Bản dịch của từ Boring trong tiếng Việt
Boring
Boring (Noun)
The construction workers removed the boring from the site.
Các công nhân xây dựng đã loại bỏ những viên boring khỏi công trường.
The geologist analyzed the boring samples for mineral content.
Nhà địa chất đã phân tích các mẫu boring để xác định hàm lượng khoáng sản.
The company used the boring data to plan the new building.
Công ty đã sử dụng dữ liệu boring để lập kế hoạch cho tòa nhà mới.
The construction workers dug a deep boring to test the soil.
Các công nhân xây dựng đã đào một cái hố sâu để kiểm tra đất.
The engineer examined the boring to determine the foundation strength.
Kỹ sư kiểm tra cái hố để xác định sức mạnh của nền móng.
The geologist studied the boring samples for mineral content.
Nhà địa chất nghiên cứu các mẫu khoan để xác định hàm lượng khoáng sản.
Boring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lỗ khoan.
Present participle and gerund of bore.
Staying at home all day can be boring for some people.
Ở nhà cả ngày có thể làm cho một số người chán chường.
Listening to the same stories repeatedly is boring for children.
Nghe những câu chuyện giống nhau nhiều lần làm cho trẻ em chán chường.
Doing the same job every day becomes boring after a while.
Làm công việc giống nhau mỗi ngày trở nên chán chường sau một thời gian.
Dạng động từ của Boring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boring |
Boring (Adjective)
Có khả năng xuyên thấu; xuyên.
Capable of penetrating; piercing.
The boring lecture on economics left everyone sleepy.
Bài giảng nhàm chán về kinh tế khiến mọi người buồn ngủ.
The boring meeting about budget cuts was a waste of time.
Cuộc họp nhàm chán về cắt giảm ngân sách là lãng phí thời gian.
The boring documentary on poverty failed to engage the audience.
Bộ phim tài liệu nhàm chán về nghèo đói không thu hút khán giả.
The lecture was boring, putting everyone to sleep.
Bài giảng rất nhàm chán, làm cho mọi người ngủ gật.
The party was boring, with no music or entertainment.
Bữa tiệc rất nhạt nhẽo, không có âm nhạc hoặc giải trí.
The movie was boring, lacking action and excitement.
Bộ phim rất chán, thiếu hành động và sự hấp dẫn.
The lecture was boring, putting everyone to sleep.
Bài giảng nhàm chán, khiến mọi người ngủ gật.
The party was boring without any music or games.
Bữa tiệc nhàm chán vì không có nhạc hoặc trò chơi.
The meeting was boring, dragging on for hours with no progress.
Cuộc họp nhàm chán kéo dài nhiều giờ mà không có tiến triển.
Dạng tính từ của Boring (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Boring Nhàm chán | More boring Nhàm chán hơn | Most boring Nhàm chán nhất |
Kết hợp từ của Boring (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utterly boring Cực kỳ chán ngắt | The networking event was utterly boring, with no engaging discussions. Sự kiện mạng lưới hoàn toàn nhàm chán, không có cuộc trò chuyện hấp dẫn. |
Incredibly boring Cực kỳ nhạt nhẽo | The social event was incredibly boring. Sự kiện xã hội rất nhàm chán. |
Terribly boring Chán ngắt | The social gathering was terribly boring. Buổi tụ tập xã hội rất chán chường. |
Completely boring Hoàn toàn nhàm chán | The social gathering was completely boring. Cuộc tụ họp xã hội hoàn toàn nhạt nhẽo. |
Downright boring Chán ngắt | The social event was downright boring. Sự kiện xã hội thật là chán chường. |
Họ từ
Từ "boring" trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra sự chán nản hoặc thiếu thú vị. Chỉ dùng để mô tả cảm giác không hứng thú với một hoạt động hay sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "boring" với ngữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt về dạng viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh có xu hướng phát âm nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ thường phát âm trơn tru hơn.
Từ "boring" có nguồn gốc từ động từ "bore", xuất phát từ tiếng Anh cổ "borian", có nghĩa là "đục, khoan" từ những năm 1400. Mặc dù ban đầu liên quan đến hành động khoan lỗ, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ trạng thái vô vị, thiếu thú vị. Sự chuyển biến này phản ánh sự chán ngán khi một hoạt động không đạt yêu cầu kích thích hay hấp dẫn, vì nó giống như quá trình khoan đơn điệu, kéo dài.
Từ "boring" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc nhận định về một hoạt động, chủ đề hay trải nghiệm thiếu hấp dẫn. Ngoài bối cảnh của IELTS, "boring" cũng xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường liên quan đến đánh giá các sự kiện, bộ phim, hoặc sách không thu hút sự chú ý của người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp