Bản dịch của từ Occur trong tiếng Việt
Occur
Occur (Verb)
Social gatherings often occur on weekends.
Các cuộc tụ họp xã hội thường diễn ra vào cuối tuần.
The event will occur at the community center.
Sự kiện sẽ diễn ra tại trung tâm cộng đồng.
Issues can occur when people miscommunicate.
Các vấn đề có thể xảy ra khi mọi người giao tiếp không chính xác.
Dạng động từ của Occur (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Occur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Occurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Occurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Occurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Occurring |
Kết hợp từ của Occur (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be likely to occur Có khả năng xảy ra | Positive interactions are likely to occur during community events. Các tương tác tích cực có khả năng xảy ra trong các sự kiện cộng đồng. |
Tend to occur Có xu hướng xảy ra | Social gatherings tend to occur on weekends. Các cuộc tụ tập xã hội thường xảy ra vào cuối tuần. |
Be unlikely to occur Hiếm khi xảy ra | Participating in a party with no friends would be unlikely to occur. Tham gia một bữa tiệc mà không có bạn bè sẽ khó xảy ra. |
Họ từ
Từ "occur" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xảy ra hoặc xuất hiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "occur" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kiện, tình huống hoặc ý tưởng xảy ra. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "occur" nhưng có thể xuất hiện thêm trong các cụm từ như "to occur to someone" (xuất hiện trong tâm trí ai đó). Về ngữ âm, phát âm từ này thường giống nhau giữa hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "occur" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "occurrere", trong đó "ob" (trước) và "currere" (chạy) tạo thành nghĩa là "chạy đến". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ "ocurrer" và sau đó trở thành "occur" trong tiếng Anh. Ngày nay, "occur" được dùng để chỉ sự xuất hiện, diễn ra hoặc xảy ra của một sự kiện, phản ánh tính chất của việc gì đó đến một địa điểm hoặc thời gian cụ thể.
Từ "occur" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiện, hiện tượng hoặc ý tưởng diễn ra trong khoa học, nghiên cứu và phương pháp luận. Từ "occur" thể hiện tính chất sự việc xảy ra một cách khách quan, thường liên quan đến các nghiên cứu, diễn giải và phân tích trong văn hóa học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp