Bản dịch của từ Convincing trong tiếng Việt

Convincing

Adjective

Convincing(Adjective)

kn̩vˈɪnsiŋ
kn̩vˈɪnsɪŋ
01

Có hiệu lực như bằng chứng hoặc bằng chứng.

Effective as proof or evidence.

Ví dụ
Her convincing arguments persuaded the group to support the cause.Các lập luận thuyết phục của cô ấy đã thuyết phục nhóm ủng hộ nguyên nhân.
The convincing data presented in the report influenced public opinion positively.Dữ liệu thuyết phục được trình bày trong báo cáo đã ảnh hưởng tích cực đến ý kiến công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convincing/

Từ "convincing" (tính từ) ám chỉ khả năng thuyết phục hoặc tạo lòng tin trong một ý kiến, luận điểm hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu. Ở dạng danh từ, "convincingness" được sử dụng để chỉ mức độ thuyết phục. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, tâm lý học và quảng cáo khi thảo luận về hiệu quả của một thông điệp.

Từ "convincing" có nguồn gốc từ phần gốc Latin "convincere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "vincere" có nghĩa là "chiến thắng". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình thuyết phục, trong đó người nói "chiến thắng" sự hoài nghi của người nghe bằng lý lẽ và bằng chứng. Hiện tại, "convincing" chỉ trạng thái hoặc tính chất của một lập luận, chứng cứ khi nó đủ mạnh mẽ để làm thay đổi ý kiến hoặc nhận thức của người khác.

Từ "convincing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm và lập luận thuyết phục. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận hoặc phỏng vấn. Ngoài ra, "convincing" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và truyền thông, khi đánh giá hiệu quả của thông điệp hoặc quảng cáo.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.