Bản dịch của từ Offbeat trong tiếng Việt
Offbeat
Offbeat (Adjective)
Độc đáo; bất thường.
She enjoys attending offbeat events in the city.
Cô ấy thích tham dự các sự kiện không đồng điệu ở thành phố.
The offbeat fashion show featured avant-garde designs.
Buổi trình diễn thời trang không đồng điệu đặc sắc.
Không trùng nhịp.
Not coinciding with the beat.
The offbeat music style was not popular among mainstream listeners.
Phong cách âm nhạc lạc hậu không được yêu thích trong số người nghe chính thống.
She had an offbeat sense of humor that often left people puzzled.
Cô ấy có gu hài hước lạc hậu thường khiến mọi người bối rối.
Offbeat (Noun)
The offbeat in the music made the crowd dance joyfully.
Âm nhịp không nhấn trong âm nhạc khiến đám đông nhảy múa vui vẻ.
She tapped her foot to the offbeat of the song playing.
Cô ấy vỗ chân theo nhịp không nhấn của bài hát đang phát.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp