Bản dịch của từ Offbeat trong tiếng Việt
Offbeat
Offbeat (Adjective)
Độc đáo; bất thường.
She enjoys attending offbeat events in the city.
Cô ấy thích tham dự các sự kiện không đồng điệu ở thành phố.
The offbeat fashion show featured avant-garde designs.
Buổi trình diễn thời trang không đồng điệu đặc sắc.
Their offbeat sense of humor always makes people laugh.
Lối hài hước không đồng điệu của họ luôn khiến mọi người cười.
Không trùng nhịp.
Not coinciding with the beat.
The offbeat music style was not popular among mainstream listeners.
Phong cách âm nhạc lạc hậu không được yêu thích trong số người nghe chính thống.
She had an offbeat sense of humor that often left people puzzled.
Cô ấy có gu hài hước lạc hậu thường khiến mọi người bối rối.
The offbeat fashion choices of the artist made headlines in magazines.
Những lựa chọn thời trang lạc hậu của nghệ sĩ đã làm nổi bật trên các tạp chí.
Offbeat (Noun)
The offbeat in the music made the crowd dance joyfully.
Âm nhịp không nhấn trong âm nhạc khiến đám đông nhảy múa vui vẻ.
She tapped her foot to the offbeat of the song playing.
Cô ấy vỗ chân theo nhịp không nhấn của bài hát đang phát.
The band's drummer missed the offbeat, causing a slight disruption.
Người chơi trống của ban nhạc bỏ lỡ nhịp không nhấn, gây ra sự gián đoạn nhẹ.
Họ từ
Từ "offbeat" mang nghĩa là không theo quy tắc hay tiêu chuẩn thông thường, thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, phong cách hoặc hành vi khác thường và độc đáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Offbeat" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, âm nhạc và văn học để chỉ những yếu tố sáng tạo và khác biệt, tạo nên sự thu hút cho người tiếp cận.
Từ "offbeat" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "off the beat", trong đó "beat" có nguồn gốc từ từ Latin "batere", nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ những nhịp điệu không theo quy tắc thông thường. Trong ngữ cảnh hiện tại, "offbeat" chỉ những gì bất thường, lạ lẫm hoặc khác người, nhấn mạnh sự phá vỡ các quy chuẩn xã hội hay thẩm mỹ.
Từ "offbeat" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, phản ánh các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, văn hóa và lối sống không chính thống. Trong phần Nói và Viết, nó được sử dụng để miêu tả những ý tưởng, quan điểm hoặc phương pháp khác biệt, sáng tạo. Ngoài IELTS, "offbeat" còn được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, điện ảnh và phương pháp tiếp cận phi truyền thống, nhằm chỉ ra sự nổi bật và khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp