Bản dịch của từ Differ trong tiếng Việt
Differ
Differ (Verb)
Khác, không giống.
Different, not the same.
Their opinions differ on the best way to solve the issue.
Quan điểm của họ khác nhau về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.
The two groups differ in their approach to community service.
Hai nhóm này khác nhau trong cách tiếp cận dịch vụ cộng đồng.
Their preferences differ when it comes to choosing a charity.
Sở thích của họ khác nhau khi đến việc chọn một tổ chức từ thiện.
Không giống hoặc không giống nhau.
Be unlike or dissimilar.
Their opinions on the matter differ greatly.
Quan điểm của họ về vấn đề khác nhau rất nhiều.
The two cultures differ in their traditions and customs.
Hai nền văn hóa khác nhau về truyền thống và phong tục.
The siblings differ in personalities but get along well.
Anh em khác nhau về tính cách nhưng hòa thuận tốt.
Dạng động từ của Differ (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Differ |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Differed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Differed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Differs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Differing |
Kết hợp từ của Differ (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Agree to differ Đồng ý không đồng ý | Let's agree to differ on the best approach to social issues. Hãy đồng ý không đồng quan điểm về cách tiếp cận vấn đề xã hội. |
Beg to differ Không đồng ý | I beg to differ on the social media influence. Tôi xin phản đối về ảnh hưởng của truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "differ" trong tiếng Anh có nghĩa là khác nhau hoặc không giống nhau. Đây là động từ có dạng phân từ quá khứ là "differed" và dạng hiện tại phân từ là "differing". Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để thể hiện sự khác biệt giữa các quan điểm hoặc hiện tượng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ coi trọng cách phát âm ngắn gọn hơn, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự.
Từ "differ" bắt nguồn từ tiếng Latinh "differre", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "khác nhau". Trong đó, "dis-" có nghĩa là "khác", và "ferre" có nghĩa là "mang, đem lại". Từ thế kỷ 14, "differ" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc ý kiến. Ngày nay, "differ" thường được áp dụng trong ngữ cảnh so sánh, nhấn mạnh sự phân biệt giữa các thành phần khác nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "differ" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi viết và nói, nơi thể hiện khả năng so sánh và phân tích. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự khác biệt giữa các lý thuyết, kết quả nghiên cứu hoặc quan điểm. Ngoài ra, từ "differ" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi mô tả sự khác nhau trong sở thích, quan điểm hoặc trải nghiệm giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp