Bản dịch của từ Allowing trong tiếng Việt
Allowing
Allowing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh từ của allow.
Present participle and gerund of allow.
Allowing pets in the office can boost employee morale.
Cho phép thú cưng trong văn phòng có thể tăng tinh thần nhân viên.
The school is allowing students to join the charity fundraiser.
Trường đang cho phép học sinh tham gia chương trình gây quỹ từ thiện.
The new policy is allowing more flexibility in work schedules.
Chính sách mới đang cho phép linh hoạt hơn trong lịch làm việc.
Dạng động từ của Allowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allowing |
Họ từ
Từ "allowing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "allow", có nghĩa là cho phép hoặc tạo điều kiện. Trong tiếng Anh, "allowing" được sử dụng để diễn tả hành động cấp quyền hoặc sự chấp nhận cho việc gì đó xảy ra. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "allowing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "allow", có nguồn gốc từ động từ Latinh "alloware", có nghĩa là "cho phép". Trong tiếng Pháp Trung Cổ, từ này trở thành "alouer", trước khi tiếp nhận vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc cho phép hoặc chấp thuận một điều gì đó, và hiện nay, nó được sử dụng để diễn tả sự cho phép hoặc thừa nhận trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ pháp lý đến thông thường.
Từ "allowing" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc đưa ra lý do cho sự cho phép. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy định hoặc điều kiện. Ngoài ra, "allowing" cũng thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý và quản lý, nơi mà việc cấp phép hoặc cho phép là vấn đề chủ chốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp