Bản dịch của từ Ensure trong tiếng Việt
Ensure

Ensure(Verb)
Đảm bảo.
Ensure.
Dạng động từ của Ensure (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ensure |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ensured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ensured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ensures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ensuring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "ensure" có nghĩa là đảm bảo hoặc chắc chắn rằng một điều gì sẽ xảy ra hoặc được thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "ensure" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ tương tự "insure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo hiểm. Việc phân biệt giữa "ensure" và "insure" là quan trọng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp và viết lách.
Từ "ensure" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ensurer", mà lại được bắt nguồn từ tiếng Latinh "securare", nghĩa là "bảo đảm". Trong ngữ nghĩa Latinh, "se-" có nghĩa là "không", và "cura" có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "lo lắng". Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại là tạo ra sự đảm bảo hoặc kiểm soát an toàn cho một điều gì đó. Vì vậy, "ensure" mang trong mình trọng trách làm cho điều gì đó trở nên chắc chắn và đáng tin cậy.
Từ "ensure" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói, nơi người học thường cần khẳng định hoặc đảm bảo một thông tin nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc đảm bảo chất lượng, an toàn hoặc sự đồng thuận, như trong các lĩnh vực quản lý và giáo dục. Sự phổ biến của "ensure" phản ánh tính cần thiết trong việc nhấn mạnh sự chắc chắn và tin cậy trong giao tiếp.
Từ "ensure" có nghĩa là đảm bảo hoặc chắc chắn rằng một điều gì sẽ xảy ra hoặc được thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "ensure" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ tương tự "insure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo hiểm. Việc phân biệt giữa "ensure" và "insure" là quan trọng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp và viết lách.
Từ "ensure" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ensurer", mà lại được bắt nguồn từ tiếng Latinh "securare", nghĩa là "bảo đảm". Trong ngữ nghĩa Latinh, "se-" có nghĩa là "không", và "cura" có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "lo lắng". Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại là tạo ra sự đảm bảo hoặc kiểm soát an toàn cho một điều gì đó. Vì vậy, "ensure" mang trong mình trọng trách làm cho điều gì đó trở nên chắc chắn và đáng tin cậy.
Từ "ensure" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói, nơi người học thường cần khẳng định hoặc đảm bảo một thông tin nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc đảm bảo chất lượng, an toàn hoặc sự đồng thuận, như trong các lĩnh vực quản lý và giáo dục. Sự phổ biến của "ensure" phản ánh tính cần thiết trong việc nhấn mạnh sự chắc chắn và tin cậy trong giao tiếp.
