Bản dịch của từ Exclusion trong tiếng Việt

Exclusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exclusion(Noun)

ɛksklˈuːʒən
ˌɛkˈskɫuʒən
01

Hành động loại trừ hoặc trạng thái bị loại trừ

The act of excluding or the state of being excluded

Ví dụ
02

Một hành động có chủ ý ngăn cản điều gì đó không được trở thành một phần của nhóm

A deliberate act of not allowing something to be part of a group

Ví dụ
03

Trạng thái bị bỏ rơi hoặc không được bao gồm

The state of being left out or not included

Ví dụ