Bản dịch của từ Defence trong tiếng Việt
Defence

Defence(Noun Uncountable)
Sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ.
Defence(Noun)
Dạng danh từ của Defence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Defence | Defences |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "defence" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hành động bảo vệ hoặc bảo toàn khỏi sự tấn công hoặc mối đe dọa. Trong tiếng Anh Anh, "defence" được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "defense". Sự khác biệt về phát âm chủ yếu nằm ở âm "c" trong "defence" được đọc như /s/, trong khi âm "s" trong "defense" được phát âm như /s/. Mặc dù nghĩa giống nhau, cách viết và phát âm có sự khác biệt rõ rệt, phản ánh sự đa dạng trong việc sử dụng ngôn ngữ Anh.
Từ "defence" xuất phát từ tiếng Latinh "defensio", với gốc từ "defendere" có nghĩa là "bảo vệ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "defense". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng từ việc bảo vệ một cá nhân hay tổ chức sang việc bảo vệ ý tưởng hoặc quan điểm trong lĩnh vực pháp lý và triết học. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất đa dạng của việc bảo vệ, từ quân sự đến ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "defence" có tần suất xuất hiện cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính sách, bảo vệ môi trường, hoặc an ninh. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc báo chí. Ngoài ra, "defence" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao để chỉ hành động bảo vệ cao độ tại các khoảnh khắc quan trọng.
Họ từ
Từ "defence" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hành động bảo vệ hoặc bảo toàn khỏi sự tấn công hoặc mối đe dọa. Trong tiếng Anh Anh, "defence" được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "defense". Sự khác biệt về phát âm chủ yếu nằm ở âm "c" trong "defence" được đọc như /s/, trong khi âm "s" trong "defense" được phát âm như /s/. Mặc dù nghĩa giống nhau, cách viết và phát âm có sự khác biệt rõ rệt, phản ánh sự đa dạng trong việc sử dụng ngôn ngữ Anh.
Từ "defence" xuất phát từ tiếng Latinh "defensio", với gốc từ "defendere" có nghĩa là "bảo vệ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "defense". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng từ việc bảo vệ một cá nhân hay tổ chức sang việc bảo vệ ý tưởng hoặc quan điểm trong lĩnh vực pháp lý và triết học. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất đa dạng của việc bảo vệ, từ quân sự đến ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "defence" có tần suất xuất hiện cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính sách, bảo vệ môi trường, hoặc an ninh. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc báo chí. Ngoài ra, "defence" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao để chỉ hành động bảo vệ cao độ tại các khoảnh khắc quan trọng.
