Bản dịch của từ Fellow trong tiếng Việt
Fellow
Fellow (Noun Countable)
Her fellow classmates organized a surprise party for her birthday.
Các bạn cùng lớp của cô đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ nhân ngày sinh nhật của cô.
John's fellow employees supported him during his difficult time at work.
Các đồng nghiệp của John đã hỗ trợ anh ấy trong khoảng thời gian khó khăn tại nơi làm việc.
The group of fellow volunteers worked together to clean up the park.
Nhóm tình nguyện viên đã cùng nhau dọn dẹp công viên.
Kết hợp từ của Fellow (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poor fellow Người tội nghiệp | The poor fellow lost his job due to the economic crisis. Người đàn ông nghèo mất việc vì khủng hoảng kinh tế. |
Senior fellow Cựu học giả | The senior fellow organized a social event for the community. Người cựu sinh viên đã tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng. |
Teaching fellow Giảng viên hướng dẫn | The teaching fellow organized a social event for the students. Người giáo viên thực tập tổ chức một sự kiện xã hội cho sinh viên. |
Poor (= unlucky) fellow Người đàn ông kém may mắn | The poor fellow lost his job and couldn't pay rent. Người đồng bào nghèo mất việc và không thể trả tiền thuê. |
Jolly fellow Đồng chí vui vẻ | He's a jolly fellow who always brings laughter to social gatherings. Anh ấy là một người bạn vui vẻ luôn mang tiếng cười đến các buổi tụ tập xã hội. |
Fellow (Adjective)
She found a fellow student to work on the project together.
Cô ấy tìm thấy một sinh viên đồng nghiệp để làm dự án cùng.
He attended a fellow colleague's birthday party last week.
Anh ấy đã tham dự tiệc sinh nhật của đồng nghiệp cách đây một tuần.
They are fellow members of the local community service club.
Họ là các thành viên đồng nghiệp của câu lạc bộ phục vụ cộng đồng địa phương.
Dạng tính từ của Fellow (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fellow Đồng | - | - |
Fellow (Noun)
My fellow student helped me with the assignment.
Bạn cùng lớp giúp tôi làm bài tập.
She is a fellow member of the local community center.
Cô ấy là thành viên cùng cộng đồng địa phương.
The fellow participants in the workshop shared their experiences.
Các người tham gia khóa học chia sẻ kinh nghiệm của họ.
John is a friendly fellow who helps his neighbors.
John là một người đàn ông thân thiện giúp đỡ hàng xóm.
The young fellow joined the local football team last week.
Chàng trai trẻ tham gia đội bóng địa phương tuần trước.
Sheila's brother is a hardworking fellow studying engineering at university.
Anh trai của Sheila là một chàng trai chăm chỉ đang học ngành kỹ thuật ở đại học.
She was elected as a fellow of the prestigious academy.
Cô ấy đã được bầu làm thành viên của học viện uy tín.
The fellow presented his research findings at the society's conference.
Người đồng nghiệp đã trình bày các kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị của hội.
Several fellows gathered to discuss the latest advancements in their field.
Nhiều thành viên hội tụ để thảo luận về những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực của họ.
Dạng danh từ của Fellow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fellow | Fellows |
Kết hợp từ của Fellow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visiting fellow Người thăm dự | The social club invited a visiting fellow to give a lecture. Câu lạc bộ xã hội mời một người học bổng thăm để thuyết trình. |
Poor (= unlucky) fellow Người đàn ông kém may mắn | The poor fellow lost his job due to the pandemic. Người đồng bào nghèo mất việc vì đại dịch. |
Fine fellow Đồng chí tốt | He's a fine fellow who always helps his neighbors. Anh ấy là một người bạn tốt luôn giúp đỡ hàng xóm của mình. |
Smart fellow Người thông minh | He is a smart fellow who always knows how to help others. Anh ấy là một chàng trai thông minh luôn biết cách giúp đỡ người khác. |
Handsome fellow Người đẹp trai | He is a handsome fellow in our social club. Anh ấy là một chàng trai đẹp trai trong câu lạc bộ xã hội của chúng tôi. |
Họ từ
Từ "fellow" có nghĩa là bạn đồng hành, đồng nghiệp hoặc một người có cùng một đặc điểm nào đó trong một cộng đồng nhất định. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, ví dụ như trong môi trường học thuật hoặc xã hội. Ở Anh, "fellow" thường được dùng để chỉ thành viên của học viện, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ những người trong một nhóm chuyên môn. Phát âm của từ này trong cả hai tiếng Anh gần giống nhau.
Từ "fellow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "feolaga", có nguồn gốc từ tiếng Scandinavi và có nghĩa là "người cùng nhóm". Nó liên quan đến gốc từ Latinh "fellow" mang nghĩa là "người đồng hành" hoặc "người tham gia". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một người ngang hàng, bạn bè, hay đồng nghiệp trong một cộng đồng nhất định. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự liên kết và tương tác giữa các cá nhân.
Từ "fellow" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh được yêu cầu thảo luận về mối quan hệ xã hội và cộng đồng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các chủ đề giáo dục hoặc nghề nghiệp. Ngoài IELTS, "fellow" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ cá nhân trong cùng một lĩnh vực nghiên cứu hoặc vị trí công việc, như "fellow researchers" hay "fellow students".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp