Bản dịch của từ Variable trong tiếng Việt

Variable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Variable(Adjective)

vˈɛɹiəbl̩
vˈɛɹiəbl̩
01

Có thể thay đổi hoặc điều chỉnh.

Able to be changed or adapted.

Ví dụ
02

Không nhất quán hoặc có khuôn mẫu cố định; có thể thay đổi.

Not consistent or having a fixed pattern; liable to change.

Ví dụ

Dạng tính từ của Variable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Variable

Biến

More variable

Biến nhiều hơn

Most variable

Biến số lớn nhất

Variable(Noun)

vˈɛɹiəbl̩
vˈɛɹiəbl̩
01

Một yếu tố, tính năng hoặc yếu tố có thể thay đổi hoặc thay đổi.

An element, feature, or factor that is liable to vary or change.

variable nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Variable (Noun)

SingularPlural

Variable

Variables

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ