Bản dịch của từ Flat trong tiếng Việt

Flat

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flat(Adjective)

flˈæt
ˈfɫæt
01

Bằng phẳng; không có vùng nhô lên hoặc hõm xuống.

Having a level surface without raised areas or indentations

Ví dụ
02

Thiếu hương vị hoặc năng lượng; nhạt nhẽo.

Lacking flavor or energy dull

Ví dụ
03

Không có độ dốc hoặc độ nghiêng đáng kể.

Not having a significant slope or inclination

Ví dụ

Flat(Noun)

flˈæt
ˈfɫæt
01

Một bề mặt hoặc khu vực bằng phẳng.

A level surface or area

Ví dụ
02

Một phong cách đơn giản hoặc không trang trí.

An unembellished or simple style

Ví dụ
03

Một loại giày có đế phẳng.

A type of shoe with a flat bottom

Ví dụ

Flat(Adverb)

flˈæt
ˈfɫæt
01

Theo cách phẳng; không có sự biến đổi.

In a flat manner without variation

Ví dụ
02

Một cách trực tiếp hoặc thẳng thắn.

Directly or straightforwardly

Ví dụ
03

Không có sự hào hứng hoặc phấn khích.

Without enthusiasm or excitement

Ví dụ