Bản dịch của từ Icon trong tiếng Việt

Icon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icon(Noun)

ˈaɪkən
ˈaɪkən
01

Một biểu diễn đồ họa nhỏ của một chương trình hoặc tệp trong giao diện người dùng

A small graphical representation of a program or file in a user interface

Ví dụ
02

Một dấu hiệu hoặc biểu tượng

A sign or representation

Ví dụ
03

Một người hoặc vật được coi là biểu tượng đại diện hoặc xứng đáng được tôn kính.

A person or thing regarded as a representative symbol or as worthy of veneration

Ví dụ