Bản dịch của từ Share trong tiếng Việt
Share
Share (Verb)
Friends share photos on social media platforms.
Bạn bè chia sẻ ảnh trên các nền tảng truyền thông xã hội.
People often share personal stories on social networking sites.
Mọi người thường chia sẻ những câu chuyện cá nhân trên các trang mạng xã hội.
Sharing information online helps create a sense of community.
Chia sẻ thông tin trực tuyến giúp tạo ra ý thức cộng đồng.
She likes to share her food with her friends.
Cô ấy thích chia sẻ thức ăn của mình với bạn bè.
They often share interesting articles on social media platforms.
Họ thường chia sẻ những bài viết hay trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Sharing ideas and experiences helps build strong social connections.
Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Dạng động từ của Share (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Share |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sharing |
Kết hợp từ của Share (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Share fully Chia sẻ đầy đủ | I always share fully in group discussions during my ielts preparation. Tôi luôn chia sẻ đầy đủ trong các cuộc thảo luận nhóm trong quá trình chuẩn bị cho ielts. |
Share equally Chia đều | They share equally in the responsibility for the project's success. Họ chia sẻ đều trong trách nhiệm cho sự thành công của dự án. |
Share freely Chia sẻ tự do | She shares her ideas freely during the discussion. Cô ấy chia sẻ ý kiến của mình một cách tự do trong cuộc thảo luận. |
Share broadly Chia sẻ rộng rãi | She shares broadly about social issues in her blog. Cô ấy chia sẻ rộng rãi về các vấn đề xã hội trong blog của mình. |
Share (Noun)
She bought 100 shares of the company's stock last month.
Cô ấy đã mua 100 cổ phần của cổ phiếu của công ty vào tháng trước.
Investors eagerly purchased shares in the new social media startup.
Nhà đầu tư đã mua cổ phần trong công ty khởi nghiệp mạng xã hội mới.
The value of each share doubled after the successful IPO.
Giá trị của mỗi cổ phần tăng gấp đôi sau khi IPO thành công.
She received a fair share of the profits from the charity event.
Cô ấy nhận được một phần công bằng của lợi nhuận từ sự kiện từ thiện.
The community came together to distribute food shares to the needy.
Cộng đồng hợp lực để phân phát thức ăn cho người nghèo.
Each member of the group has an equal share of responsibilities.
Mỗi thành viên trong nhóm có một phần trách nhiệm bằng nhau.
She made a share about her new blog post on Facebook.
Cô ấy đã đăng một bài share về bài viết blog mới của mình trên Facebook.
The shares of the viral video reached a million views.
Các bài share của video lan truyền đã đạt được một triệu lượt xem.
The social media platform allows easy sharing of content.
Nền tảng truyền thông xã hội cho phép chia sẻ nội dung dễ dàng.
Dạng danh từ của Share (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Share | Shares |
Kết hợp từ của Share (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major share Phần lớn | She holds a major share in the local charity organization. Cô ấy nắm giữ một phần lớn cổ phần trong tổ chức từ thiện địa phương. |
Preference share Cổ phiếu ưu đãi | She invested in preference shares for higher dividends. Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi để nhận cổ tức cao hơn. |
Penny share Cổ phiếu giá thấp | She invested in a penny share to support a local charity. Cô ấy đầu tư vào một cổ phiếu rẻ để ủng hộ một tổ chức từ thiện địa phương. |
Proportionate share Cổ phần tương ứng | Each member should contribute their proportionate share to the charity event. Mỗi thành viên nên đóng góp phần của họ cho sự kiện từ thiện. |
10% share 10% cổ phần | She owns a 10% share in the charity organization. Cô ấy sở hữu 10% cổ phần trong tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "share" có nghĩa là chia sẻ, phân phối hoặc sử dụng chung một tài sản, thông tin hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "share" thường dùng phổ biến trong ngữ cảnh mạng xã hội, chỉ việc chia sẻ bài viết, hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố tài chính, như chia sẻ cổ phiếu (shares). Người nói có thể phát âm từ này là /ʃɛər/ trong cả hai biến thể, tuy nhiên ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác biệt.
Từ "share" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "partire", có nghĩa là "phân chia". Chữ "share" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scearu" hoặc "scherian", mang nghĩa là phân chia, chia sẻ một phần với người khác. Qua thời gian, ý nghĩa của "share" đã mở rộng để bao gồm những khía cạnh liên quan đến việc cùng nhau sử dụng hoặc hưởng thụ tài sản, thông tin, và cảm xúc, phản ánh sự tương tác xã hội trong giao tiếp và hợp tác.
Từ "share" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi sinh viên thường được yêu cầu thảo luận về việc chia sẻ ý tưởng, thông tin và kinh nghiệm. Trong bối cảnh xã hội, "share" thường được sử dụng để chỉ hành động trao đổi tài nguyên hoặc thông tin trên mạng xã hội, trong giáo dục hay trong các tình huống liên quan đến cộng đồng. Sự xuất hiện đa dạng của từ này thể hiện tính chất hợp tác và giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp