Bản dịch của từ Half trong tiếng Việt
Half
Half (Noun)
Một trong hai phần bằng nhau hoặc tương ứng mà một cái gì đó được hoặc có thể được chia vào.
Either of two equal or corresponding parts into which something is or can be divided.
She shared half of her lunch with her friend.
Cô ấy chia sẻ một nửa bữa trưa của mình với bạn.
The team won half of the matches in the tournament.
Đội giành chiến thắng một nửa trận đấu trong giải đấu.
Half of the population attended the charity event.
Một nửa dân số tham dự sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Half (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Half | Halves |
Kết hợp từ của Half (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Last half Nửa sau | The last half of the essay was well-organized. Nửa cuối bài luận được tổ chức tốt. |
Front half Mặt trước | The front half of the essay was well-organized. Một nửa đầu của bài luận được tổ chức tốt. |
Upper half Phần trên | The upper half of the essay was well-structured. Phần trên của bài luận được xây dựng cẩn thận. |
First half Nửa đầu | In the first half of the essay, she discussed social media impact. Trong nửa đầu bài luận, cô ấy đã thảo luận về tác động của mạng xã hội. |
Second half Nửa sau | The second half of the essay was more detailed and informative. Phần thứ hai của bài luận chi tiết và thông tin hơn. |
Half (Adverb)
Đến mức một nửa.
To the extent of half.
She only ate half of the cake at the party.
Cô ấy chỉ ăn một nửa chiếc bánh tại bữa tiệc.
He spent half of his salary on a charity event.
Anh ấy đã chi một nửa lương của mình cho một sự kiện từ thiện.
They agreed to split the cost of the trip in half.
Họ đã đồng ý chia đều chi phí chuyến đi làm đôi.
Họ từ
Từ "half" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần bằng một nửa của một vật thể hoặc một nhóm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "half" được sử dụng với cách phát âm giống nhau /hæf/, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp phiên bản viết tắt "1/2" trong các văn bản chính thức hơn. "Half" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "half-hearted" (không nhiệt tình) và "halfway" (giữa chừng), thể hiện sự không trọn vẹn.
Từ "half" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "healf", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic. Tiếng Đức cổ có từ tương tự "halb", và cả hai đều mang nghĩa là một phần của cái gì đó. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm chia cắt và tỉ lệ, kết nối với nghĩa hiện tại của nó - chỉ một nửa hoặc một phần không đầy đủ của một đối tượng hay số lượng.
Từ "half" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường được sử dụng để chỉ phần hoặc tỷ lệ của một cái gì đó. Trong phần Nói và Viết, "half" có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như mô tả tỷ lệ phần trăm, thời gian hoặc trong các so sánh. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh toán học, sinh hoạt hàng ngày và nghiên cứu định lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Half
Nửa muốn nửa không/ Lưỡng lự
To have almost decided to do something, especially something unpleasant.
I'm on the fence about attending the charity event.
Tôi đang do dự về việc tham gia sự kiện từ thiện.
Thành ngữ cùng nghĩa: have half a mind to do something...