Bản dịch của từ Flat trong tiếng Việt
Flat
Adjective Noun [U/C] Adverb

Flat(Adjective)
flˈæt
ˈfɫæt
Ví dụ
03
Không có độ dốc hoặc độ nghiêng đáng kể.
Not having a significant slope or inclination
Ví dụ
Flat(Noun)
flˈæt
ˈfɫæt
Flat(Adverb)
flˈæt
ˈfɫæt
02
Một cách trực tiếp hoặc thẳng thắn.
Ví dụ
03
Không có sự hào hứng hoặc phấn khích.
Ví dụ
