Bản dịch của từ Boring trong tiếng Việt

Boring

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boring(Adjective)

bˈɔːrɪŋ
ˈbɔrɪŋ
01

Gây ra sự nhàm chán; không thú vị.

Causing boredom uninteresting

Ví dụ
02

Tẻ nhạt và mệt mỏi.

Dull and tiresome

Ví dụ
03

Lặp đi lặp lại một cách tẻ nhạt.

Repeatedly tedious in nature

Ví dụ

Boring(Verb)

bˈɔːrɪŋ
ˈbɔrɪŋ
01

Làm cho ai đó cảm thấy chán nản

To make someone feel bored

Ví dụ