Bản dịch của từ Defence trong tiếng Việt

Defence

Noun [U] Noun [U/C]

Defence (Noun Uncountable)

dɪˈfens
dɪˈfens
01

Sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ.

Protection, protection, defense.

Ví dụ

Social media companies invest in cybersecurity for defence against hackers.

Các công ty truyền thông xã hội đầu tư vào an ninh mạng để bảo vệ chống lại tin tặc.

The government allocated funds for national defence to ensure safety and security.

Chính phủ đã phân bổ kinh phí cho quốc phòng để đảm bảo an toàn và an ninh.

Community policing is essential for the defence of neighborhoods against crime.

Việc kiểm soát cộng đồng là điều cần thiết để bảo vệ các khu dân cư chống lại tội phạm.

Kết hợp từ của Defence (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Perimeter defence

Phòng thủ chu vi

The community installed perimeter defence to enhance security measures.

Cộng đồng đã lắp đặt phòng thủ chu vi để nâng cao biện pháp an ninh.

Solid defence

Phòng thủ vững chắc

The community built a solid defence against cyberbullying.

Cộng đồng đã xây dựng một phòng thủ vững chắc chống lại bạo lực trực tuyến.

Effective defence

Phòng thủ hiệu quả

Regular exercise is an effective defence against many health issues.

Việc tập thể dục thường xuyên là một phương pháp phòng thủ hiệu quả chống lại nhiều vấn đề sức khỏe.

Strong defence

Phòng thủ mạnh

The community needs a strong defence against cyberbullying.

Cộng đồng cần một phòng thủ mạnh mẽ chống lại cyberbullying.

Civil defence

Phòng thủ dân sự

The civil defence system was activated during the earthquake.

Hệ thống phòng thủ dân sự được kích hoạt trong động đất.

Defence (Noun)

dɪfˈɛns
dɪfˈɛns
01

(trong thể thao) hành động hoặc vai trò bảo vệ khung thành hoặc cầu môn của một người trước đối phương.

(in sport) the action or role of defending one's goal or wicket against the opposition.

Ví dụ

She excels in defence during soccer matches.

Cô ấy xuất sắc trong phòng thủ trong các trận đấu bóng đá.

The team's defence strategy is crucial for success.

Chiến lược phòng thủ của đội rất quan trọng cho thành công.

His commitment to defence inspires his teammates.

Sự cam kết của anh ấy trong phòng thủ truyền cảm hứng cho đồng đội.

02

Vụ án được trình bày bởi hoặc thay mặt bên bị buộc tội hoặc bị kiện trong vụ án dân sự.

The case presented by or on behalf of the party accused of a crime or being sued in a civil lawsuit.

Ví dụ

The defence argued for the innocence of the defendant.

Bào chữa bào chữa cho sự vô tội của bị cáo.

The legal team prepared a strong defence strategy for the trial.

Nhóm luật sư chuẩn bị một chiến lược bào chữa mạnh mẽ cho phiên tòa.

The defence lawyer cross-examined the key witness in court.

Luật sư bào chữa thẩm vấn chứng nhân chính trong tòa án.

03

Hành động phòng thủ hoặc chống lại sự tấn công.

The action of defending from or resisting attack.

Ví dụ

The community organized a defence workshop to enhance safety awareness.

Cộng đồng tổ chức một buổi hội thảo về phòng thủ để nâng cao nhận thức về an toàn.

The neighbourhood watch group is responsible for the local defence strategy.

Nhóm xem xét khu phố có trách nhiệm với chiến lược phòng thủ địa phương.

The government allocated funds to strengthen national defence capabilities.

Chính phủ cấp nguồn lực để tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia.

Dạng danh từ của Defence (Noun)

SingularPlural

Defence

Defences

Kết hợp từ của Defence (Noun)

CollocationVí dụ

National defence

Quốc phòng

National defence is crucial for safeguarding the country's security.

Quốc phòng quan trọng để bảo vệ an ninh đất nước.

Missile defence

Phòng thủ tên lửa

The country invested in missile defense technology for security purposes.

Quốc gia đầu tư vào công nghệ phòng thủ tên lửa cho mục đích an ninh.

Staunch defence

Phòng thủ kiên định

The community showed staunch defence against cyberbullying.

Cộng đồng đã thể hiện sự bảo vệ kiên định trước cyberbullying.

Homeland defence

Phòng thủ tổ quốc

Homeland defence is crucial for national security.

Phòng bị vệ quốc gia rất quan trọng cho an ninh quốc gia.

Civil defence

Phòng thủ dân sự

The civil defence team conducted emergency drills in the community.

Đội dân quân phòng tiến hành diễn tập khẩn cấp trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defence

Không có idiom phù hợp