Bản dịch của từ Left trong tiếng Việt
Left

Left(Noun Uncountable)
Bên trái.
Left.
Left(Adverb)
Left(Adjective)
(chính trị) Cánh tả; liên quan đến cánh tả chính trị.
(politics) Left-wing; pertaining to the political left.
(địa lý) Chỉ định bờ sông (v.v.) ở bên trái khi quay mặt về phía hạ lưu (tức là quay mặt về phía trước khi đang trôi theo dòng chảy); tức là bờ bắc của một con sông chảy về phía đông. Nếu mũi tên này: ⥲ thể hiện hướng dòng chảy thì dấu ngã nằm ở bên trái sông.
(geography) Designating the bank of a river (etc.) on one's left when facing downstream (i.e. facing forward while floating with the current); that is, the north bank of a river that flows eastward. If this arrow: ⥲ shows the direction of the current, the tilde is on the left side of the river.
Chỉ định một bên của cơ thể hướng về phía tây khi một người quay mặt về phía bắc; phía cơ thể mà trái tim nằm ở hầu hết con người; ngược lại với quyền. Mũi tên này chỉ vào bên trái của người đọc: ←.
Designating the side of the body toward the west when one is facing north; the side of the body on which the heart is located in most humans; the opposite of right. This arrow points to the reader's left: ←.
Dạng tính từ của Left (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Left Trái | - | - |
Left(Noun)
Dạng danh từ của Left (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Left | Lefts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "left" trong tiếng Anh có nghĩa là bên trái, chỉ phía đối diện với bên phải. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một động từ quá khứ của "leave", nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /lɛft/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm giống, nhưng có thể nghe có phần nhẹ nhàng hơn. Cả hai biến thể đều sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự, như chỉ phương hướng hoặc hành động rời đi.
Từ "left" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "lyft", có nghĩa là "yếu" hoặc "không mạnh", bắt nguồn từ trước thế kỷ 13. Trong lịch sử, "left" còn được liên kết với những điều tiêu cực, vì nhiều nền văn hóa xem bên trái là xui xẻo hoặc không may. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hướng bên trái, nhưng vẫn mang một số ý nghĩa văn hóa với những liên tưởng tiêu cực trong một số bối cảnh.
Từ "left" là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường diễn tả hướng đi hoặc sự phân chia. Trong phần Nói và Viết, "left" được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc tình huống trong các ngữ cảnh như rời khỏi một địa điểm hoặc lựa chọn giữa hai phương án. Bên ngoài IELTS, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn chương, và phim ảnh, thường ám chỉ đến khái niệm bên trái hoặc sự mất mát.
Họ từ
Từ "left" trong tiếng Anh có nghĩa là bên trái, chỉ phía đối diện với bên phải. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một động từ quá khứ của "leave", nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /lɛft/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm giống, nhưng có thể nghe có phần nhẹ nhàng hơn. Cả hai biến thể đều sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự, như chỉ phương hướng hoặc hành động rời đi.
Từ "left" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "lyft", có nghĩa là "yếu" hoặc "không mạnh", bắt nguồn từ trước thế kỷ 13. Trong lịch sử, "left" còn được liên kết với những điều tiêu cực, vì nhiều nền văn hóa xem bên trái là xui xẻo hoặc không may. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hướng bên trái, nhưng vẫn mang một số ý nghĩa văn hóa với những liên tưởng tiêu cực trong một số bối cảnh.
Từ "left" là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường diễn tả hướng đi hoặc sự phân chia. Trong phần Nói và Viết, "left" được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc tình huống trong các ngữ cảnh như rời khỏi một địa điểm hoặc lựa chọn giữa hai phương án. Bên ngoài IELTS, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn chương, và phim ảnh, thường ám chỉ đến khái niệm bên trái hoặc sự mất mát.
