Bản dịch của từ Enforcing trong tiếng Việt

Enforcing

Verb

Enforcing (Verb)

ɛnfˈɔɹsɪŋ
ɛnfˈɔɹsɪŋ
01

Để đảm bảo tuân thủ một quy tắc hoặc luật pháp.

To ensure compliance with a rule or law.

Ví dụ

The government is enforcing new regulations to protect public health.

Chính phủ đang thực thi các quy định mới để bảo vệ sức khỏe công cộng.

Police are enforcing curfew restrictions to maintain order in the city.

Cảnh sát đang thực thi các hạn chế giờ giấc để duy trì trật tự trong thành phố.

The school is enforcing a strict policy against bullying among students.

Trường đang thực thi một chính sách nghiêm ngặt chống bắt nạt giữa học sinh.

02

Để đảm bảo một cái gì đó được thực hiện hoặc thực hiện.

To make sure something is done or implemented.

Ví dụ

The government is enforcing new regulations to protect the environment.

Chính phủ đang thực thi các quy định mới để bảo vệ môi trường.

The police are enforcing strict laws to maintain public order.

Cảnh sát đang thực thi các luật lệ nghiêm ngặt để duy trì trật tự công cộng.

The school is enforcing a dress code to promote professionalism.

Trường đang thực thi quy định về trang phục để thúc đẩy chuyên nghiệp.

Dạng động từ của Enforcing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enforce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enforced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enforced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enforces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enforcing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enforcing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] To address this problem, governments could the existing environmental laws or manufacturers could actively reduce their carbon footprints [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Personally, I believe that both male and female citizens are equally suitable to be a soldier or law [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] For instance, in the past, China witnessed a significant number of annual road casualties when it had very loosely regulations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] This inconsistency between law-making and law suggests that the issue is not being taken seriously enough by those in power [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022

Idiom with Enforcing

Không có idiom phù hợp