Bản dịch của từ Convincing trong tiếng Việt
Convincing
Convincing (Adjective)
Her convincing arguments persuaded the group to support the cause.
Các lập luận thuyết phục của cô ấy đã thuyết phục nhóm ủng hộ nguyên nhân.
The convincing data presented in the report influenced public opinion positively.
Dữ liệu thuyết phục được trình bày trong báo cáo đã ảnh hưởng tích cực đến ý kiến công chúng.
His convincing speech at the rally stirred emotions and inspired action.
Bài phát biểu thuyết phục của anh ấy tại cuộc biểu tình kích thích cảm xúc và truyền cảm hứng cho hành động.
Dạng tính từ của Convincing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Convincing Thuyết phục | More convincing Thuyết phục hơn | Most convincing Thuyết phục nhất |
Kết hợp từ của Convincing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not entirely convincing Không hoàn toàn thuyết phục | Her explanation was not entirely convincing to the audience. Giải thích của cô ấy không hoàn toàn thuyết phục với khán giả. |
Hardly convincing Hầu như không thuyết phục | Her explanation was hardly convincing to the social worker. Giải thích của cô ấy khó thuyết phục với người làm xã hội. |
Not wholly convincing Không hoàn toàn thuyết phục | Her explanation was not wholly convincing to the audience. Giải thích của cô ấy không thuyết phục hoàn toàn khán giả. |
Sufficiently convincing Đủ sức thuyết phục | Her argument was sufficiently convincing to change public opinion. Lập luận của cô ấy đã đủ thuyết phục để thay đổi ý kiến công chúng. |
Not remotely convincing Không thuyết phục chút nào | His excuses for missing the meeting were not remotely convincing. Lý do của anh ấy vắng mặt cuộc họp không thuyết phục chút nào. |
Họ từ
Từ "convincing" (tính từ) ám chỉ khả năng thuyết phục hoặc tạo lòng tin trong một ý kiến, luận điểm hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu. Ở dạng danh từ, "convincingness" được sử dụng để chỉ mức độ thuyết phục. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, tâm lý học và quảng cáo khi thảo luận về hiệu quả của một thông điệp.
Từ "convincing" có nguồn gốc từ phần gốc Latin "convincere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "vincere" có nghĩa là "chiến thắng". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình thuyết phục, trong đó người nói "chiến thắng" sự hoài nghi của người nghe bằng lý lẽ và bằng chứng. Hiện tại, "convincing" chỉ trạng thái hoặc tính chất của một lập luận, chứng cứ khi nó đủ mạnh mẽ để làm thay đổi ý kiến hoặc nhận thức của người khác.
Từ "convincing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm và lập luận thuyết phục. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận hoặc phỏng vấn. Ngoài ra, "convincing" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và truyền thông, khi đánh giá hiệu quả của thông điệp hoặc quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp