Bản dịch của từ Evenly trong tiếng Việt
Evenly
Evenly (Adverb)
Về mặt hoặc bằng số chẵn.
In terms of or by means of even numbers.
The resources were distributed evenly among the participants.
Tài nguyên được phân phối đều cho các người tham gia.
The charity event raised funds evenly from various donors.
Sự kiện từ thiện đã huy động vốn đều từ các nhà hảo tâm.
The wealth distribution should be evenly distributed among citizens.
Phân phối tài sản phải đồng đều cho người dân.
The resources were not evenly shared, causing tension in the community.
Nguyên liệu không được chia sẻ đều, gây căng thẳng trong cộng đồng.
The resources were distributed evenly among the participants.
Các nguồn lực được phân phối đều giữa các người tham gia.
The tasks were completed evenly by the team members.
Các nhiệm vụ đã được hoàn thành đều bởi các thành viên nhóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp