ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Exclusion
Hành động loại trừ hoặc trạng thái bị loại trừ
The act of excluding or the state of being excluded
Một hành động có chủ ý ngăn cản điều gì đó không được trở thành một phần của nhóm
A deliberate act of not allowing something to be part of a group
Trạng thái bị bỏ rơi hoặc không được bao gồm
The state of being left out or not included