Bản dịch của từ Effective trong tiếng Việt
Effective
Effective (Adjective)
Có hiệu quả.
Effective.
The effective social media campaign reached millions of users.
Chiến dịch truyền thông xã hội hiệu quả đã đạt hàng triệu người dùng.
Her effective communication skills helped resolve conflicts in the community.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột trong cộng đồng.
The effective teamwork led to a successful charity event.
Sự làm việc nhóm hiệu quả đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.
Thành công trong việc tạo ra kết quả mong muốn hoặc dự kiến.
Successful in producing a desired or intended result.
Effective social programs help reduce poverty in communities.
Các chương trình xã hội hiệu quả giúp giảm nghèo trong cộng đồng.
An effective communication strategy improves social relationships among individuals.
Một chiến lược giao tiếp hiệu quả cải thiện mối quan hệ xã hội giữa cá nhân.
Effective leadership plays a crucial role in social development initiatives.
Lãnh đạo hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong các sáng kiến phát triển xã hội.
Her effective leadership style inspired the team to achieve success.
Phong cách lãnh đạo hiệu quả của cô ấy truyền cảm hứng cho đội nhóm đạt được thành công.
The effective communication between community members improved relationships significantly.
Sự giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên cộng đồng cải thiện mối quan hệ đáng kể.
The effective use of social media led to a rise in awareness.
Việc sử dụng mạng xã hội hiệu quả đã dẫn đến sự tăng cường nhận thức.
Dạng tính từ của Effective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Effective Hiệu quả | More effective Hiệu quả hơn | Most effective Hiệu quả nhất |
Kết hợp từ của Effective (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not sufficiently effective Không đủ hiệu quả | The charity campaign was not sufficiently effective in raising funds. Chiến dịch từ thiện không đủ hiệu quả trong việc gây quỹ. |
Truly effective Thực sự hiệu quả | Community service is truly effective in fostering social cohesion. Dịch vụ cộng đồng thực sự hiệu quả trong việc tạo sự đoàn kết xã hội. |
Potentially effective Có khả năng hiệu quả | Social media campaigns can be potentially effective for raising awareness. Chiến dịch truyền thông xã hội có thể hiệu quả tiềm năng để tăng cường nhận thức. |
Completely effective Hoàn toàn hiệu quả | Her social media campaign was completely effective in raising awareness. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy hoàn toàn hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức. |
Immediately effective Ngay lập tức hiệu quả | The new policy was immediately effective in reducing poverty rates. Chính sách mới ngay lập tức có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghèo đói. |
Effective (Noun)
The army needs more effective to strengthen its forces.
Quân đội cần thêm lính để tăng cường lực lượng.
They recruited new effective to join the military training program.
Họ tuyển dụng lính mới tham gia chương trình đào tạo quân sự.
The government is investing in training effective for national defense.
Chính phủ đang đầu tư vào việc đào tạo lính cho quốc phòng.
Họ từ
Từ "effective" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể đạt được kết quả mong muốn hoặc có ảnh hưởng tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "effective" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý và y tế.
Từ "effective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effectivus", mang nghĩa là "tạo ra kết quả". "Effectivus" xuất phát từ động từ "efficere", bao hàm ý nghĩa hoàn thành hoặc thực hiện. Qua quá trình phát triển, từ này được đưa vào tiếng Pháp trước khi gia nhập vào tiếng Anh thế kỷ 15 với nghĩa là "có khả năng tạo ra kết quả mong muốn". Ngày nay, "effective" thường được dùng để chỉ sự thành công trong việc đạt được mục tiêu, phản ánh di sản của ý nghĩa ban đầu về sự thực hiện và kết quả.
Từ "effective" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi người học cần mô tả các biện pháp, giải pháp hoặc phương pháp có tính khả thi. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các chính sách, chương trình hoặc kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, "effective" cũng thường được dùng trong các lĩnh vực quản lý, giáo dục và y tế để chỉ sự thành công hoặc tác động tích cực của các hành động hoặc biện pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp