Bản dịch của từ Fellow trong tiếng Việt

Fellow

Noun [C] Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fellow(Noun Countable)

ˈfel.əʊ
ˈfel.oʊ
01

Bạn đồng hành, đồng nghiệp, người cùng chung công việc, sở thích hoặc tình trạng.

Companions, colleagues, people who share the same job, interests or status.

Ví dụ

Fellow(Adjective)

fˈɛloʊ
fˈɛloʊ
01

Chia sẻ một hoạt động, chất lượng hoặc tình trạng cụ thể với ai đó hoặc điều gì đó.

Sharing a particular activity, quality, or condition with someone or something.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fellow (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fellow

Đồng

-

-

Fellow(Noun)

fˈɛloʊ
fˈɛloʊ
01

Một người ở cùng vị trí, tham gia vào cùng một hoạt động hoặc có liên quan đến người khác.

A person in the same position, involved in the same activity, or otherwise associated with another.

Ví dụ
02

Một người đàn ông hay một cậu bé.

A man or boy.

Ví dụ
03

Một thành viên của một xã hội có học.

A member of a learned society.

fellow
Ví dụ

Dạng danh từ của Fellow (Noun)

SingularPlural

Fellow

Fellows

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ