Bản dịch của từ Defending trong tiếng Việt
Defending

Defending (Verb)
Phân từ hiện tại của bảo vệ
Present participle of defend
The lawyer is defending her client in the social justice case.
Luật sư đang bào chữa cho thân chủ trong vụ án công lý xã hội.
They are not defending the controversial policy at the town hall meeting.
Họ không đang bào chữa cho chính sách gây tranh cãi tại cuộc họp thị trấn.
Are you defending your stance on social issues during the debate?
Bạn có đang bào chữa cho quan điểm của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận không?
The community is defending its rights against unfair policies.
Cộng đồng đang bảo vệ quyền lợi trước các chính sách không công bằng.
They are not defending the local businesses in this situation.
Họ không đang bảo vệ các doanh nghiệp địa phương trong tình huống này.
Is she defending the vulnerable groups in society?
Cô ấy có đang bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội không?
Many people are defending their opinions on social media platforms today.
Nhiều người đang bảo vệ ý kiến của họ trên các nền tảng mạng xã hội hôm nay.
She is not defending her stance on climate change at the meeting.
Cô ấy không bảo vệ lập trường của mình về biến đổi khí hậu tại cuộc họp.
Are you defending your argument about social inequality in the debate?
Bạn có đang bảo vệ lập luận của mình về bất bình đẳng xã hội trong cuộc tranh luận không?
Defending (Noun)
The defending of human rights is crucial for social justice.
Việc bảo vệ quyền con người là rất quan trọng cho công bằng xã hội.
They are not defending the vulnerable in our society effectively.
Họ không đang bảo vệ những người dễ bị tổn thương trong xã hội của chúng ta một cách hiệu quả.
Is the defending of social values important for young people today?
Việc bảo vệ các giá trị xã hội có quan trọng đối với giới trẻ hôm nay không?
The lawyer presented a strong defending for the accused in court.
Luật sư đã đưa ra một sự bào chữa mạnh mẽ cho bị cáo trong tòa án.
The defending was not sufficient to win the case against the company.
Sự bào chữa không đủ để thắng vụ kiện chống lại công ty.
Is the defending of social justice important in today's society?
Liệu việc bào chữa cho công lý xã hội có quan trọng trong xã hội hôm nay không?
Hành động bảo vệ
The act of defending
The defending of human rights is crucial for social justice.
Hành động bảo vệ quyền con người rất quan trọng cho công lý xã hội.
They are not defending the rights of marginalized communities effectively.
Họ không bảo vệ quyền lợi của cộng đồng thiệt thòi một cách hiệu quả.
Is defending freedom of speech a priority in today's society?
Liệu việc bảo vệ tự do ngôn luận có phải là ưu tiên trong xã hội hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


