Bản dịch của từ Occupy trong tiếng Việt
Occupy
Occupy (Verb)
Kiểm soát (một địa điểm, đặc biệt là một quốc gia) bằng cách chinh phục hoặc định cư quân sự.
Take control of (a place, especially a country) by military conquest or settlement.
Foreign troops occupy the city after the conflict.
Quân đội nước ngoài chiếm thành phố sau cuộc xung đột.
The settlers decided to occupy the new land for farming.
Những người định cư quyết định chiếm đất mới để làm nông nghiệp.
The army planned to occupy the region to establish control.
Quân đội lên kế hoạch chiếm đóng khu vực này để thiết lập quyền kiểm soát.
Many people occupy apartments in the city.
Nhiều người chiếm giữ các căn hộ trong thành phố.
She occupies a corner office at the company headquarters.
Cô chiếm một góc văn phòng tại trụ sở công ty.
Students occupy the library during exam season.
Học sinh chiếm thư viện trong mùa thi.
Social media can occupy a significant amount of our time.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể chiếm một lượng thời gian đáng kể của chúng ta.
Many individuals occupy themselves with volunteering in their communities.
Nhiều cá nhân bận rộn với việc tình nguyện trong cộng đồng của họ.
Her thoughts on the upcoming event occupy her mind constantly.
Suy nghĩ của cô ấy về sự kiện sắp tới liên tục chiếm giữ tâm trí cô ấy.
Dạng động từ của Occupy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Occupy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Occupied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Occupied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Occupies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Occupying |
Họ từ
Từ "occupy" có nghĩa là chiếm giữ hoặc lấp đầy một không gian hoặc vị trí nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong văn phong viết, "occupy" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức để diễn tả sự chiếm lĩnh địa lý hoặc sự tham gia vào một hoạt động cụ thể. Dù có thể có trọng âm khác nhau trong phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn được giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "occupy" xuất phát từ tiếng Latin "occupare", có nghĩa là "chiếm giữ" hoặc "đưa vào". Từ này bao gồm tiền tố "ob-" (nghĩa là "đến gần" hoặc "về phía") và động từ "capere" (có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm"). Qua thời gian, "occupy" đã được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc chiếm đóng một không gian vật lý đến chiếm lĩnh một tâm trí hoặc một ý tưởng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kiểm soát và sự chiếm hữu, cả trong vật chất lẫn trừu tượng.
Từ "occupy" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các phần viết và nói khi thảo luận về không gian, quyền lực hoặc thời gian. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến xã hội, lịch sử hoặc tâm lý học. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "occupy" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động chiếm lĩnh thời gian như công việc, sở thích hoặc việc chăm sóc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp