Bản dịch của từ Justify trong tiếng Việt
Justify
Justify (Verb)
She tried to justify her actions to her friends.
Cô cố gắng biện minh cho hành động của mình với bạn bè.
He needed to justify his decision to the public.
Anh ấy cần phải biện minh cho quyết định của mình trước công chúng.
The politician failed to justify his controversial statement.
Chính trị gia đã không thể biện minh cho tuyên bố gây tranh cãi của mình.
Thể hiện hoặc chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
Show or prove to be right or reasonable.
She tried to justify her actions to her friends.
Cô cố gắng biện minh cho hành động của mình với bạn bè.
He needed to justify his decision to the committee.
Anh ấy cần phải biện minh cho quyết định của mình trước ủy ban.
The company had to justify the price increase to customers.
Công ty phải biện minh cho việc tăng giá đối với khách hàng.
She tried to justify her actions to the community.
Cô ấy đã cố gắng biện minh cho hành động của mình với cộng đồng.
The leader justified his decision to the public.
Người lãnh đạo biện minh cho quyết định của mình trước công chúng.
It is important to justify your beliefs in society.
Điều quan trọng là phải biện minh cho niềm tin của bạn vào xã hội.
To justify the text, align it to the left margin.
Để căn chỉnh văn bản, hãy căn chỉnh nó ở lề trái.
She justified her decision to attend the social event.
Cô ấy biện minh cho quyết định tham dự sự kiện xã hội của mình.
The paragraph was justified to create a neat appearance.
Đoạn văn được căn chỉnh để tạo vẻ ngoài gọn gàng.
Dạng động từ của Justify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Justify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Justified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Justified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Justifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Justifying |
Kết hợp từ của Justify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have to justify Phải chứng minh | She has to justify her absence from the social gathering. Cô ấy phải bào chữa sự vắng mặt của mình tại buổi tụ tập xã hội. |
Serve to justify Phục vụ để chứng minh | His actions serve to justify his reputation in the community. Hành động của anh ấy phục vụ để chứng minh danh tiếng của mình trong cộng đồng. |
Need to justify Cần phải biện minh | Students need to justify their answers in group discussions. Học sinh cần giải thích câu trả lời của mình trong nhóm thảo luận. |
Try to justify Cố gắng xác định | She tried to justify her absence from the social event. Cô ấy đã cố gắng bào chữa sự vắng mặt của mình tại sự kiện xã hội. |
Seem to justify Dường như biện hộ | Her actions seem to justify her reputation in the social circle. Hành động của cô ấy dường như chứng minh uy tín của mình trong xã hội. |
Họ từ
Từ "justify" trong tiếng Anh có nghĩa là biện minh hoặc chứng minh tính hợp lý của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc philosophic, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình đưa ra lý do thuyết phục cho một hành động hoặc nhận định. Về phiên bản, "justify" có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một vài ngữ cảnh văn nói có thể khác biệt tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "justify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "justificare", trong đó "justus" có nghĩa là "công bằng" và "facere" có nghĩa là "làm". Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc làm cho một điều gì đó trở nên hợp lý hoặc đúng đắn. Trong tiếng Anh hiện đại, "justify" được sử dụng để chỉ hành động biện minh hoặc bảo vệ một quan điểm, hành động, hay quyết định nào đó, thể hiện sự cần thiết phải chứng minh tính chính đáng của nó trước các nghi ngờ.
Từ "justify" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh trình bày quan điểm và lập luận. Trong phần viết, người thi thường cần biện minh cho ý kiến của mình, sử dụng từ này để thể hiện sự logic trong lập luận. Trong phần nghe và nói, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như đạo đức hoặc sự hợp lý. Ngoài IELTS, "justify" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo và tranh luận pháp lý, nơi việc đưa ra lý do rõ ràng cho một quan điểm hay hành động là cấp thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp