Bản dịch của từ Evenly trong tiếng Việt
Evenly
Evenly (Adverb)
Về mặt hoặc bằng số chẵn.
In terms of or by means of even numbers.
The resources were distributed evenly among the participants.
Tài nguyên được phân phối đều cho các người tham gia.
The charity event raised funds evenly from various donors.
Sự kiện từ thiện đã huy động vốn đều từ các nhà hảo tâm.
The opportunities for education should be distributed evenly across regions.
Cơ hội cho giáo dục nên được phân phối đều trên các khu vực.
The wealth distribution should be evenly distributed among citizens.
Phân phối tài sản phải đồng đều cho người dân.
The resources were not evenly shared, causing tension in the community.
Nguyên liệu không được chia sẻ đều, gây căng thẳng trong cộng đồng.
The opportunities for education should be evenly accessible to all students.
Cơ hội giáo dục phải dễ dàng tiếp cận đều đặn với tất cả học sinh.
The resources were distributed evenly among the participants.
Các nguồn lực được phân phối đều giữa các người tham gia.
The tasks were completed evenly by the team members.
Các nhiệm vụ đã được hoàn thành đều bởi các thành viên nhóm.
The donations were collected evenly from the community.
Những đóng góp đã được thu thập đều từ cộng đồng.
Dạng trạng từ của Evenly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Evenly Đều | More evenly Đồng đều hơn | Most evenly Đồng đều nhất |
Họ từ
Từ "evenly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách đồng đều" hoặc "một cách bằng phẳng". Từ này được sử dụng để chỉ sự phân chia, phân phối hoặc bố trí không có sự chênh lệch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "evenly" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi do thói quen ngôn ngữ văn hóa của từng vùng.
Từ "evenly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "even", bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "aequus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "đồng đều". Từ này đã phát triển để chỉ trạng thái không biến đổi, hài hòa trong các tình huống hoặc yếu tố. Đến nay, "evenly" được sử dụng để diễn tả sự phân chia đồng đều hoặc tính công bằng trong nhiều ngữ cảnh, từ toán học đến các lĩnh vực xã hội, phản ánh ý nghĩa cốt lõi về sự bình đẳng và cân bằng.
Từ "evenly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi mô tả sự phân bố đồng đều hoặc mức độ. Trong bối cảnh học thuật, từ này liên quan đến các lĩnh vực như toán học, khoa học và thống kê, nơi sự phân phối đồng đều là một yếu tố quan trọng. Ngoài ra, "evenly" cũng được sử dụng trong các tình huống thực tế, như nấu ăn hoặc sắp xếp đồ vật, để miêu tả cách thức sắp đặt công bằng và đồng nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp