Bản dịch của từ Preoccupy trong tiếng Việt
Preoccupy
Preoccupy (Verb)
Social media preoccupy many teenagers nowadays.
Mạng xã hội chiếm trọn tâm trí của nhiều thiếu niên ngày nay.
The charity event preoccupies the community's attention this week.
Sự kiện từ thiện chiếm trọn sự chú ý của cộng đồng tuần này.
The environmental issues preoccupy the local council's discussions.
Những vấn đề môi trường chiếm trọn cuộc thảo luận của hội đồng địa phương.
Dạng động từ của Preoccupy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preoccupy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preoccupied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preoccupied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preoccupies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preoccupying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp