Bản dịch của từ Boring trong tiếng Việt

Boring

Noun [U/C]VerbAdjective

Boring (Noun)

bˈɔɹɪŋ
bˈoʊɹɪŋ
01

(thường ở số nhiều) mảnh vỡ văng ra khi một thứ gì đó bị nhàm chán hoặc bị khoan.

(usually in the plural) fragment thrown up when something is bored or drilled.

Ví dụ

The construction workers removed the boring from the site.

Các công nhân xây dựng đã loại bỏ những viên boring khỏi công trường.

The geologist analyzed the boring samples for mineral content.

Nhà địa chất đã phân tích các mẫu boring để xác định hàm lượng khoáng sản.

02

Một cái hố hoặc một cái hố đã bị chán.

A pit or hole which has been bored.

Ví dụ

The construction workers dug a deep boring to test the soil.

Các công nhân xây dựng đã đào một cái hố sâu để kiểm tra đất.

The engineer examined the boring to determine the foundation strength.

Kỹ sư kiểm tra cái hố để xác định sức mạnh của nền móng.

Boring (Verb)

bˈɔɹɪŋ
bˈoʊɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lỗ khoan

Present participle and gerund of bore

Ví dụ

Staying at home all day can be boring for some people.

Ở nhà cả ngày có thể làm cho một số người chán chường.

Listening to the same stories repeatedly is boring for children.

Nghe những câu chuyện giống nhau nhiều lần làm cho trẻ em chán chường.

Boring (Adjective)

bˈɔɹɪŋ
bˈoʊɹɪŋ
01

Có khả năng xuyên thấu; xuyên.

Capable of penetrating; piercing.

Ví dụ

The boring lecture on economics left everyone sleepy.

Bài giảng nhàm chán về kinh tế khiến mọi người buồn ngủ.

The boring meeting about budget cuts was a waste of time.

Cuộc họp nhàm chán về cắt giảm ngân sách là lãng phí thời gian.

02

Đã qua sử dụng, được thiết kế để sử dụng hoặc có khả năng khoan lỗ.

Used, designed to be used, or able to drill holes.

Ví dụ

The lecture was boring, putting everyone to sleep.

Bài giảng rất nhàm chán, làm cho mọi người ngủ gật.

The party was boring, with no music or entertainment.

Bữa tiệc rất nhạt nhẽo, không có âm nhạc hoặc giải trí.

03

Gây buồn chán, mệt mỏi; khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và thiếu kiên nhẫn.

Causing boredom or tiredness; making you to feel tired and impatient.

Ví dụ

The lecture was boring, putting everyone to sleep.

Bài giảng nhàm chán, khiến mọi người ngủ gật.

The party was boring without any music or games.

Bữa tiệc nhàm chán vì không có nhạc hoặc trò chơi.

Kết hợp từ của Boring (Adjective)

CollocationVí dụ

Utterly boring

Cực kỳ chán ngắt

The networking event was utterly boring, with no engaging discussions.

Sự kiện mạng lưới hoàn toàn nhàm chán, không có cuộc trò chuyện hấp dẫn.

Incredibly boring

Cực kỳ nhạt nhẽo

The social event was incredibly boring.

Sự kiện xã hội rất nhàm chán.

Terribly boring

Chán ngắt

The social gathering was terribly boring.

Buổi tụ tập xã hội rất chán chường.

Completely boring

Hoàn toàn nhàm chán

The social gathering was completely boring.

Cuộc tụ họp xã hội hoàn toàn nhạt nhẽo.

Downright boring

Chán ngắt

The social event was downright boring.

Sự kiện xã hội thật là chán chường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boring

Không có idiom phù hợp