Bản dịch của từ Compelling trong tiếng Việt
Compelling

Compelling(Adjective)
Hấp dẫn, thuyết phục.
Dạng tính từ của Compelling (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Compelling Hấp dẫn | More compelling Hấp dẫn hơn | Most compelling Hấp dẫn nhất |
Compelling(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sự bắt buộc.
Present participle and gerund of compel.
Dạng động từ của Compelling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compel |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compelled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compelled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compels |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compelling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "compelling" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó thu hút sự chú ý mạnh mẽ hoặc có sức thuyết phục cao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "compelling" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến các thảo luận về lý luận và tranh luận, thể hiện ý nghĩa về sự hấp dẫn và tính thuyết phục.
Từ "compelling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compellere", trong đó "com-" có nghĩa là "together" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Nguyên thuỷ, từ này diễn tả việc "đẩy lại gần", mang nghĩa bắt buộc hoặc gây áp lực. Qua thời gian, từ "compelling" đã phát triển để chỉ những gì lôi cuốn, hấp dẫn mạnh mẽ đến mức khiến người khác không thể từ chối hoặc kháng cự. Sự thay đổi này phản ánh bản chất can đảm và sức mạnh thuyết phục của từ.
Từ "compelling" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện sự thuyết phục và lý do mạnh mẽ cho các quan điểm. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những lập luận, câu chuyện hoặc sản phẩm có sức hút, khả năng thu hút sự chú ý của người khác. Sự sử dụng từ này phổ biến trong văn chương, truyền thông và quảng cáo.
Họ từ
Từ "compelling" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó thu hút sự chú ý mạnh mẽ hoặc có sức thuyết phục cao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "compelling" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến các thảo luận về lý luận và tranh luận, thể hiện ý nghĩa về sự hấp dẫn và tính thuyết phục.
Từ "compelling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compellere", trong đó "com-" có nghĩa là "together" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Nguyên thuỷ, từ này diễn tả việc "đẩy lại gần", mang nghĩa bắt buộc hoặc gây áp lực. Qua thời gian, từ "compelling" đã phát triển để chỉ những gì lôi cuốn, hấp dẫn mạnh mẽ đến mức khiến người khác không thể từ chối hoặc kháng cự. Sự thay đổi này phản ánh bản chất can đảm và sức mạnh thuyết phục của từ.
Từ "compelling" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện sự thuyết phục và lý do mạnh mẽ cho các quan điểm. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những lập luận, câu chuyện hoặc sản phẩm có sức hút, khả năng thu hút sự chú ý của người khác. Sự sử dụng từ này phổ biến trong văn chương, truyền thông và quảng cáo.
