Bản dịch của từ Offbeat trong tiếng Việt

Offbeat

AdjectiveNoun [U/C]

Offbeat (Adjective)

ˈɔfbˈit
ˈɑfbˌit
01

Độc đáo; bất thường.

Unconventional; unusual.

Ví dụ

She enjoys attending offbeat events in the city.

Cô ấy thích tham dự các sự kiện không đồng điệu ở thành phố.

The offbeat fashion show featured avant-garde designs.

Buổi trình diễn thời trang không đồng điệu đặc sắc.

Their offbeat sense of humor always makes people laugh.

Lối hài hước không đồng điệu của họ luôn khiến mọi người cười.

02

Không trùng nhịp.

Not coinciding with the beat.

Ví dụ

The offbeat music style was not popular among mainstream listeners.

Phong cách âm nhạc lạc hậu không được yêu thích trong số người nghe chính thống.

She had an offbeat sense of humor that often left people puzzled.

Cô ấy có gu hài hước lạc hậu thường khiến mọi người bối rối.

The offbeat fashion choices of the artist made headlines in magazines.

Những lựa chọn thời trang lạc hậu của nghệ sĩ đã làm nổi bật trên các tạp chí.

Offbeat (Noun)

ˈɔfbˈit
ˈɑfbˌit
01

Bất kỳ nhịp nào thường không có trọng âm trong một ô nhịp.

Any of the normally unaccented beats in a bar.

Ví dụ

The offbeat in the music made the crowd dance joyfully.

Âm nhịp không nhấn trong âm nhạc khiến đám đông nhảy múa vui vẻ.

She tapped her foot to the offbeat of the song playing.

Cô ấy vỗ chân theo nhịp không nhấn của bài hát đang phát.

The band's drummer missed the offbeat, causing a slight disruption.

Người chơi trống của ban nhạc bỏ lỡ nhịp không nhấn, gây ra sự gián đoạn nhẹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offbeat

Không có idiom phù hợp