Bản dịch của từ Flat trong tiếng Việt

Flat

Adjective Adverb Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flat (Adjective)

flˈæt
flˈæt
01

(nghĩa bóng) thiếu sự sinh động hoặc hành động; trầm cảm; không thú vị; buồn tẻ và nhàm chán.

Figurative lacking liveliness or action depressed uninteresting dull and boring.

Ví dụ

The party was flat with no music or dancing.

Bữa tiệc trở nên buồn chán với không có âm nhạc hoặc khiêu vũ.

Her speech fell flat, failing to engage the audience.

Bài phát biểu của cô trở nên nhạt nhẽo, không thu hút được khán giả.

The event was a flat affair, lacking any excitement or energy.

Sự kiện trở nên nhàm chán, thiếu sự hứng thú hoặc năng lượng.

02

Không có sự thay đổi về chiều cao.

Having no variations in height.

Ví dụ

The flat terrain made it easy to build roads.

Địa hình phẳng làm cho việc xây dựng đường dễ dàng.

Her flat response showed no emotion.

Phản ứng phẳng của cô ấy không thể hiện cảm xúc.

The flat income caused financial difficulties.

Thu nhập không đổi gây ra khó khăn tài chính.

03

Tuyệt đối; thẳng thắn; độc đoán.

Absolute downright peremptory.

Ví dụ

Her flat refusal to attend the party surprised everyone.

Sự từ chối mạnh mẽ của cô ấy tham dự bữa tiệc khiến ai cũng ngạc nhiên.

The organization has a flat structure with clear reporting lines.

Tổ chức có cấu trúc phẳng với các đường báo cáo rõ ràng.

He gave a flat denial when asked about the incident.

Anh ta đã phủ nhận một cách thẳng thừng khi được hỏi về sự việc.

Dạng tính từ của Flat (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flat

Phẳng

Flatter

Phẳng hơn

Flattest

Phẳng nhất

Kết hợp từ của Flat (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely flat

Cực kỳ phẳng

Her social media account is extremely flat, with no activity.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy cực kỳ đơn điệu, không có hoạt động.

Perfectly flat

Hoàn toàn bằng phẳng

The table was perfectly flat, ideal for social gatherings.

Chiếc bàn hoàn toàn phẳng, lý tưởng cho các cuộc tụ tập xã hội.

Completely flat

Hoàn toàn phẳng

The ground was completely flat for the community park.

Mặt đất hoàn toàn bằng phẳng cho công viên cộng đồng.

Very flat

Rất phẳng

The land in that area is very flat.

Đất ở khu vực đó rất bằng phẳng.

Absolutely flat

Hoàn toàn bằng phẳng

Her response was absolutely flat during the social event.

Phản ứng của cô ấy hoàn toàn phẳng trong sự kiện xã hội.

Flat (Adverb)

flˈæt
flˈæt
01

Sao cho phẳng.

So as to be flat.

Ví dụ

She pressed the paper flat on the table.

Cô ấy ép tấm giấy phẳng trên bàn.

He placed the book flat on the shelf.

Anh ấy đặt cuốn sách phẳng trên kệ.

The painting hung flat against the wall.

Bức tranh treo phẳng trên tường.

02

Hoàn toàn.

Completely.

Ví dụ

She refused flat to attend the party.

Cô ấy từ chối hoàn toàn tham gia buổi tiệc.

He denied flat that he had any involvement in the scandal.

Anh ấy phủ nhận hoàn toàn rằng anh ta liên quan đến vụ bê bối.

The company rejected the proposal flat.

Công ty từ chối đề xuất hoàn toàn.

03

Trực tiếp; thẳng thừng.

Directly flatly.

Ví dụ

She refused flatly to attend the social gathering.

Cô ấy từ chối một cách rõ ràng tham dự buổi tụ họp xã hội.

He denied the accusation flatly during the social event.

Anh ta phủ nhận cáo buộc một cách rõ ràng trong sự kiện xã hội.

The speaker stated his opinion flatly at the social conference.

Diễn giả đã nêu quan điểm của mình một cách rõ ràng tại hội nghị xã hội.

Flat (Noun)

flˈæt
flˈæt
01

(côn trùng học) bất kỳ loài bướm hesperiid nào dang rộng đôi cánh khi hạ cánh.

Entomology any of various hesperiid butterflies that spread their wings open when they land.

Ví dụ

The flat fluttered around the garden, showcasing its stunning wings.

Con bướm flat bay quanh vườn, khoe cánh đẹp đến ngạc nhiên.

Children were delighted to spot a flat resting on a flower.

Trẻ em rất vui khi nhìn thấy một con flat nghỉ trên hoa.

The flat's vibrant colors caught the attention of onlookers.

Màu sắc rực rỡ của flat thu hút sự chú ý của người xem.

02

(số nhiều) một loại giày nữ có gót rất thấp.

In the plural a type of ladies shoe with a very low heel.

Ví dụ

She wore flats to the social event.

Cô ấy mang giày bệt đến sự kiện xã hội.

Many women prefer flats for comfort and style.

Nhiều phụ nữ thích giày bệt vì thoải mái và phong cách.

The flats matched her dress perfectly.

Những đôi giày bệt phối hợp hoàn hảo với váy cô ấy.

03

(từ cũ) kẻ đần độn; một kẻ ngốc nghếch.

Obsolete a dull fellow a simpleton.

Ví dụ

He was often mocked for being a flat and boring person.

Anh thường bị chế nhạo vì là người đần độn và nhạt nhẽo.

She found it hard to connect with the flat at work.

Cô ấy thấy khó khăn khi tìm hiểu với người đần độn ở công việc.

The play portrayed the character as a flat lacking depth.

Vở kịch mô tả nhân vật như một người đần độn thiếu sâu sắc.

Dạng danh từ của Flat (Noun)

SingularPlural

Flat

Flats

Kết hợp từ của Flat (Noun)

CollocationVí dụ

Convert something into flats

Chuyển đổi cái gì thành căn hộ

They converted the old building into flats for low-income families.

Họ đã chuyển căn nhà cũ thành căn hộ cho gia đình có thu nhập thấp.

Divide something into flats

Chia thành căn hộ

They decided to divide the building into flats for social housing.

Họ quyết định chia tòa nhà thành các căn hộ chung cư.

Turn something into flats

Biến cái gì thành căn hộ

They turned the old building into flats for low-income families.

Họ đã biến tòa nhà cũ thành căn hộ chung cư cho các gia đình thu nhập thấp.

Block of flats

Chung cư

The block of flats provides affordable housing for many families.

Căn hộ chung cư cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho nhiều gia đình.

Flat (Verb)

flˈæt
flˈæt
01

(nội động) trở nên phẳng hoặc dẹt; chìm hoặc rơi xuống một bề mặt bằng phẳng.

Intransitive to become flat or flattened to sink or fall to an even surface.

Ví dụ

The party balloon slowly deflated as the night went on.

Cái bóng bay dần phẳng khi đêm trôi qua.

Her excitement flattened when she heard the disappointing news.

Sự hào hứng của cô ấy giảm đi khi cô nghe tin buồn.

The mood at the gathering deflated after the unexpected announcement.

Tâm trạng tại buổi tụ tập giảm sút sau thông báo bất ngờ.

02

(thông tục, âm nhạc) làm trầm giọng, như một nốt nhạc; đặc biệt là giảm cao độ xuống nửa cung.

Transitive music to depress in tone as a musical note especially to lower in pitch by half a tone.

Ví dụ

The singer decided to flat the note during the performance.

Ca sĩ quyết định làm cho nốt nhạc trở nên buồn trong lúc biểu diễn.

She always flats the last note for a dramatic effect.

Cô ấy luôn làm cho nốt cuối trở nên buồn để tạo hiệu ứng gây cảm động.

In the chorus, the group decided to flat the final chord.

Trong đoạn hợp xướng, nhóm quyết định làm cho âm thanh cuối cùng trở nên buồn.

03

(thông tục, ghi ngày tháng) làm phẳng; làm phẳng; đến mức.

Transitive dated to make flat to flatten to level.

Ví dụ

She flattened the dough with a rolling pin.

Cô ấy làm phẳng bột với cây lăn.

The workers are flattening the ground for the new playground.

Các công nhân đang làm phẳng mặt đất cho công viên chơi mới.

He flat the poster on the wall.

Anh ấy làm phẳng tờ áp phích trên tường.

Dạng động từ của Flat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flatted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flatted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flatting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The buying cost of a is obviously lower than independent houses, let alone the fact that the maintenance cost of a is also much cheaper [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Between 1985 and 2000, the ground floor was renovated to become an [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Especially in densely populated cities like Hanoi, it is a common picture of people struggling to find an [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] My dream home would be a three-bedroom with two bathrooms and an open kitchen [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Flat

flˈæt bɹˈoʊk

Rỗng túi/ Không xu dính túi

Having no money at all.

After losing his job, he was flat broke and couldn't pay rent.

Sau khi mất việc, anh ấy nghèo xác xơ và không thể trả tiền thuê nhà.

Thành ngữ cùng nghĩa: flat busted...

lˈiv sˈʌmwˌʌn flˈæt

Bỏ rơi ai đó/ Để ai đó trắng tay

To fail to entertain or stimulate someone.

The party fell flat when the DJ didn't show up.

Bữa tiệc trở nên nhạt nhẽo khi DJ không xuất hiện.

Fall (flat) on one's face

fˈɔl flˈæt ˈɑn wˈʌnz fˈeɪs

Thất bại thảm hại/ Ngã sấp mặt

To fail miserably, usually in a performance.

She faced the music after bombing the presentation.

Cô ấy đối mặt với âm nhạc sau khi thất bại trong bài thuyết trình.

ɨn nˈʌθɨŋ flˈæt

Nhanh như chớp

Very quickly; in much less time than expected.

He ran to the finish line like lightning, in a flat.

Anh ấy chạy đến đích như chớp, trong một cú nhanh chóng.

Thành ngữ cùng nghĩa: in no time flat...