Bản dịch của từ Ensure trong tiếng Việt

Ensure

Verb

Ensure (Verb)

ɪnˈʃɔːr
ɪnˈʃʊr
01

Đảm bảo.

Ensure.

Ví dụ

Parents ensure their children's safety by teaching them road rules.

Cha mẹ đảm bảo sự an toàn cho con mình bằng cách dạy chúng luật giao thông.

Teachers ensure students understand the importance of social responsibility.

Giáo viên đảm bảo học sinh hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.

Community leaders ensure equal opportunities for all members of society.

Lãnh đạo cộng đồng đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi thành viên trong xã hội.

02

Hãy chắc chắn rằng (điều gì đó) sẽ xảy ra hoặc đúng như vậy.

Make certain that (something) will occur or be the case.

Ví dụ

She ensures all volunteers attend the charity event.

Cô ấy đảm bảo tất cả tình nguyện viên tham gia sự kiện từ thiện.

The organization ensures fair distribution of resources to the needy.

Tổ chức đảm bảo phân phối công bằng tài nguyên cho người nghèo.

Parents ensure their children have access to quality education.

Phụ huynh đảm bảo con cái có cơ hội học tập chất lượng.

Dạng động từ của Ensure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ensure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ensured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ensured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ensures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ensuring

Kết hợp từ của Ensure (Verb)

CollocationVí dụ

An attempt to ensure something

Cố gắng để đảm bảo điều gì

The community organized an attempt to ensure safety for children.

Cộng đồng tổ chức một nỗ lực để đảm bảo an toàn cho trẻ em.

Efforts to ensure something

Nỗ lực để đảm bảo điều gì

Community programs make efforts to ensure social inclusion for all.

Các chương trình cộng đồng nỗ lực đảm bảo sự bao gồm xã hội cho tất cả.

Measures to ensure something

Biện pháp đảm bảo điều gì

Implementing measures to ensure social distancing in public places.

Thực hiện biện pháp đảm bảo giữ khoảng cách xã hội ở nơi công cộng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ensure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Thus letting people carry guns puts others' lives in risk rather than safety [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] that rooms meet advertised standards will enhance the overall guest experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] The first being that of the workplace is conducive to concentration [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government
[...] There is no point in spending money on cultural activities before a safe and clean environment for citizens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government

Idiom with Ensure

Không có idiom phù hợp