Bản dịch của từ Corresponding trong tiếng Việt
Corresponding
Verb
Corresponding (Verb)
kˌɔɹəspˈɑndɪŋ
kˌɔɹəspˈɑndɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund tương ứng
Present participle and gerund of correspond
Ví dụ
Corresponding via email is common in modern society.
Trong xã hội hiện đại, việc trao đổi qua email là phổ biến.
She is corresponding with her pen pal from Japan.
Cô ấy đang trao đổi với bạn qua thư từ Nhật Bản.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corresponding
Không có idiom phù hợp