Bản dịch của từ Defence trong tiếng Việt
Defence
Defence (Noun Uncountable)
Sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ.
Social media companies invest in cybersecurity for defence against hackers.
Các công ty truyền thông xã hội đầu tư vào an ninh mạng để bảo vệ chống lại tin tặc.
The government allocated funds for national defence to ensure safety and security.
Chính phủ đã phân bổ kinh phí cho quốc phòng để đảm bảo an toàn và an ninh.
Community policing is essential for the defence of neighborhoods against crime.
Việc kiểm soát cộng đồng là điều cần thiết để bảo vệ các khu dân cư chống lại tội phạm.
Kết hợp từ của Defence (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perimeter defence Phòng thủ chu vi | The community installed perimeter defence to enhance security measures. Cộng đồng đã lắp đặt phòng thủ chu vi để nâng cao biện pháp an ninh. |
Solid defence Phòng thủ vững chắc | The community built a solid defence against cyberbullying. Cộng đồng đã xây dựng một phòng thủ vững chắc chống lại bạo lực trực tuyến. |
Effective defence Phòng thủ hiệu quả | Regular exercise is an effective defence against many health issues. Việc tập thể dục thường xuyên là một phương pháp phòng thủ hiệu quả chống lại nhiều vấn đề sức khỏe. |
Strong defence Phòng thủ mạnh | The community needs a strong defence against cyberbullying. Cộng đồng cần một phòng thủ mạnh mẽ chống lại cyberbullying. |
Civil defence Phòng thủ dân sự | The civil defence system was activated during the earthquake. Hệ thống phòng thủ dân sự được kích hoạt trong động đất. |
Defence (Noun)
She excels in defence during soccer matches.
Cô ấy xuất sắc trong phòng thủ trong các trận đấu bóng đá.
The team's defence strategy is crucial for success.
Chiến lược phòng thủ của đội rất quan trọng cho thành công.
His commitment to defence inspires his teammates.
Sự cam kết của anh ấy trong phòng thủ truyền cảm hứng cho đồng đội.
The defence argued for the innocence of the defendant.
Bào chữa bào chữa cho sự vô tội của bị cáo.
The legal team prepared a strong defence strategy for the trial.
Nhóm luật sư chuẩn bị một chiến lược bào chữa mạnh mẽ cho phiên tòa.
The defence lawyer cross-examined the key witness in court.
Luật sư bào chữa thẩm vấn chứng nhân chính trong tòa án.
The community organized a defence workshop to enhance safety awareness.
Cộng đồng tổ chức một buổi hội thảo về phòng thủ để nâng cao nhận thức về an toàn.
The neighbourhood watch group is responsible for the local defence strategy.
Nhóm xem xét khu phố có trách nhiệm với chiến lược phòng thủ địa phương.
The government allocated funds to strengthen national defence capabilities.
Chính phủ cấp nguồn lực để tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia.
Dạng danh từ của Defence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defence | Defences |
Kết hợp từ của Defence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National defence Quốc phòng | National defence is crucial for safeguarding the country's security. Quốc phòng quan trọng để bảo vệ an ninh đất nước. |
Missile defence Phòng thủ tên lửa | The country invested in missile defense technology for security purposes. Quốc gia đầu tư vào công nghệ phòng thủ tên lửa cho mục đích an ninh. |
Staunch defence Phòng thủ kiên định | The community showed staunch defence against cyberbullying. Cộng đồng đã thể hiện sự bảo vệ kiên định trước cyberbullying. |
Homeland defence Phòng thủ tổ quốc | Homeland defence is crucial for national security. Phòng bị vệ quốc gia rất quan trọng cho an ninh quốc gia. |
Civil defence Phòng thủ dân sự | The civil defence team conducted emergency drills in the community. Đội dân quân phòng tiến hành diễn tập khẩn cấp trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "defence" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hành động bảo vệ hoặc bảo toàn khỏi sự tấn công hoặc mối đe dọa. Trong tiếng Anh Anh, "defence" được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "defense". Sự khác biệt về phát âm chủ yếu nằm ở âm "c" trong "defence" được đọc như /s/, trong khi âm "s" trong "defense" được phát âm như /s/. Mặc dù nghĩa giống nhau, cách viết và phát âm có sự khác biệt rõ rệt, phản ánh sự đa dạng trong việc sử dụng ngôn ngữ Anh.
Từ "defence" xuất phát từ tiếng Latinh "defensio", với gốc từ "defendere" có nghĩa là "bảo vệ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "defense". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng từ việc bảo vệ một cá nhân hay tổ chức sang việc bảo vệ ý tưởng hoặc quan điểm trong lĩnh vực pháp lý và triết học. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất đa dạng của việc bảo vệ, từ quân sự đến ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "defence" có tần suất xuất hiện cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính sách, bảo vệ môi trường, hoặc an ninh. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc báo chí. Ngoài ra, "defence" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao để chỉ hành động bảo vệ cao độ tại các khoảnh khắc quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp