Bản dịch của từ Dominate trong tiếng Việt
Dominate
Dominate (Verb)
The wealthy elite dominate the social scene in the city.
Tầng lớp giàu có thống trị bối cảnh xã hội trong thành phố.
Social media platforms dominate communication among young people today.
Các nền tảng truyền thông xã hội thống trị giao tiếp của giới trẻ ngày nay.
Her charismatic personality allows her to dominate social gatherings effortlessly.
Tính cách lôi cuốn của cô ấy cho phép cô ấy thống trị các cuộc tụ họp xã hội một cách dễ dàng.
Dạng động từ của Dominate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dominate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dominated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dominated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dominates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dominating |
Kết hợp từ của Dominate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dominate completely Kiểm soát hoàn toàn | Social media platforms dominate completely the online communication landscape. Các nền tảng truyền thông xã hội chiếm hoàn toàn cảnh vận động trực tuyến. |
Dominate overwhelmingly Chiếm ưu thế áp đảo | Her social media presence dominates overwhelmingly in the influencer community. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy chiếm ưu thế một cách áp đảo trong cộng đồng người ảnh hưởng. |
Dominate clearly Chiếm ưu thế rõ ràng | She dominates clearly in social media engagement. Cô ấy thống trị rõ ràng trong việc tương tác trên mạng xã hội. |
Dominate largely Chiếm ưu thế lớn | Social media dominates largely in modern communication. Mạng xã hội chiếm ưu thế lớn trong giao tiếp hiện đại. |
Dominate absolutely Chiếm đa số tuyệt đối | She dominates absolutely the social media platform with millions of followers. Cô ấy chiếm hoàn toàn nền tảng truyền thông xã hội với hàng triệu người theo dõi. |
Họ từ
Từ "dominate" trong tiếng Anh có nghĩa là thống trị hoặc kiểm soát múi bản. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc có quyền lực vượt trội hoặc ảnh hưởng lớn đối với một tình huống, nhóm người hoặc lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa trong từng khu vực.
Từ "dominate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dominari", mang ý nghĩa là "làm chủ" hoặc "quản lý". "Dominari" được hình thành từ rễ từ "dominus", nghĩa là "chủ" hoặc "người đứng đầu". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến quyền lực trong các xã hội phong kiến, nơi những người đứng đầu kiểm soát và ra lệnh. Ngày nay, "dominate" được sử dụng để mô tả quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến thương mại và xã hội.
Từ "dominate" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc thể hiện quan điểm và đề xuất giải pháp cho vấn đề được yêu cầu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiểm soát hay ảnh hưởng mạnh mẽ của một yếu tố nào đó so với các yếu tố khác, ví dụ như việc một quốc gia thống trị trong lĩnh vực kinh tế hay chính trị. Trong đời sống hàng ngày, "dominate" có thể được dùng để diễn tả tình trạng một người hay một nhóm thể hiện quyền lực hoặc ưu thế rõ rệt trong một tình huống nhất định, chẳng hạn như trong thể thao hoặc trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp