Bản dịch của từ Icon trong tiếng Việt

Icon

Noun [U/C]

Icon (Noun)

ˈɑɪkɑn
ˈɑɪkɑn
01

Dấu hiệu có đặc điểm chung với vật mà nó biểu thị, ví dụ từ gầm gừ được phát âm theo cách gầm gừ.

A sign which has a characteristic in common with the thing it signifies, for example the word snarl pronounced in a snarling way.

Ví dụ

Her red hat became an icon of her unique style.

Chiếc mũ đỏ của cô đã trở thành biểu tượng cho phong cách độc đáo của cô.

The peace symbol is an icon of the anti-war movement.

Biểu tượng hòa bình là biểu tượng của phong trào phản chiến.

The Statue of Liberty is an iconic symbol of freedom.

Tượng Nữ thần Tự do là biểu tượng mang tính biểu tượng của tự do.

02

Biểu tượng hoặc hình ảnh thể hiện trên màn hình của chương trình, tùy chọn hoặc cửa sổ.

A symbol or graphic representation on a screen of a program, option, or window.

Ví dụ

The heart icon on the social media platform represents likes.

Biểu tượng trái tim trên nền tảng mạng xã hội thể hiện lượt thích.

The icon of a person's profile picture is visible to all.

Biểu tượng ảnh hồ sơ của một người hiển thị cho tất cả mọi người.

Click on the icon to access the messaging feature on the app.

Nhấp vào biểu tượng để truy cập tính năng nhắn tin trên ứng dụng.

03

Một người hoặc vật được coi là biểu tượng đại diện hoặc đáng được tôn kính.

A person or thing regarded as a representative symbol or as worthy of veneration.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. is an icon of the civil rights movement.

Martin Luther King Jr. là biểu tượng của phong trào dân quyền.

Malala Yousafzai is an icon for advocating girls' education globally.

Malala Yousafzai là biểu tượng ủng hộ giáo dục cho trẻ em gái trên toàn cầu.

Nelson Mandela is an icon of peace and reconciliation in South Africa.

Nelson Mandela là biểu tượng của hòa bình và hòa giải ở Nam Phi.

04

Một bức tranh tôn sùng chúa kitô hoặc một nhân vật thánh khác, thường được vẽ trên gỗ và được sử dụng trong nghi lễ ở byzantine và các giáo hội đông phương khác.

A devotional painting of christ or another holy figure, typically executed on wood and used ceremonially in the byzantine and other eastern churches.

Ví dụ

The icon of Saint Nicholas was displayed prominently in the church.

Biểu tượng của Thánh Nicholas được trưng bày nổi bật trong nhà thờ.

The Byzantine Empire was known for its intricate religious icons.

Đế quốc Byzantine được biết đến với các biểu tượng tôn giáo phức tạp.

The Eastern Churches venerate icons as sacred religious symbols.

Các Giáo hội phương Đông tôn kính các biểu tượng như những biểu tượng tôn giáo thiêng liêng.

Dạng danh từ của Icon (Noun)

SingularPlural

Icon

Icons

Kết hợp từ của Icon (Noun)

CollocationVí dụ

National icon

Biểu tượng quốc gia

The statue of liberty is a national icon in the united states.

Tượng nữ thần tự do là biểu tượng quốc gia của mỹ.

Pop icon

Biểu tượng pop

The pop icon's influence on social media is undeniable.

Sức ảnh hưởng của biểu tượng pop trên mạng xã hội không thể phủ nhận.

Cultural icon

Biểu tượng văn hóa

The eiffel tower is a cultural icon in paris.

Tháp eiffel là biểu tượng văn hóa ở paris.

Popular icon

Biểu tượng phổ biến

The famous singer became a popular icon in the music industry.

Ca sĩ nổi tiếng trở thành biểu tượng phổ biến trong ngành âm nhạc.

Fashion icon

Biểu tượng thời trang

She is a fashion icon in our community.

Cô ấy là biểu tượng thời trang trong cộng đồng của chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Icon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] I was eager to understand the traditional techniques and ingredients that make this dish so in Italian cuisine [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] I had the opportunity to visit cities like Rome, Florence, and Venice, where I immersed myself in the vibrant atmosphere and learned about the country's captivating past [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Icon

Không có idiom phù hợp