Bản dịch của từ Vary trong tiếng Việt
Vary
Vary (Verb)
The opinions on social media vary widely among users.
Ý kiến trên mạng xã hội rất khác nhau giữa những người dùng.
The level of engagement on different platforms can vary significantly.
Mức độ tương tác trên các nền tảng khác nhau có thể khác nhau đáng kể.
Social norms vary from culture to culture.
Các chuẩn mực xã hội khác nhau tùy theo từng nền văn hóa.
Opinions on the issue vary among the local community members.
Ý kiến về vấn đề này khác nhau giữa các thành viên cộng đồng địa phương.
The responses from the survey participants vary significantly based on age.
Các phản hồi từ các người tham gia khảo sát khác nhau đáng kể dựa trên độ tuổi.
The attendance at the event will vary depending on the weather forecast.
Sự tham dự tại sự kiện sẽ thay đổi tùy thuộc vào dự báo thời tiết.
Dạng động từ của Vary (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vary |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Varied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Varied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Varies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Varying |
Kết hợp từ của Vary (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vary with time Thay đổi theo thời gian | Social norms vary with time. Quy tắc xã hội biến đổi theo thời gian. |
Vary over time Thay đổi theo thời gian | Social norms can vary over time in different cultures. Quy tắc xã hội có thể thay đổi theo thời gian trong các nền văn hóa khác nhau. |
Họ từ
Từ "vary" trong tiếng Anh có nghĩa là thay đổi, khác biệt hoặc đa dạng hóa. Nó thường được sử dụng để chỉ sự khác nhau trong đặc điểm, mức độ hoặc hình thức của một sự vật hay hiện tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vary" được sử dụng như nhau trong cả ngữ viết và ngữ nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "vary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "variāre", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Trong tiếng Latin, "varius" mang nghĩa là "đa dạng" hoặc "khác nhau". Từ thế kỷ 14, "vary" được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa diễn tả sự khác biệt hoặc sự thay đổi trong trạng thái, hình thức hoặc tình huống. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh quá trình biến thiên và sự đa dạng trong các trạng thái hoặc đặc điểm.
Từ "vary" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện sự đa dạng trong quan điểm và ý tưởng. Trong Listening và Reading, "vary" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến so sánh hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học và nghiên cứu để mô tả sự khác biệt giữa các biến số hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp