Bản dịch của từ Variable trong tiếng Việt
Variable

Variable(Adjective)
Có thể thay đổi hoặc điều chỉnh.
Able to be changed or adapted.
Không nhất quán hoặc có khuôn mẫu cố định; có thể thay đổi.
Not consistent or having a fixed pattern; liable to change.
Dạng tính từ của Variable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Variable Biến | More variable Biến nhiều hơn | Most variable Biến số lớn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "variable" trong tiếng Anh có nghĩa là "biến đổi" hoặc "có thể thay đổi". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, "variable" thường chỉ những đại lượng có thể nhận các giá trị khác nhau. Về cách phát âm, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều phát âm là /ˈver.ɪ.ə.bəl/. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cường độ. Về hình thức viết, từ này không có sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ. "Variable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, lập trình và nghiên cứu khoa học.
Từ "variable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "variabilis", là hình thức tính từ từ động từ "variare" có nghĩa là "thay đổi". Trong ngữ cảnh khoa học và toán học, từ này được sử dụng để chỉ những đại lượng có khả năng thay đổi, thường xuyên xuất hiện trong các phương trình và nghiên cứu. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển dịch từ khái niệm thay đổi sang ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực phân tích và mô hình hóa, thể hiện tính linh hoạt và sự biến đổi trong dữ liệu và hiện tượng.
Từ "variable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói khi thí sinh thảo luận về các khái niệm khoa học, kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh này, "variable" được sử dụng để chỉ các yếu tố có thể thay đổi hoặc ảnh hưởng đến kết quả của một nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như lập trình, thống kê, và nghiên cứu thị trường, nơi nó chỉ các tham số có thể điều chỉnh nhằm đạt được kết quả mong muốn.
Họ từ
Từ "variable" trong tiếng Anh có nghĩa là "biến đổi" hoặc "có thể thay đổi". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, "variable" thường chỉ những đại lượng có thể nhận các giá trị khác nhau. Về cách phát âm, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều phát âm là /ˈver.ɪ.ə.bəl/. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cường độ. Về hình thức viết, từ này không có sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ. "Variable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, lập trình và nghiên cứu khoa học.
Từ "variable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "variabilis", là hình thức tính từ từ động từ "variare" có nghĩa là "thay đổi". Trong ngữ cảnh khoa học và toán học, từ này được sử dụng để chỉ những đại lượng có khả năng thay đổi, thường xuyên xuất hiện trong các phương trình và nghiên cứu. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển dịch từ khái niệm thay đổi sang ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực phân tích và mô hình hóa, thể hiện tính linh hoạt và sự biến đổi trong dữ liệu và hiện tượng.
Từ "variable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói khi thí sinh thảo luận về các khái niệm khoa học, kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh này, "variable" được sử dụng để chỉ các yếu tố có thể thay đổi hoặc ảnh hưởng đến kết quả của một nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như lập trình, thống kê, và nghiên cứu thị trường, nơi nó chỉ các tham số có thể điều chỉnh nhằm đạt được kết quả mong muốn.

