Bản dịch của từ Variable trong tiếng Việt
Variable
Variable (Adjective)
Có thể thay đổi hoặc điều chỉnh.
Able to be changed or adapted.
Social media content should be variable to engage different audiences.
Nội dung trên mạng xã hội phải thay đổi để thu hút nhiều đối tượng khác nhau.
She adapted her variable schedule to accommodate social events.
Cô ấy đã điều chỉnh lịch trình thay đổi của mình để phù hợp với các sự kiện xã hội.
The success of a social campaign depends on its variable strategies.
Sự thành công của chiến dịch xã hội phụ thuộc vào các chiến lược đa dạng của chiến dịch đó.
Không nhất quán hoặc có khuôn mẫu cố định; có thể thay đổi.
Not consistent or having a fixed pattern; liable to change.
Her mood was variable, shifting from joy to sadness frequently.
Tâm trạng của cô ấy thay đổi, thường xuyên chuyển từ vui sang buồn.
The opinions of the group were variable and hard to predict.
Ý kiến của nhóm rất khác nhau và khó dự đoán.
The weather in this region is variable, with sudden changes throughout the day.
Thời tiết ở vùng này rất thay đổi, có những thay đổi đột ngột suốt cả ngày.
Dạng tính từ của Variable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Variable Biến | More variable Biến nhiều hơn | Most variable Biến số lớn nhất |
Kết hợp từ của Variable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widely variable Đa dạng phong phú | Social media engagement levels are widely variable among different age groups. Mức độ tương tác trên mạng xã hội rất biến đổi giữa các nhóm tuổi khác nhau. |
Fairly variable Tương đối biến đổi | The level of social engagement is fairly variable in the community. Mức độ tương tác xã hội khá biến đổi trong cộng đồng. |
Infinitely variable Vô tận biến đổi | Social interactions are infinitely variable in nature. Giao tiếp xã hội vô cùng biến đổi về bản chất. |
Extremely variable Rất biến đổi | Social media engagement can be extremely variable based on content. Sự tương tác trên mạng xã hội có thể rất biến đổi dựa vào nội dung. |
Highly variable Rất biến đổi | Social media engagement is highly variable among different age groups. Sự tương tác trên mạng xã hội rất thay đổi giữa các nhóm tuổi khác nhau. |
Variable (Noun)
The income of individuals can be a variable in social analysis.
Thu nhập của các cá nhân có thể là một biến số trong phân tích xã hội.
Education level is a significant variable in determining social status.
Trình độ học vấn là một biến số quan trọng trong việc xác định địa vị xã hội.
Age is a common variable used to study social behavior.
Tuổi là một biến số phổ biến được sử dụng để nghiên cứu hành vi xã hội.
Dạng danh từ của Variable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Variable | Variables |
Họ từ
Từ "variable" trong tiếng Anh có nghĩa là "biến đổi" hoặc "có thể thay đổi". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, "variable" thường chỉ những đại lượng có thể nhận các giá trị khác nhau. Về cách phát âm, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều phát âm là /ˈver.ɪ.ə.bəl/. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cường độ. Về hình thức viết, từ này không có sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ. "Variable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, lập trình và nghiên cứu khoa học.
Từ "variable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "variabilis", là hình thức tính từ từ động từ "variare" có nghĩa là "thay đổi". Trong ngữ cảnh khoa học và toán học, từ này được sử dụng để chỉ những đại lượng có khả năng thay đổi, thường xuyên xuất hiện trong các phương trình và nghiên cứu. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển dịch từ khái niệm thay đổi sang ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực phân tích và mô hình hóa, thể hiện tính linh hoạt và sự biến đổi trong dữ liệu và hiện tượng.
Từ "variable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói khi thí sinh thảo luận về các khái niệm khoa học, kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh này, "variable" được sử dụng để chỉ các yếu tố có thể thay đổi hoặc ảnh hưởng đến kết quả của một nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như lập trình, thống kê, và nghiên cứu thị trường, nơi nó chỉ các tham số có thể điều chỉnh nhằm đạt được kết quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp