Bản dịch của từ Defending trong tiếng Việt
Defending
Defending (Verb)
Dạng động từ của Defending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defending |
Họ từ
Từ "defending" là dạng hiện tại của động từ "defend", mang nghĩa là bảo vệ hoặc bảo hộ một cá nhân, ý tưởng, hoặc địa vị chống lại sự chỉ trích hoặc tấn công. Trong tiếng Anh, "defending" có thể được sử dụng trong cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách diễn đạt. Tuy nhiên, một số thuật ngữ pháp lý có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng giữa hai ngôn ngữ này.
Từ "defending" xuất phát từ tiếng Latin "defendere", có nghĩa là "bào chữa" hoặc "bảo vệ". Trong tiếng Latin, "de-" có nghĩa là "xa" hoặc "ngăn chặn", và "fendere" có nghĩa là "đánh", nhằm chỉ hành động bảo vệ khỏi một cuộc tấn công. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ pháp lý đến quân sự, thể hiện ý nghĩa bảo vệ một cá nhân, quan điểm hoặc lãnh thổ khỏi các mối đe dọa. Hiện nay, "defending" thường liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi hoặc danh tiếng trong các lĩnh vực đa dạng, từ luật pháp đến thể thao.
Từ "defending" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường cần bảo vệ quan điểm của mình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về luật học, triết học và các nghiên cứu xã hội, liên quan đến việc bảo vệ một lập luận hoặc quan điểm. Ngoài ra, "defending" cũng được sử dụng trong bóng đá, khi chỉ các hành động bảo vệ khung thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp