Bản dịch của từ Boring trong tiếng Việt
Boring
Boring (Noun)
The construction workers removed the boring from the site.
Các công nhân xây dựng đã loại bỏ những viên boring khỏi công trường.
The geologist analyzed the boring samples for mineral content.
Nhà địa chất đã phân tích các mẫu boring để xác định hàm lượng khoáng sản.
The construction workers dug a deep boring to test the soil.
Các công nhân xây dựng đã đào một cái hố sâu để kiểm tra đất.
The engineer examined the boring to determine the foundation strength.
Kỹ sư kiểm tra cái hố để xác định sức mạnh của nền móng.
Boring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lỗ khoan
Present participle and gerund of bore
Staying at home all day can be boring for some people.
Ở nhà cả ngày có thể làm cho một số người chán chường.
Listening to the same stories repeatedly is boring for children.
Nghe những câu chuyện giống nhau nhiều lần làm cho trẻ em chán chường.
Boring (Adjective)
Có khả năng xuyên thấu; xuyên.
Capable of penetrating; piercing.
The boring lecture on economics left everyone sleepy.
Bài giảng nhàm chán về kinh tế khiến mọi người buồn ngủ.
The boring meeting about budget cuts was a waste of time.
Cuộc họp nhàm chán về cắt giảm ngân sách là lãng phí thời gian.
The lecture was boring, putting everyone to sleep.
Bài giảng rất nhàm chán, làm cho mọi người ngủ gật.
The party was boring, with no music or entertainment.
Bữa tiệc rất nhạt nhẽo, không có âm nhạc hoặc giải trí.
The lecture was boring, putting everyone to sleep.
Bài giảng nhàm chán, khiến mọi người ngủ gật.
The party was boring without any music or games.
Bữa tiệc nhàm chán vì không có nhạc hoặc trò chơi.
Kết hợp từ của Boring (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utterly boring Cực kỳ chán ngắt | The networking event was utterly boring, with no engaging discussions. Sự kiện mạng lưới hoàn toàn nhàm chán, không có cuộc trò chuyện hấp dẫn. |
Incredibly boring Cực kỳ nhạt nhẽo | The social event was incredibly boring. Sự kiện xã hội rất nhàm chán. |
Terribly boring Chán ngắt | The social gathering was terribly boring. Buổi tụ tập xã hội rất chán chường. |
Completely boring Hoàn toàn nhàm chán | The social gathering was completely boring. Cuộc tụ họp xã hội hoàn toàn nhạt nhẽo. |
Downright boring Chán ngắt | The social event was downright boring. Sự kiện xã hội thật là chán chường. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp