Bản dịch của từ Soldier trong tiếng Việt

Soldier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soldier(Noun)

sˈəʊldɪɐ
ˈsoʊɫdiɝ
01

Một thành viên của lực lượng quân đội

A member of a military force

Ví dụ
02

Một người đang phục vụ trong quân đội.

A person engaged in military service

Ví dụ
03

Một người phục vụ trong quân đội

A person who serves in an army

Ví dụ