Bản dịch của từ Exclusion trong tiếng Việt
Exclusion
Exclusion (Noun)
Social exclusion can lead to feelings of loneliness and isolation.
Việc loại trừ xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và cô lập.
The government implemented policies to reduce social exclusion in marginalized communities.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách nhằm giảm bớt sự loại trừ xã hội ở các cộng đồng bị thiệt thòi.
Being the only one not invited to the party caused her exclusion.
Là người duy nhất không được mời tham dự bữa tiệc đã khiến cô ấy bị loại trừ.
Dạng danh từ của Exclusion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exclusion | Exclusions |
Kết hợp từ của Exclusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Permanent exclusion Loại trừ vĩnh viễn | The school imposed permanent exclusion on the student for repeated misconduct. Trường áp đặt loại trừ vĩnh viễn đối với học sinh vì hành vi sai trái lặp đi lặp lại. |
Continued exclusion Sự loại trừ tiếp tục | The continued exclusion of certain groups leads to social inequality. Sự loại trừ tiếp tục của một số nhóm dẫn đến bất bình đẳng xã hội. |
Social exclusion Cô lập xã hội | Social exclusion can lead to feelings of loneliness and isolation. Sự loại trừ xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và cô lập. |
Economic exclusion Cách ly kinh tế | Economic exclusion leads to social disparities in access to resources. Sự loại trừ kinh tế dẫn đến sự chênh lệch xã hội trong việc tiếp cận tài nguyên. |
Virtual exclusion Sự loại trừ ảo | Online forums can lead to virtual exclusion of certain members. Diễn đàn trực tuyến có thể dẫn đến sự loại trừ ảo của một số thành viên. |
Họ từ
"Exclusion" là một danh từ chỉ việc loại trừ hoặc không đưa ai đó vào một nhóm hoặc tình huống cụ thể. Từ này được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như xã hội học, giáo dục và pháp lý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể, nhưng "exclusion" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau vào khía cạnh chính trị hoặc xã hội.
Từ "exclusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excludere", bao gồm tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và động từ "claudere" nghĩa là "khóa lại" hoặc "đóng lại". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa cơ bản của từ, liên quan đến việc loại bỏ hoặc không cho phép ai đó hoặc cái gì đó tham gia vào một nhóm hoặc quy trình. Qua thời gian, "exclusion" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, kinh tế và chính trị để chỉ sự loại trừ hay mất quyền lợi của một cá nhân hoặc một nhóm trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "exclusion" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người học thường thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn liệu pháp lý, nghiên cứu xã hội và tâm lý học để chỉ việc loại trừ một cá nhân hoặc nhóm khỏi một hoạt động, quyền lợi hoặc cộng đồng nào đó. Tình huống thường gặp bao gồm phân tích công bằng xã hội, quyền lợi và sự bao gồm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp