Bản dịch của từ Flat trong tiếng Việt
Flat
Flat (Adjective)
(nghĩa bóng) thiếu sự sinh động hoặc hành động; trầm cảm; không thú vị; buồn tẻ và nhàm chán.
Figurative lacking liveliness or action depressed uninteresting dull and boring.
The party was flat with no music or dancing.
Bữa tiệc trở nên buồn chán với không có âm nhạc hoặc khiêu vũ.
Her speech fell flat, failing to engage the audience.
Bài phát biểu của cô trở nên nhạt nhẽo, không thu hút được khán giả.
The event was a flat affair, lacking any excitement or energy.
Sự kiện trở nên nhàm chán, thiếu sự hứng thú hoặc năng lượng.
Không có sự thay đổi về chiều cao.
Having no variations in height.
The flat terrain made it easy to build roads.
Địa hình phẳng làm cho việc xây dựng đường dễ dàng.
Her flat response showed no emotion.
Phản ứng phẳng của cô ấy không thể hiện cảm xúc.
The flat income caused financial difficulties.
Thu nhập không đổi gây ra khó khăn tài chính.
Tuyệt đối; thẳng thắn; độc đoán.
Her flat refusal to attend the party surprised everyone.
Sự từ chối mạnh mẽ của cô ấy tham dự bữa tiệc khiến ai cũng ngạc nhiên.
The organization has a flat structure with clear reporting lines.
Tổ chức có cấu trúc phẳng với các đường báo cáo rõ ràng.
He gave a flat denial when asked about the incident.
Anh ta đã phủ nhận một cách thẳng thừng khi được hỏi về sự việc.
Dạng tính từ của Flat (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flat Phẳng | Flatter Phẳng hơn | Flattest Phẳng nhất |
Kết hợp từ của Flat (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely flat Cực kỳ phẳng | Her social media account is extremely flat, with no activity. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy cực kỳ đơn điệu, không có hoạt động. |
Perfectly flat Hoàn toàn bằng phẳng | The table was perfectly flat, ideal for social gatherings. Chiếc bàn hoàn toàn phẳng, lý tưởng cho các cuộc tụ tập xã hội. |
Completely flat Hoàn toàn phẳng | The ground was completely flat for the community park. Mặt đất hoàn toàn bằng phẳng cho công viên cộng đồng. |
Very flat Rất phẳng | The land in that area is very flat. Đất ở khu vực đó rất bằng phẳng. |
Absolutely flat Hoàn toàn bằng phẳng | Her response was absolutely flat during the social event. Phản ứng của cô ấy hoàn toàn phẳng trong sự kiện xã hội. |
Flat (Adverb)
Sao cho phẳng.
So as to be flat.
She pressed the paper flat on the table.
Cô ấy ép tấm giấy phẳng trên bàn.
He placed the book flat on the shelf.
Anh ấy đặt cuốn sách phẳng trên kệ.
The painting hung flat against the wall.
Bức tranh treo phẳng trên tường.
Hoàn toàn.
She refused flat to attend the party.
Cô ấy từ chối hoàn toàn tham gia buổi tiệc.
He denied flat that he had any involvement in the scandal.
Anh ấy phủ nhận hoàn toàn rằng anh ta liên quan đến vụ bê bối.
The company rejected the proposal flat.
Công ty từ chối đề xuất hoàn toàn.
She refused flatly to attend the social gathering.
Cô ấy từ chối một cách rõ ràng tham dự buổi tụ họp xã hội.
He denied the accusation flatly during the social event.
Anh ta phủ nhận cáo buộc một cách rõ ràng trong sự kiện xã hội.
The speaker stated his opinion flatly at the social conference.
Diễn giả đã nêu quan điểm của mình một cách rõ ràng tại hội nghị xã hội.
Flat (Noun)
(côn trùng học) bất kỳ loài bướm hesperiid nào dang rộng đôi cánh khi hạ cánh.
Entomology any of various hesperiid butterflies that spread their wings open when they land.
The flat fluttered around the garden, showcasing its stunning wings.
Con bướm flat bay quanh vườn, khoe cánh đẹp đến ngạc nhiên.
Children were delighted to spot a flat resting on a flower.
Trẻ em rất vui khi nhìn thấy một con flat nghỉ trên hoa.
The flat's vibrant colors caught the attention of onlookers.
Màu sắc rực rỡ của flat thu hút sự chú ý của người xem.
She wore flats to the social event.
Cô ấy mang giày bệt đến sự kiện xã hội.
Many women prefer flats for comfort and style.
Nhiều phụ nữ thích giày bệt vì thoải mái và phong cách.
The flats matched her dress perfectly.
Những đôi giày bệt phối hợp hoàn hảo với váy cô ấy.
He was often mocked for being a flat and boring person.
Anh thường bị chế nhạo vì là người đần độn và nhạt nhẽo.
She found it hard to connect with the flat at work.
Cô ấy thấy khó khăn khi tìm hiểu với người đần độn ở công việc.
The play portrayed the character as a flat lacking depth.
Vở kịch mô tả nhân vật như một người đần độn thiếu sâu sắc.
Dạng danh từ của Flat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flat | Flats |
Kết hợp từ của Flat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Convert something into flats Chuyển đổi cái gì thành căn hộ | They converted the old building into flats for low-income families. Họ đã chuyển căn nhà cũ thành căn hộ cho gia đình có thu nhập thấp. |
Divide something into flats Chia thành căn hộ | They decided to divide the building into flats for social housing. Họ quyết định chia tòa nhà thành các căn hộ chung cư. |
Turn something into flats Biến cái gì thành căn hộ | They turned the old building into flats for low-income families. Họ đã biến tòa nhà cũ thành căn hộ chung cư cho các gia đình thu nhập thấp. |
Block of flats Chung cư | The block of flats provides affordable housing for many families. Căn hộ chung cư cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho nhiều gia đình. |
Flat (Verb)
The party balloon slowly deflated as the night went on.
Cái bóng bay dần phẳng khi đêm trôi qua.
Her excitement flattened when she heard the disappointing news.
Sự hào hứng của cô ấy giảm đi khi cô nghe tin buồn.
The mood at the gathering deflated after the unexpected announcement.
Tâm trạng tại buổi tụ tập giảm sút sau thông báo bất ngờ.
(thông tục, âm nhạc) làm trầm giọng, như một nốt nhạc; đặc biệt là giảm cao độ xuống nửa cung.
Transitive music to depress in tone as a musical note especially to lower in pitch by half a tone.
The singer decided to flat the note during the performance.
Ca sĩ quyết định làm cho nốt nhạc trở nên buồn trong lúc biểu diễn.
She always flats the last note for a dramatic effect.
Cô ấy luôn làm cho nốt cuối trở nên buồn để tạo hiệu ứng gây cảm động.
In the chorus, the group decided to flat the final chord.
Trong đoạn hợp xướng, nhóm quyết định làm cho âm thanh cuối cùng trở nên buồn.
(thông tục, ghi ngày tháng) làm phẳng; làm phẳng; đến mức.
Transitive dated to make flat to flatten to level.
She flattened the dough with a rolling pin.
Cô ấy làm phẳng bột với cây lăn.
The workers are flattening the ground for the new playground.
Các công nhân đang làm phẳng mặt đất cho công viên chơi mới.
He flat the poster on the wall.
Anh ấy làm phẳng tờ áp phích trên tường.
Dạng động từ của Flat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flatting |
Họ từ
Từ "flat" trong tiếng Anh có nghĩa chung là phẳng, bằng phẳng hoặc không có độ cao. Trong tiếng Anh Anh, "flat" thường được sử dụng để chỉ một căn hộ hay một ngôi nhà nhỏ trong một tòa nhà lớn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "apartment" để diễn tả khái niệm tương tự. Về cách phát âm, "flat" được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác biệt do sự khác nhau trong hệ thống nhà ở của hai vùng.
Từ "flat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flet", có nghĩa là "bình thường, không có độ cao". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "planus", nghĩa là "phẳng" hoặc "bằng phẳng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ không chỉ bề mặt mà còn chuyển sang mô tả trạng thái thiếu độ dốc, độ cao hoặc khuyết điểm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flat" thường được dùng để chỉ các mặt phẳng hoặc không gian, cũng như tình trạng tĩnh lặng, không có sự thay đổi hoặc biến động.
Từ "flat" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc kiến trúc. Trong các bài kiểm tra nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nhà ở hoặc địa điểm. Ngoài ra, "flat" cũng xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi mô tả bề mặt phẳng hoặc thể hiện sự phẳng trong vật lý và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp