Bản dịch của từ Compelling trong tiếng Việt

Compelling

Adjective Verb

Compelling (Adjective)

kəmˈpel.ɪŋ
kəmˈpel.ɪŋ
01

Hấp dẫn, thuyết phục.

Attractive, convincing.

Ví dụ

The compelling argument persuaded everyone to donate to the charity.

Lập luận thuyết phục đã thuyết phục mọi người quyên góp cho tổ chức từ thiện.

Her compelling story about overcoming adversity inspired many people.

Câu chuyện hấp dẫn về việc vượt qua nghịch cảnh của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The compelling evidence presented in the report convinced the jury.

Bằng chứng thuyết phục được trình bày trong báo cáo đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn.

Dạng tính từ của Compelling (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Compelling

Hấp dẫn

More compelling

Hấp dẫn hơn

Most compelling

Hấp dẫn nhất

Kết hợp từ của Compelling (Adjective)

CollocationVí dụ

Strangely compelling

Hấp dẫn một cách lạ thường

The strangely compelling feeling has created a unique way in which they interact with social media.

Cảm giác lạ lùng nhưng hấp dẫn đã tạo nên sự khác biệt trong cách họ tương tác với mạng xã hội.

Utterly compelling

Hoàn toàn thuyết phục

Mary's essay on the impact of social media on human psychology is utterly compelling.

Bài luận của mary về tác động của mạng xã hội đến tâm lý con người là hoàn toàn cuốn hút.

Oddly compelling

Hấp dẫn một cách lạ lùng

What is oddly compelling is how social media promotes interaction among users.

Điều kỳ lạ nhưng hấp dẫn là cách mà mạng xã hội thúc đẩy sự tương tác giữa người dùng.

Equally compelling

Cũng đầy sức thu hút

Both arguments presented in the essay are equally compelling.

Cả hai đều đầy hấp dẫn.

Extremely compelling

Vô cùng thuyết phục

It is an extremely compelling essay on the impact of social media on the consumer behavior of teenagers.

Đó là một bài luận văn vô cùng thuyết phục về tác động của truyền thông xã hội đối với hành vi tiêu dùng của thanh thiếu niên.

Compelling (Verb)

kəmpˈɛlɪŋ
kəmpˈɛlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của sự bắt buộc.

Present participle and gerund of compel.

Ví dụ

His speech was compelling, urging people to take action.

Bài phát biểu của anh ấy rất thuyết phục, thúc đẩy mọi người hành động.

The documentary on climate change was compelling and informative.

Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu rất thuyết phục và có thông tin bổ ích.

She has a compelling argument for the new social project.

Cô ấy có một lý do thuyết phục cho dự án xã hội mới.

Dạng động từ của Compelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] There are reasons why private companies should conduct scientific research [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] I firmly believe that this is a welcome development, and there are reasons to support this view [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Another argument favouring the replacement of old buildings with modern ones revolves around safety concerns [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] One reason to support the demolition of old buildings is the issue of cost-effectiveness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Compelling

Không có idiom phù hợp