Bản dịch của từ Boring trong tiếng Việt
Boring
Adjective Verb

Boring(Adjective)
bˈɔːrɪŋ
ˈbɔrɪŋ
01
Gây ra sự nhàm chán; không thú vị.
Ví dụ
03
Lặp đi lặp lại một cách tẻ nhạt.
Repeatedly tedious in nature
Ví dụ
Boring

Gây ra sự nhàm chán; không thú vị.
Lặp đi lặp lại một cách tẻ nhạt.
Repeatedly tedious in nature