Bản dịch của từ Vary trong tiếng Việt

Vary

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vary(Verb)

ˈveə.ri
ˈver.i
01

Thay đổi, biến đổi.

Change, transform.

Ví dụ
02

Khác nhau về kích thước, số lượng, mức độ hoặc tính chất so với những thứ khác cùng loại.

Differ in size, amount, degree, or nature from something else of the same general class.

Ví dụ

Dạng động từ của Vary (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vary

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Varied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Varied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Varies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Varying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ