Bản dịch của từ Compelling trong tiếng Việt
Compelling
Compelling (Adjective)
Hấp dẫn, thuyết phục.
The compelling argument persuaded everyone to donate to the charity.
Lập luận thuyết phục đã thuyết phục mọi người quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Her compelling story about overcoming adversity inspired many people.
Câu chuyện hấp dẫn về việc vượt qua nghịch cảnh của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The compelling evidence presented in the report convinced the jury.
Bằng chứng thuyết phục được trình bày trong báo cáo đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn.
Dạng tính từ của Compelling (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Compelling Hấp dẫn | More compelling Hấp dẫn hơn | Most compelling Hấp dẫn nhất |
Kết hợp từ của Compelling (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strangely compelling Hấp dẫn một cách lạ thường | The strangely compelling feeling has created a unique way in which they interact with social media. Cảm giác lạ lùng nhưng hấp dẫn đã tạo nên sự khác biệt trong cách họ tương tác với mạng xã hội. |
Utterly compelling Hoàn toàn thuyết phục | Mary's essay on the impact of social media on human psychology is utterly compelling. Bài luận của mary về tác động của mạng xã hội đến tâm lý con người là hoàn toàn cuốn hút. |
Oddly compelling Hấp dẫn một cách lạ lùng | What is oddly compelling is how social media promotes interaction among users. Điều kỳ lạ nhưng hấp dẫn là cách mà mạng xã hội thúc đẩy sự tương tác giữa người dùng. |
Equally compelling Cũng đầy sức thu hút | Both arguments presented in the essay are equally compelling. Cả hai đều đầy hấp dẫn. |
Extremely compelling Vô cùng thuyết phục | It is an extremely compelling essay on the impact of social media on the consumer behavior of teenagers. Đó là một bài luận văn vô cùng thuyết phục về tác động của truyền thông xã hội đối với hành vi tiêu dùng của thanh thiếu niên. |
Compelling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sự bắt buộc.
Present participle and gerund of compel.
His speech was compelling, urging people to take action.
Bài phát biểu của anh ấy rất thuyết phục, thúc đẩy mọi người hành động.
The documentary on climate change was compelling and informative.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu rất thuyết phục và có thông tin bổ ích.
She has a compelling argument for the new social project.
Cô ấy có một lý do thuyết phục cho dự án xã hội mới.
Dạng động từ của Compelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compelling |
Họ từ
Từ "compelling" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó thu hút sự chú ý mạnh mẽ hoặc có sức thuyết phục cao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "compelling" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến các thảo luận về lý luận và tranh luận, thể hiện ý nghĩa về sự hấp dẫn và tính thuyết phục.
Từ "compelling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compellere", trong đó "com-" có nghĩa là "together" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Nguyên thuỷ, từ này diễn tả việc "đẩy lại gần", mang nghĩa bắt buộc hoặc gây áp lực. Qua thời gian, từ "compelling" đã phát triển để chỉ những gì lôi cuốn, hấp dẫn mạnh mẽ đến mức khiến người khác không thể từ chối hoặc kháng cự. Sự thay đổi này phản ánh bản chất can đảm và sức mạnh thuyết phục của từ.
Từ "compelling" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện sự thuyết phục và lý do mạnh mẽ cho các quan điểm. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những lập luận, câu chuyện hoặc sản phẩm có sức hút, khả năng thu hút sự chú ý của người khác. Sự sử dụng từ này phổ biến trong văn chương, truyền thông và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp