ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Defending
Bảo vệ khỏi tác hại hoặc nguy hiểm
To protect from harm or danger
Phân từ hiện tại của bảo vệ
Present participle of defend
Để hỗ trợ hoặc biện minh cho một vị trí hoặc lập luận
To support or justify a position or argument
Sự bảo vệ trong bối cảnh pháp lý
A defense in a legal context
Khu vực hoặc vị trí đang được bảo vệ
The area or position being defended
Hành động bảo vệ
The act of defending
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/defending/