Bản dịch của từ Allowing trong tiếng Việt

Allowing

Verb

Allowing (Verb)

əlˈaʊɪŋ
əlˈaʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh từ của allow.

Present participle and gerund of allow.

Ví dụ

Allowing pets in the office can boost employee morale.

Cho phép thú cưng trong văn phòng có thể tăng tinh thần nhân viên.

The school is allowing students to join the charity fundraiser.

Trường đang cho phép học sinh tham gia chương trình gây quỹ từ thiện.

The new policy is allowing more flexibility in work schedules.

Chính sách mới đang cho phép linh hoạt hơn trong lịch làm việc.

Dạng động từ của Allowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Allow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Allowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Allowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Allows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Allowing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] First, English worldwide communication, individuals from many nations, cultures, and backgrounds to converse and collaborate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Most notably, it has facilitated global connectivity by people to stay in touch with loved ones regardless of geographical distances [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] This people to make a clear long-term financial plan for the future [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Living alone, or in smaller family groups each generation to live their preferred lifestyle [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family

Idiom with Allowing

Không có idiom phù hợp