Bản dịch của từ Corresponding trong tiếng Việt
Corresponding
Corresponding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund tương ứng.
Present participle and gerund of correspond.
Corresponding via email is common in modern society.
Trong xã hội hiện đại, việc trao đổi qua email là phổ biến.
She is corresponding with her pen pal from Japan.
Cô ấy đang trao đổi với bạn qua thư từ Nhật Bản.
Corresponding online helps maintain long-distance relationships.
Trao đổi trực tuyến giúp duy trì mối quan hệ xa cách.
Dạng động từ của Corresponding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correspond |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corresponded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corresponded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corresponds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corresponding |
Họ từ
Từ "corresponding" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc sự tương thích giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường ám chỉ sự tương ứng về nội dung, dữ liệu hoặc chức năng. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong giọng điệu giữa hai vùng.
Từ "corresponding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "correspondere", trong đó "cor-" có nghĩa là "cùng nhau" và "respondere" có nghĩa là "phản hồi". Ý nghĩa kết hợp này thể hiện mối liên hệ giữa các đối tượng, khi một thứ có phản ứng hoặc sự phù hợp với thứ khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "corresponding" được sử dụng để chỉ sự tương ứng, giao tiếp, hoặc liên kết giữa các ý tưởng hoặc sự vật, mở rộng từ ý nghĩa gốc của sự phản hồi lẫn nhau.
Từ "corresponding" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu thí sinh so sánh, đối chiếu thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi mô tả mối quan hệ giữa hai khái niệm, dữ liệu hoặc hiện tượng. Bên cạnh đó, từ cũng phổ biến trong văn cảnh giao tiếp, khi đề cập đến những phản hồi hoặc kết quả liên quan đến thông tin trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp