Bản dịch của từ Ensure trong tiếng Việt
Ensure
Ensure (Verb)
Đảm bảo.
Ensure.
Parents ensure their children's safety by teaching them road rules.
Cha mẹ đảm bảo sự an toàn cho con mình bằng cách dạy chúng luật giao thông.
Teachers ensure students understand the importance of social responsibility.
Giáo viên đảm bảo học sinh hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Community leaders ensure equal opportunities for all members of society.
Lãnh đạo cộng đồng đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi thành viên trong xã hội.
She ensures all volunteers attend the charity event.
Cô ấy đảm bảo tất cả tình nguyện viên tham gia sự kiện từ thiện.
The organization ensures fair distribution of resources to the needy.
Tổ chức đảm bảo phân phối công bằng tài nguyên cho người nghèo.
Parents ensure their children have access to quality education.
Phụ huynh đảm bảo con cái có cơ hội học tập chất lượng.
Dạng động từ của Ensure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ensure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ensured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ensured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ensures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ensuring |
Kết hợp từ của Ensure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ensure practically Đảm bảo thực tế | Ensuring practical solutions is vital for social progress. Đảm bảo giải pháp thực tế là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội. |
Ensure effectively Đảm bảo hiệu quả | Social media ensures effectively connecting people around the world. Mạng xã hội đảm bảo kết nối mọi người trên khắp thế giới. |
Ensure virtually Đảm bảo hầu như | He can ensure virtually everyone understands the social norms. Anh ta có thể đảm bảo hầu hết mọi người hiểu rõ các quy tắc xã hội. |
Ensure simply Đảm bảo đơn giản | Ensure simply stating facts in your essay for clarity. Đảm bảo đơn giản nêu các sự thật trong bài luận của bạn để rõ ràng. |
Ensure (not) only Đảm bảo rằng không chỉ | Ensure not only social media but also face-to-face interactions. Đảm bảo không chỉ mạng xã hội mà còn cả giao tiếp trực tiếp. |
Từ "ensure" có nghĩa là đảm bảo hoặc chắc chắn rằng một điều gì sẽ xảy ra hoặc được thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "ensure" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ tương tự "insure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo hiểm. Việc phân biệt giữa "ensure" và "insure" là quan trọng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp và viết lách.
Từ "ensure" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ensurer", mà lại được bắt nguồn từ tiếng Latinh "securare", nghĩa là "bảo đảm". Trong ngữ nghĩa Latinh, "se-" có nghĩa là "không", và "cura" có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "lo lắng". Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại là tạo ra sự đảm bảo hoặc kiểm soát an toàn cho một điều gì đó. Vì vậy, "ensure" mang trong mình trọng trách làm cho điều gì đó trở nên chắc chắn và đáng tin cậy.
Từ "ensure" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói, nơi người học thường cần khẳng định hoặc đảm bảo một thông tin nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc đảm bảo chất lượng, an toàn hoặc sự đồng thuận, như trong các lĩnh vực quản lý và giáo dục. Sự phổ biến của "ensure" phản ánh tính cần thiết trong việc nhấn mạnh sự chắc chắn và tin cậy trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp