Bản dịch của từ Preoccupy trong tiếng Việt
Preoccupy
Preoccupy (Verb)
Social media preoccupy many teenagers nowadays.
Mạng xã hội chiếm trọn tâm trí của nhiều thiếu niên ngày nay.
The charity event preoccupies the community's attention this week.
Sự kiện từ thiện chiếm trọn sự chú ý của cộng đồng tuần này.
The environmental issues preoccupy the local council's discussions.
Những vấn đề môi trường chiếm trọn cuộc thảo luận của hội đồng địa phương.
Dạng động từ của Preoccupy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preoccupy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preoccupied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preoccupied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preoccupies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preoccupying |
Họ từ
Từ "preoccupy" có nghĩa là làm cho ai đó phải lo lắng hay suy nghĩ nhiều về một vấn đề nào đó, thường dẫn đến việc không thể tập trung vào các nhiệm vụ khác. Trong tiếng Anh, "preoccupy" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Từ này thường được dùng trong văn cảnh tâm lý học hoặc xã hội học để mô tả trạng thái tâm trí bị chi phối.
Từ "preoccupy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeoccupare", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "occupare" có nghĩa là "chiếm giữ". Kể từ thế kỷ 15, từ này được dùng để diễn tả việc chiếm lấy tâm trí hoặc sự chú ý của ai đó trước khi họ có thể tập trung vào điều khác. Ý nghĩa hiện tại của "preoccupy" liên quan đến việc lo âu hay bận tâm về điều gì đó, thể hiện rõ nét từ nguồn gốc ban đầu liên quan đến việc chiếm giữ.
Từ "preoccupy" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các suy nghĩ, lo âu hoặc những ưu tiên chi phối tâm trí. Từ này thường được sử dụng trong văn phong học thuật hoặc tâm lý học, khi thảo luận về những vấn đề cá nhân hoặc xã hội làm cho con người không thể tập trung vào những khía cạnh khác. Nó cũng có thể gặp trong các bài viết hoặc nghiên cứu liên quan đến tâm trí con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp