Bản dịch của từ Dominate trong tiếng Việt
Dominate

Dominate(Verb)
Dạng động từ của Dominate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dominate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dominated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dominated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dominates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dominating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dominate" trong tiếng Anh có nghĩa là thống trị hoặc kiểm soát múi bản. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc có quyền lực vượt trội hoặc ảnh hưởng lớn đối với một tình huống, nhóm người hoặc lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa trong từng khu vực.
Từ "dominate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dominari", mang ý nghĩa là "làm chủ" hoặc "quản lý". "Dominari" được hình thành từ rễ từ "dominus", nghĩa là "chủ" hoặc "người đứng đầu". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến quyền lực trong các xã hội phong kiến, nơi những người đứng đầu kiểm soát và ra lệnh. Ngày nay, "dominate" được sử dụng để mô tả quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến thương mại và xã hội.
Từ "dominate" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc thể hiện quan điểm và đề xuất giải pháp cho vấn đề được yêu cầu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiểm soát hay ảnh hưởng mạnh mẽ của một yếu tố nào đó so với các yếu tố khác, ví dụ như việc một quốc gia thống trị trong lĩnh vực kinh tế hay chính trị. Trong đời sống hàng ngày, "dominate" có thể được dùng để diễn tả tình trạng một người hay một nhóm thể hiện quyền lực hoặc ưu thế rõ rệt trong một tình huống nhất định, chẳng hạn như trong thể thao hoặc trong môi trường làm việc.
Họ từ
Từ "dominate" trong tiếng Anh có nghĩa là thống trị hoặc kiểm soát múi bản. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc có quyền lực vượt trội hoặc ảnh hưởng lớn đối với một tình huống, nhóm người hoặc lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa trong từng khu vực.
Từ "dominate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dominari", mang ý nghĩa là "làm chủ" hoặc "quản lý". "Dominari" được hình thành từ rễ từ "dominus", nghĩa là "chủ" hoặc "người đứng đầu". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến quyền lực trong các xã hội phong kiến, nơi những người đứng đầu kiểm soát và ra lệnh. Ngày nay, "dominate" được sử dụng để mô tả quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến thương mại và xã hội.
Từ "dominate" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc thể hiện quan điểm và đề xuất giải pháp cho vấn đề được yêu cầu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiểm soát hay ảnh hưởng mạnh mẽ của một yếu tố nào đó so với các yếu tố khác, ví dụ như việc một quốc gia thống trị trong lĩnh vực kinh tế hay chính trị. Trong đời sống hàng ngày, "dominate" có thể được dùng để diễn tả tình trạng một người hay một nhóm thể hiện quyền lực hoặc ưu thế rõ rệt trong một tình huống nhất định, chẳng hạn như trong thể thao hoặc trong môi trường làm việc.
