Bản dịch của từ Unlike trong tiếng Việt
Unlike

Unlike(Adjective)
Khác biệt, không giống nhau.
Different, not the same.
Khác nhau hoặc khác nhau.
Dissimilar or different from each other.
Dạng tính từ của Unlike (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Unlike Không giống | - | - |
Unlike(Preposition)
Unlike(Verb)
(trong bối cảnh mạng xã hội) rút lại sự chấp thuận hoặc ủng hộ của một người đối với (ai đó hoặc điều gì đó mà trước đây họ đã thích) bằng biểu tượng hoặc liên kết.
(in the context of social media) withdraw one's approval of or support for (someone or something one has previously liked) by means of an icon or link.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Unlike" là giới từ chỉ sự tương phản, thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, "unlike" được dùng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, “unlike” có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn bản học thuật đến hội thoại thông thường, thể hiện không chỉ sự khác biệt mà còn sự không tương đồng trong các trường hợp so sánh.
Từ "unlike" có nguồn gốc từ tiếng Latin thông qua các từ "un-" có nghĩa là "không" và "like" xuất phát từ từ cổ tiếng Anh "lic", có nghĩa là "tương tự". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi vừa xuất hiện trong ngữ cảnh so sánh để chỉ sự khác biệt. Đến nay, "unlike" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính trái ngược hoặc không tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, phản ánh rõ ràng nghĩa nguồn gốc của nó.
Từ "unlike" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần so sánh và làm nổi bật sự khác biệt giữa hai đối tượng. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích và so sánh, trong khi đó, ở phần Listening, "unlike" có thể được sử dụng trong các tình huống hội thoại. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo chí để nhấn mạnh sự khác biệt trong các quan điểm, tình huống hoặc đặc điểm.
Họ từ
"Unlike" là giới từ chỉ sự tương phản, thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, "unlike" được dùng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, “unlike” có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn bản học thuật đến hội thoại thông thường, thể hiện không chỉ sự khác biệt mà còn sự không tương đồng trong các trường hợp so sánh.
Từ "unlike" có nguồn gốc từ tiếng Latin thông qua các từ "un-" có nghĩa là "không" và "like" xuất phát từ từ cổ tiếng Anh "lic", có nghĩa là "tương tự". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi vừa xuất hiện trong ngữ cảnh so sánh để chỉ sự khác biệt. Đến nay, "unlike" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính trái ngược hoặc không tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, phản ánh rõ ràng nghĩa nguồn gốc của nó.
Từ "unlike" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần so sánh và làm nổi bật sự khác biệt giữa hai đối tượng. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích và so sánh, trong khi đó, ở phần Listening, "unlike" có thể được sử dụng trong các tình huống hội thoại. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo chí để nhấn mạnh sự khác biệt trong các quan điểm, tình huống hoặc đặc điểm.
