Bản dịch của từ Half trong tiếng Việt
Half

Half(Adverb)
Đến mức một nửa.
To the extent of half.
Half(Noun)
Một trong hai phần bằng nhau hoặc tương ứng mà một cái gì đó được hoặc có thể được chia vào.
Either of two equal or corresponding parts into which something is or can be divided.

Dạng danh từ của Half (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Half | Halves |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "half" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần bằng một nửa của một vật thể hoặc một nhóm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "half" được sử dụng với cách phát âm giống nhau /hæf/, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp phiên bản viết tắt "1/2" trong các văn bản chính thức hơn. "Half" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "half-hearted" (không nhiệt tình) và "halfway" (giữa chừng), thể hiện sự không trọn vẹn.
Từ "half" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "healf", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic. Tiếng Đức cổ có từ tương tự "halb", và cả hai đều mang nghĩa là một phần của cái gì đó. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm chia cắt và tỉ lệ, kết nối với nghĩa hiện tại của nó - chỉ một nửa hoặc một phần không đầy đủ của một đối tượng hay số lượng.
Từ "half" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường được sử dụng để chỉ phần hoặc tỷ lệ của một cái gì đó. Trong phần Nói và Viết, "half" có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như mô tả tỷ lệ phần trăm, thời gian hoặc trong các so sánh. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh toán học, sinh hoạt hàng ngày và nghiên cứu định lượng.
Họ từ
Từ "half" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần bằng một nửa của một vật thể hoặc một nhóm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "half" được sử dụng với cách phát âm giống nhau /hæf/, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp phiên bản viết tắt "1/2" trong các văn bản chính thức hơn. "Half" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "half-hearted" (không nhiệt tình) và "halfway" (giữa chừng), thể hiện sự không trọn vẹn.
Từ "half" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "healf", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic. Tiếng Đức cổ có từ tương tự "halb", và cả hai đều mang nghĩa là một phần của cái gì đó. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm chia cắt và tỉ lệ, kết nối với nghĩa hiện tại của nó - chỉ một nửa hoặc một phần không đầy đủ của một đối tượng hay số lượng.
Từ "half" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường được sử dụng để chỉ phần hoặc tỷ lệ của một cái gì đó. Trong phần Nói và Viết, "half" có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như mô tả tỷ lệ phần trăm, thời gian hoặc trong các so sánh. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh toán học, sinh hoạt hàng ngày và nghiên cứu định lượng.
