Bản dịch của từ Excluding trong tiếng Việt
Excluding
Excluding (Verb)
Bỏ đi.
To leave out.
She is excluding him from the group project.
Cô ấy đang loại bỏ anh ấy khỏi dự án nhóm.
Excluding certain people can lead to social conflicts.
Loại bỏ một số người có thể dẫn đến xung đột xã hội.
Excluding individuals based on race is discriminatory behavior.
Loại trừ cá nhân dựa trên chủng tộc là hành vi kỳ thị.
Không bao gồm.
Not including.
The invitation is excluding children from attending the event.
Lời mời không bao gồm trẻ em đến tham dự sự kiện.
The club is excluding new members until further notice.
Câu lạc bộ không bao gồm thành viên mới cho đến khi có thông báo khác.
The survey is excluding participants who are under 18 years old.
Cuộc khảo sát không bao gồm những người tham gia dưới 18 tuổi.
Dạng động từ của Excluding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excluding |
Excluding (Preposition)
Excluding her from the group discussion was unfair.
Loại bỏ cô ấy khỏi cuộc thảo luận nhóm là không công bằng.
The party invitation stated that children were excluding from attending.
Thẻ mời tiệc nói rằng trẻ em bị loại bỏ khỏi việc tham dự.
Excluding his opinion in the decision-making process was a mistake.
Loại bỏ ý kiến của anh ấy trong quá trình ra quyết định là một sai lầm.
Họ từ
Từ "excluding" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không bao gồm" hoặc "ngoại trừ". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự loại trừ một phần nào đó khỏi một nhóm hoặc một danh sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào các biến thể địa phương. "Excluding" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, báo cáo hoặc khi đưa ra các điều khoản cụ thể.
Từ "excluding" bắt nguồn từ tiếng Latin "excludere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "claudere" nghĩa là "đóng lại". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc loại trừ hoặc ngăn chặn một điều gì đó khỏi tham gia. Trong tiếng Anh, "excluding" được sử dụng để chỉ hành động không bao gồm một đối tượng hoặc một thành phần nào đó trong một tập hợp. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa nguyên thủy và nghĩa hiện tại trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "excluding" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, khi yêu cầu người thi phân tích hoặc diễn đạt ý kiến có sự phân biệt. Trong ngữ cảnh học thuật, "excluding" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo và phân tích số liệu, khi cần chỉ rõ đối tượng hoặc thành phần không được tính vào tổng thể. Từ này cũng thường gặp trong các hợp đồng, điều khoản dịch vụ, nhằm làm rõ giới hạn trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp