Bản dịch của từ Dominate trong tiếng Việt

Dominate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominate (Verb)

dˈɑmənˌeit
dˈɑmənˌeit
01

Có quyền lực và ảnh hưởng hơn.

Have power and influence over.

Ví dụ

The wealthy elite dominate the social scene in the city.

Tầng lớp giàu có thống trị bối cảnh xã hội trong thành phố.

Social media platforms dominate communication among young people today.

Các nền tảng truyền thông xã hội thống trị giao tiếp của giới trẻ ngày nay.

Her charismatic personality allows her to dominate social gatherings effortlessly.

Tính cách lôi cuốn của cô ấy cho phép cô ấy thống trị các cuộc tụ họp xã hội một cách dễ dàng.

Dạng động từ của Dominate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dominate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dominated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dominated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dominates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dominating

Kết hợp từ của Dominate (Verb)

CollocationVí dụ

Dominate completely

Kiểm soát hoàn toàn

Social media platforms dominate completely the online communication landscape.

Các nền tảng truyền thông xã hội chiếm hoàn toàn cảnh vận động trực tuyến.

Dominate overwhelmingly

Chiếm ưu thế áp đảo

Her social media presence dominates overwhelmingly in the influencer community.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy chiếm ưu thế một cách áp đảo trong cộng đồng người ảnh hưởng.

Dominate clearly

Chiếm ưu thế rõ ràng

She dominates clearly in social media engagement.

Cô ấy thống trị rõ ràng trong việc tương tác trên mạng xã hội.

Dominate largely

Chiếm ưu thế lớn

Social media dominates largely in modern communication.

Mạng xã hội chiếm ưu thế lớn trong giao tiếp hiện đại.

Dominate absolutely

Chiếm đa số tuyệt đối

She dominates absolutely the social media platform with millions of followers.

Cô ấy chiếm hoàn toàn nền tảng truyền thông xã hội với hàng triệu người theo dõi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dominate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] However, the rise of brand names can be a factor leading to monopoly as large companies will attempt to and finally wipe out smaller rivals to maintain their positions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Bad news the headlines is having an undesirable influence on society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 1
[...] Similar changes, but to a much greater extent, were observed in the figure for households with the largest income range ($75,0003 or more), growing from just under 30 million to roughly 33 million to the chart in 2015 [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Despite a marginal drop of 7%, the food industry still other sectors after a decade [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Dominate

Không có idiom phù hợp