Bản dịch của từ Ensure trong tiếng Việt
Ensure

Ensure (Verb)
Đảm bảo.
Ensure.
Parents ensure their children's safety by teaching them road rules.
Cha mẹ đảm bảo sự an toàn cho con mình bằng cách dạy chúng luật giao thông.
Teachers ensure students understand the importance of social responsibility.
Giáo viên đảm bảo học sinh hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Community leaders ensure equal opportunities for all members of society.
Lãnh đạo cộng đồng đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi thành viên trong xã hội.
She ensures all volunteers attend the charity event.
Cô ấy đảm bảo tất cả tình nguyện viên tham gia sự kiện từ thiện.
The organization ensures fair distribution of resources to the needy.
Tổ chức đảm bảo phân phối công bằng tài nguyên cho người nghèo.
Parents ensure their children have access to quality education.
Phụ huynh đảm bảo con cái có cơ hội học tập chất lượng.
Dạng động từ của Ensure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ensure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ensured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ensured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ensures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ensuring |
Kết hợp từ của Ensure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|