Bản dịch của từ Defending trong tiếng Việt

Defending

Verb

Defending (Verb)

dɪfˈɛndɪŋ
dɪfˈɛndɪŋ

Dạng động từ của Defending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defending

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Our society is too complex and interconnected to against all possible threats [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] However, when a criminal breaks into their home and attempts to murder them with a dangerous weapon, they are unable to themselves effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] For example, children of primary and secondary schools in my village are taught about how their ancestors their land against outside intruders and reclaimed sovereignty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Defending

Không có idiom phù hợp