Bản dịch của từ Soldier trong tiếng Việt
Soldier

Soldier (Noun)
The soldier was used to support the weight of the roof.
Người lính được sử dụng để chống trọng lượng của mái.
The ancient castle was built using soldiers made of stone.
Lâu đài cổ được xây dựng bằng những người lính làm từ đá.
The soldier was carefully placed to ensure the stability of the structure.
Người lính được đặt cẩn thận để đảm bảo sự ổn định của cấu trúc.
The soldier ants protect the queen and the colony from invaders.
Những con kiến lính bảo vệ nữ hoàng và tổ khỏi kẻ xâm lược.
The soldier termites use their large heads and jaws to defend.
Những con mối lính sử dụng đầu và hàm lớn để bảo vệ.
Soldier ants and termites play a crucial role in social insects.
Kiến lính và mối lính đóng vai trò quan trọng trong côn trùng xã hội.
The soldier was soaked in the yolk of the soft-boiled egg.
Quân nhân đã ngấm trong lòng đỏ của quả trứng luộc.
She enjoyed the simple pleasure of dipping a soldier into her egg.
Cô ấy thích thú niềm vui đơn giản khi ngâm một que bánh mì vào trứng.
The soldiers on the breakfast table were consumed quickly by hungry guests.
Những miếng bánh mì trên bàn ăn sáng được khách đói ăn nhanh chóng.
The soldier fought bravely in the battle.
Người lính đã chiến đấu dũng cảm trong trận đánh.
The soldier was deployed to a conflict zone.
Người lính đã được triển khai đến khu vực xung đột.
The soldier received a medal for valor.
Người lính đã nhận được huy chương vì lòng dũng cảm.
Dạng danh từ của Soldier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soldier | Soldiers |
Kết hợp từ của Soldier (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Old soldier Cựu chiến binh | The old soldier shared his stories at the community center last week. Cựu chiến binh đã chia sẻ câu chuyện của mình tại trung tâm cộng đồng tuần trước. |
Foot soldier lính bộ | Many foot soldiers in the community help during local events. Nhiều người lính bộ binh trong cộng đồng giúp đỡ trong các sự kiện địa phương. |
Coalition soldier Người lính liên minh | The coalition soldiers helped rebuild schools in afghanistan after the war. Các binh sĩ liên minh đã giúp xây dựng lại trường học ở afghanistan sau chiến tranh. |
Experienced soldier Binh sĩ dày dạn kinh nghiệm | John is an experienced soldier who trains new recruits every month. John là một người lính dày dạn kinh nghiệm, huấn luyện tân binh mỗi tháng. |
Toy soldier lính đồ chơi | The children played with their toy soldiers during the social event. Trẻ em đã chơi với những người lính đồ chơi trong sự kiện xã hội. |
Soldier (Verb)
The soldier continued to fight despite the difficult circumstances.
Người lính tiếp tục chiến đấu mặc dù hoàn cảnh khó khăn.
She soldiered on through the challenges of starting her own business.
Cô ấy tiếp tục mạnh mẽ qua những thách thức trong việc khởi nghiệp.
Despite the setbacks, the team soldiered through and completed the project.
Mặc dù gặp trở ngại, nhóm vẫn tiếp tục và hoàn thành dự án.
Phục vụ như một người lính.
Serve as a soldier.
He decided to soldier in the army.
Anh ấy quyết định nhập ngũ.
She proudly soldiers for her country.
Cô ấy tự hào phục vụ cho đất nước của mình.
Many young men are eager to soldier in the military.
Nhiều thanh niên trẻ đam mê nhập ngũ trong quân đội.
Họ từ
Từ "soldier" chỉ những cá nhân phục vụ trong quân đội, đặc biệt là trong các cuộc xung đột vũ trang. Trong tiếng Anh, "soldier" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn. "Soldier" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ như "soldier of fortune" ( lính đánh thuê) hay "infantry soldier" (lính bộ binh).
Từ "soldier" bắt nguồn từ tiếng Latinh "solidarius", có nghĩa là "người nhận lương" từ "solidus", một đồng tiền La Mã. Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ những người chiến đấu vì lương bổng, phản ánh thực tế xã hội và kinh tế lúc bấy giờ. Ngày nay, "soldier" được sử dụng rộng rãi để chỉ những người phục vụ trong quân đội, giữ nguyên liên hệ với nghĩa vụ và tài chính, nhưng đã mở rộng sang các khía cạnh chiến đấu và sự hy sinh.
Từ "soldier" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về quân đội hoặc an ninh. Trong phần Đọc, "soldier" thường được đề cập trong các văn bản lịch sử hoặc bài viết phân tích về chiến tranh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như nghề nghiệp, sức chịu đựng và lòng dũng cảm. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh xã hội, "soldier" thường được dùng để chỉ người tham gia vào các hoạt động bảo vệ Tổ quốc hoặc làm nhiệm vụ quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



