Bản dịch của từ Coinciding trong tiếng Việt
Coinciding
Coinciding (Verb)
The festival and the concert are coinciding this weekend in Chicago.
Lễ hội và buổi hòa nhạc sẽ diễn ra cùng lúc cuối tuần này ở Chicago.
The meetings are not coinciding with the community events this month.
Các cuộc họp không diễn ra cùng lúc với sự kiện cộng đồng tháng này.
Are the protests coinciding with the city's annual celebration next week?
Các cuộc biểu tình có diễn ra cùng lúc với lễ kỷ niệm hàng năm của thành phố tuần tới không?
Dạng động từ của Coinciding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coincide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coincided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coincided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coincides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coinciding |
Coinciding (Adjective)
The festival and the concert are coinciding this weekend in New York.
Lễ hội và buổi hòa nhạc diễn ra cùng lúc cuối tuần này ở New York.
The events are not coinciding; they are scheduled weeks apart.
Các sự kiện không diễn ra cùng lúc; chúng được lên lịch cách nhau vài tuần.
Are the community meeting and the workshop coinciding next month?
Cuộc họp cộng đồng và buổi hội thảo có diễn ra cùng lúc tháng sau không?
Họ từ
Từ "coinciding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "coincide", có nghĩa là xảy ra đồng thời hoặc trùng khớp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, không gian hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "coinciding" vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu hoặc một số cấu trúc ngữ pháp. Sự phân biệt này thường không ảnh hưởng đến việc sử dụng từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "coinciding" xuất phát từ tiếng Latinh "coincidere", gồm hai phần: "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "incidere" có nghĩa là "rơi vào". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc chỉ sự trùng hợp về không gian hoặc thời gian. Trong ngữ cảnh hiện tại, "coinciding" ám chỉ hai hoặc nhiều yếu tố diễn ra đồng thời hoặc tương ứng, phản ánh sự giao thoa giữa các sự kiện hoặc trạng thái.
Từ "coinciding" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý liên quan đến sự trùng hợp hoặc sự xảy ra đồng thời của các sự kiện. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và bài báo khoa học để chỉ sự tương đồng về thời gian hoặc sự kiện. Ngoài ra, trong ngôn ngữ thông dụng, "coinciding" có thể được sử dụng khi thảo luận về các tình huống xã hội hoặc cá nhân diễn ra đồng thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp