Bản dịch của từ Justify trong tiếng Việt

Justify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Justify(Verb)

ˈdʒʌs.tɪ.faɪ
ˈdʒʌs.tə.faɪ
01

Bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng.

Defend, justify, prove to be right.

Ví dụ
02

Thể hiện hoặc chứng minh là đúng hoặc hợp lý.

Show or prove to be right or reasonable.

Ví dụ
03

Tuyên bố hoặc làm cho công bình trước mặt Chúa.

Declare or make righteous in the sight of God.

Ví dụ
04

Điều chỉnh (một dòng chữ hoặc đoạn văn bản) sao cho bản in lấp đầy khoảng trống một cách đồng đều hoặc tạo thành một cạnh thẳng ở lề.

Adjust (a line of type or piece of text) so that the print fills a space evenly or forms a straight edge at the margin.

Ví dụ

Dạng động từ của Justify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Justify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Justified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Justified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Justifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Justifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ