Bản dịch của từ Normally trong tiếng Việt
Normally
Normally (Adverb)
She normally wakes up at 7 AM.
Cô ấy thường dậy lúc 7 giờ sáng.
He normally attends social events on weekends.
Anh ấy thường tham gia sự kiện xã hội vào cuối tuần.
They normally volunteer at the local community center.
Họ thường tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
People normally gather for social events on weekends.
Mọi người thường tụ tập cho các sự kiện xã hội vào cuối tuần.
She normally volunteers at the local community center every month.
Cô ấy thường tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương mỗi tháng.
Students normally interact with classmates during school breaks.
Học sinh thường tương tác với bạn cùng lớp trong giờ nghỉ học.
(toán học, thống kê) theo cách của một biến có phân bố gaussian.
(mathematics, statistics) in the manner of a variable with a gaussian distribution.
The data was normally distributed in the survey results.
Dữ liệu phân phối theo phân phối chuẩn trong kết quả khảo sát.
She graphed the population growth, showing it was normally spread.
Cô ấy vẽ biểu đồ tăng trưởng dân số, cho thấy nó phân phối chuẩn.
The survey findings were normally distributed across different age groups.
Các kết quả khảo sát phân phối chuẩn trên các nhóm tuổi khác nhau.
Dạng trạng từ của Normally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Normally Thường | - | - |
Từ "normally" là trạng từ chỉ tần suất, có nghĩa là "một cách bình thường" hoặc "thông thường". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái xảy ra trong các điều kiện hoặc hoàn cảnh phổ biến. Về mặt khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "normally" được sử dụng giống nhau trong cả hai ngôn ngữ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay sử dụng trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "normally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "normalis", có nghĩa là "theo quy tắc" hoặc "thích hợp". Từ này xuất phát từ danh từ "norma", chỉ một mẫu mực hoặc tiêu chuẩn. Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ những điều kiện hoặc hành vi mà con người nên tuân theo. Ngày nay, "normally" thể hiện sự bình thường, thường gặp hoặc lợi ích được xem là chuẩn mực trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ "normally" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả thói quen, hành vi hoặc tình huống hàng ngày. Trong cả Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện để chỉ một trạng thái hoặc hành động chung. Trong các ngữ cảnh khác, "normally" thường được sử dụng để diễn đạt tính thông thường, phản ánh các quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp