Bản dịch của từ Ensure trong tiếng Việt

Ensure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensure(Verb)

ɪnˈʃɔːr
ɪnˈʃʊr
01

Đảm bảo.

Ensure.

Ví dụ
02

Hãy chắc chắn rằng (điều gì đó) sẽ xảy ra hoặc đúng như vậy.

Make certain that (something) will occur or be the case.

Ví dụ

Dạng động từ của Ensure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ensure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ensured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ensured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ensures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ensuring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh