Bản dịch của từ Fellow trong tiếng Việt

Fellow

Noun [C] Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fellow (Noun Countable)

ˈfel.əʊ
ˈfel.oʊ
01

Bạn đồng hành, đồng nghiệp, người cùng chung công việc, sở thích hoặc tình trạng.

Companions, colleagues, people who share the same job, interests or status.

Ví dụ

Her fellow classmates organized a surprise party for her birthday.

Các bạn cùng lớp của cô đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ nhân ngày sinh nhật của cô.

John's fellow employees supported him during his difficult time at work.

Các đồng nghiệp của John đã hỗ trợ anh ấy trong khoảng thời gian khó khăn tại nơi làm việc.

The group of fellow volunteers worked together to clean up the park.

Nhóm tình nguyện viên đã cùng nhau dọn dẹp công viên.

Kết hợp từ của Fellow (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Poor fellow

Người tội nghiệp

The poor fellow lost his job due to the economic crisis.

Người đàn ông nghèo mất việc vì khủng hoảng kinh tế.

Senior fellow

Cựu học giả

The senior fellow organized a social event for the community.

Người cựu sinh viên đã tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng.

Teaching fellow

Giảng viên hướng dẫn

The teaching fellow organized a social event for the students.

Người giáo viên thực tập tổ chức một sự kiện xã hội cho sinh viên.

Poor (= unlucky) fellow

Người đàn ông kém may mắn

The poor fellow lost his job and couldn't pay rent.

Người đồng bào nghèo mất việc và không thể trả tiền thuê.

Jolly fellow

Đồng chí vui vẻ

He's a jolly fellow who always brings laughter to social gatherings.

Anh ấy là một người bạn vui vẻ luôn mang tiếng cười đến các buổi tụ tập xã hội.

Fellow (Adjective)

fˈɛloʊ
fˈɛloʊ
01

Chia sẻ một hoạt động, chất lượng hoặc tình trạng cụ thể với ai đó hoặc điều gì đó.

Sharing a particular activity, quality, or condition with someone or something.

Ví dụ

She found a fellow student to work on the project together.

Cô ấy tìm thấy một sinh viên đồng nghiệp để làm dự án cùng.

He attended a fellow colleague's birthday party last week.

Anh ấy đã tham dự tiệc sinh nhật của đồng nghiệp cách đây một tuần.

They are fellow members of the local community service club.

Họ là các thành viên đồng nghiệp của câu lạc bộ phục vụ cộng đồng địa phương.

Dạng tính từ của Fellow (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fellow

Đồng

-

-

Fellow (Noun)

fˈɛloʊ
fˈɛloʊ
01

Một người ở cùng vị trí, tham gia vào cùng một hoạt động hoặc có liên quan đến người khác.

A person in the same position, involved in the same activity, or otherwise associated with another.

Ví dụ

My fellow student helped me with the assignment.

Bạn cùng lớp giúp tôi làm bài tập.

She is a fellow member of the local community center.

Cô ấy là thành viên cùng cộng đồng địa phương.

The fellow participants in the workshop shared their experiences.

Các người tham gia khóa học chia sẻ kinh nghiệm của họ.

02

Một người đàn ông hay một cậu bé.

A man or boy.

Ví dụ

John is a friendly fellow who helps his neighbors.

John là một người đàn ông thân thiện giúp đỡ hàng xóm.

The young fellow joined the local football team last week.

Chàng trai trẻ tham gia đội bóng địa phương tuần trước.

Sheila's brother is a hardworking fellow studying engineering at university.

Anh trai của Sheila là một chàng trai chăm chỉ đang học ngành kỹ thuật ở đại học.

03

Một thành viên của một xã hội có học.

A member of a learned society.

Ví dụ

She was elected as a fellow of the prestigious academy.

Cô ấy đã được bầu làm thành viên của học viện uy tín.

The fellow presented his research findings at the society's conference.

Người đồng nghiệp đã trình bày các kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị của hội.

Several fellows gathered to discuss the latest advancements in their field.

Nhiều thành viên hội tụ để thảo luận về những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực của họ.

Dạng danh từ của Fellow (Noun)

SingularPlural

Fellow

Fellows

Kết hợp từ của Fellow (Noun)

CollocationVí dụ

Visiting fellow

Người thăm dự

The social club invited a visiting fellow to give a lecture.

Câu lạc bộ xã hội mời một người học bổng thăm để thuyết trình.

Poor (= unlucky) fellow

Người đàn ông kém may mắn

The poor fellow lost his job due to the pandemic.

Người đồng bào nghèo mất việc vì đại dịch.

Fine fellow

Đồng chí tốt

He's a fine fellow who always helps his neighbors.

Anh ấy là một người bạn tốt luôn giúp đỡ hàng xóm của mình.

Smart fellow

Người thông minh

He is a smart fellow who always knows how to help others.

Anh ấy là một chàng trai thông minh luôn biết cách giúp đỡ người khác.

Handsome fellow

Người đẹp trai

He is a handsome fellow in our social club.

Anh ấy là một chàng trai đẹp trai trong câu lạc bộ xã hội của chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fellow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] These days, it is becoming more common for a lot of people to use the internet to communicate with their employees in many workplaces [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] In turn, when smarter students share information with their students, it also helps them to consolidate the information that they have learned, which further improves their understanding also [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for the elderly who may prefer reminiscing about the past while having a blast with their old [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for history geeks like me or the elderly who may prefer reminiscing about the past while having a blast with their old [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Fellow

Không có idiom phù hợp