Bản dịch của từ Unlike trong tiếng Việt
Unlike
Unlike (Adjective)
Khác biệt, không giống nhau.
Different, not the same.
Unlike her friends, Sarah prefers to stay in on weekends.
Không giống như bạn bè của cô ấy, Sarah thích ở nhà vào cuối tuần.
Their opinions were unlike, causing disagreements in the group.
Ý kiến của họ không giống nhau, gây ra những bất đồng trong nhóm.
His behavior is unlike anything I've seen in this social circle.
Hành vi của anh ấy không giống bất cứ điều gì tôi từng thấy trong vòng kết nối xã hội này.
Khác nhau hoặc khác nhau.
Dissimilar or different from each other.
Unlike her friends, Sarah prefers reading to watching movies.
Khác với bạn bè, Sarah thích đọc sách hơn là xem phim.
Their opinions on the matter are unlike, causing disagreements.
Ý kiến của họ về vấn đề không giống nhau, gây ra mâu thuẫn.
His behavior is unlike that of a typical teenager in this town.
Hành vi của anh ấy không giống như của một thiếu niên điển hình ở thị trấn này.
Dạng tính từ của Unlike (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unlike Không giống | - | - |
Unlike (Preposition)
Khác với điều gì cái gì, ai.
Different from what, what, who.
Unlike her friends, Sarah prefers to stay in on weekends.
Không giống như bạn bè của cô ấy, Sarah thích ở nhà vào cuối tuần.
John's behavior is unlike that of his colleagues at work.
Hành vi của John không giống với các đồng nghiệp của anh ấy tại nơi làm việc.
Sheila's personality is unlike anyone else in our social circle.
Tính cách của Sheila không giống bất kỳ ai khác trong vòng kết nối xã hội của chúng tôi.
Unlike her friends, she prefers staying in on weekends.
Khác với bạn bè, cô ấy thích ở nhà vào cuối tuần.
His behavior is unlike that of a typical teenager.
Hành vi của anh ấy không giống như của một thiếu niên điển hình.
Unlike the majority, she enjoys spending time alone.
Khác với phần lớn, cô ấy thích dành thời gian một mình.
Unlike (Verb)
Her behavior made her unlikeable among her peers.
Hành vi của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích trong số bạn bè của mình.
His rude comments caused him to be unlike by many.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy khiến anh ấy không được nhiều người ưa thích.
The new policy was unlike by the majority of employees.
Chính sách mới bị phần lớn nhân viên không ưa thích.
(trong bối cảnh mạng xã hội) rút lại sự chấp thuận hoặc ủng hộ của một người đối với (ai đó hoặc điều gì đó mà trước đây họ đã thích) bằng biểu tượng hoặc liên kết.
(in the context of social media) withdraw one's approval of or support for (someone or something one has previously liked) by means of an icon or link.
She decided to unlike her friend's post on social media.
Cô ấy quyết định bỏ thích bài đăng của bạn trên mạng xã hội.
Many users unlike controversial content to show disapproval.
Nhiều người dùng bỏ thích nội dung gây tranh cãi để thể hiện sự không đồng tình.
He accidentally unliked a popular photo and quickly re-liked it.
Anh ấy tình cờ bỏ thích một bức ảnh phổ biến và nhanh chóng thích lại.
Họ từ
"Unlike" là giới từ chỉ sự tương phản, thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, "unlike" được dùng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, “unlike” có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn bản học thuật đến hội thoại thông thường, thể hiện không chỉ sự khác biệt mà còn sự không tương đồng trong các trường hợp so sánh.
Từ "unlike" có nguồn gốc từ tiếng Latin thông qua các từ "un-" có nghĩa là "không" và "like" xuất phát từ từ cổ tiếng Anh "lic", có nghĩa là "tương tự". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi vừa xuất hiện trong ngữ cảnh so sánh để chỉ sự khác biệt. Đến nay, "unlike" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính trái ngược hoặc không tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, phản ánh rõ ràng nghĩa nguồn gốc của nó.
Từ "unlike" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần so sánh và làm nổi bật sự khác biệt giữa hai đối tượng. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích và so sánh, trong khi đó, ở phần Listening, "unlike" có thể được sử dụng trong các tình huống hội thoại. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo chí để nhấn mạnh sự khác biệt trong các quan điểm, tình huống hoặc đặc điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp