.
The school is enforcing a strict policy against bullying among students.
Trường đang thực thi một chính sách nghiêm ngặt chống bắt nạt giữa học sinh.
The government is enforcing new regulations to protect the environment.
Chính phủ đang thực thi các quy định mới để bảo vệ môi trường.
The police are enforcing strict laws to maintain public order.
Cảnh sát đang thực thi các luật lệ nghiêm ngặt để duy trì trật tự công cộng.
The school is enforcing a dress code to promote professionalism.
Trường đang thực thi quy định về trang phục để thúc đẩy chuyên nghiệp.
Dạng động từ của Enforcing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enforce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enforced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enforced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enforces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enforcing |
Họ từ
Từ "enforcing" được hiểu là hành động thực thi hoặc áp dụng một quy tắc, luật lệ, hoặc quyết định nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ sự củng cố tính chính xác và tôn trọng các quy định. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ đôi khi nhấn mạnh hơn vào các biện pháp cứng rắn trong việc thi hành luật, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong bối cảnh cụ thể của hệ thống pháp luật hơn.
Từ "enforcing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "enforcare", nghĩa là "mạnh mẽ, thúc đẩy". Hình thành từ tiền tố "en-" (thúc đẩy) và "force" (lực), từ này phản ánh sự áp đặt quyền lực hoặc quy định. Trong lịch sử, "enforcing" liên quan đến việc thực thi pháp luật và quy định xã hội, hiện tại mang nghĩa đảm bảo sự tuân thủ và thực thi các nguyên tắc, quy chế trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "enforcing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói và viết, khi thảo luận về các chính sách, quy định, hoặc quy trình luật pháp. Tần suất sử dụng cao trong các văn bản pháp lý, báo cáo và bài luận hàn lâm, nơi mà việc thực thi các quy định và luật pháp là chủ đề chính. Ngoài ra, từ này cũng được dùng rộng rãi trong các tình huống liên quan đến quản lý, an ninh và hoạt động đảm bảo thực hiện nghĩa vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp