Bản dịch của từ Occupy trong tiếng Việt

Occupy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occupy(Verb)

ˈɑkjəpɑɪ
ˈɑkjəpˌɑɪ
01

Kiểm soát (một địa điểm, đặc biệt là một quốc gia) bằng cách chinh phục hoặc định cư quân sự.

Take control of (a place, especially a country) by military conquest or settlement.

Ví dụ
02

Cư trú hoặc có địa điểm kinh doanh tại (một tòa nhà)

Reside or have one's place of business in (a building)

Ví dụ
03

Lấp đầy hay bận tâm (tâm trí)

Fill or preoccupy (the mind)

Ví dụ

Dạng động từ của Occupy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Occupy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Occupied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Occupied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Occupies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Occupying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ