Bản dịch của từ Defending trong tiếng Việt

Defending

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defending(Verb)

dɪfˈɛndɪŋ
dɪfˈɛndɪŋ
01

Bảo vệ khỏi tác hại hoặc nguy hiểm

To protect from harm or danger

Ví dụ
02

Phân từ hiện tại của bảo vệ

Present participle of defend

Ví dụ
03

Để hỗ trợ hoặc biện minh cho một vị trí hoặc lập luận

To support or justify a position or argument

Ví dụ

Defending(Noun)

01

Sự bảo vệ trong bối cảnh pháp lý

A defense in a legal context

Ví dụ
02

Khu vực hoặc vị trí đang được bảo vệ

The area or position being defended

Ví dụ
03

Hành động bảo vệ

The act of defending

Ví dụ

Họ từ