Bản dịch của từ Icon trong tiếng Việt
Icon
Icon (Noun)
Her red hat became an icon of her unique style.
Chiếc mũ đỏ của cô đã trở thành biểu tượng cho phong cách độc đáo của cô.
The peace symbol is an icon of the anti-war movement.
Biểu tượng hòa bình là biểu tượng của phong trào phản chiến.
The Statue of Liberty is an iconic symbol of freedom.
Tượng Nữ thần Tự do là biểu tượng mang tính biểu tượng của tự do.
The heart icon on the social media platform represents likes.
Biểu tượng trái tim trên nền tảng mạng xã hội thể hiện lượt thích.
The icon of a person's profile picture is visible to all.
Biểu tượng ảnh hồ sơ của một người hiển thị cho tất cả mọi người.
Click on the icon to access the messaging feature on the app.
Nhấp vào biểu tượng để truy cập tính năng nhắn tin trên ứng dụng.
Một người hoặc vật được coi là biểu tượng đại diện hoặc đáng được tôn kính.
A person or thing regarded as a representative symbol or as worthy of veneration.
Martin Luther King Jr. is an icon of the civil rights movement.
Martin Luther King Jr. là biểu tượng của phong trào dân quyền.
Malala Yousafzai is an icon for advocating girls' education globally.
Malala Yousafzai là biểu tượng ủng hộ giáo dục cho trẻ em gái trên toàn cầu.
Nelson Mandela is an icon of peace and reconciliation in South Africa.
Nelson Mandela là biểu tượng của hòa bình và hòa giải ở Nam Phi.
Một bức tranh tôn sùng chúa kitô hoặc một nhân vật thánh khác, thường được vẽ trên gỗ và được sử dụng trong nghi lễ ở byzantine và các giáo hội đông phương khác.
A devotional painting of christ or another holy figure, typically executed on wood and used ceremonially in the byzantine and other eastern churches.
The icon of Saint Nicholas was displayed prominently in the church.
Biểu tượng của Thánh Nicholas được trưng bày nổi bật trong nhà thờ.
The Byzantine Empire was known for its intricate religious icons.
Đế quốc Byzantine được biết đến với các biểu tượng tôn giáo phức tạp.
The Eastern Churches venerate icons as sacred religious symbols.
Các Giáo hội phương Đông tôn kính các biểu tượng như những biểu tượng tôn giáo thiêng liêng.
Dạng danh từ của Icon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Icon | Icons |
Kết hợp từ của Icon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National icon Biểu tượng quốc gia | The statue of liberty is a national icon in the united states. Tượng nữ thần tự do là biểu tượng quốc gia của mỹ. |
Pop icon Biểu tượng pop | The pop icon's influence on social media is undeniable. Sức ảnh hưởng của biểu tượng pop trên mạng xã hội không thể phủ nhận. |
Cultural icon Biểu tượng văn hóa | The eiffel tower is a cultural icon in paris. Tháp eiffel là biểu tượng văn hóa ở paris. |
Popular icon Biểu tượng phổ biến | The famous singer became a popular icon in the music industry. Ca sĩ nổi tiếng trở thành biểu tượng phổ biến trong ngành âm nhạc. |
Fashion icon Biểu tượng thời trang | She is a fashion icon in our community. Cô ấy là biểu tượng thời trang trong cộng đồng của chúng tôi. |
Họ từ
Từ "icon" trong tiếng Anh có nghĩa là hình ảnh biểu tượng, thường được sử dụng để chỉ một người hoặc đối tượng đại diện cho một phong trào, lý tưởng hay giá trị nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "icon" có thể được dùng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết nó với công nghệ, như biểu tượng trên các thiết bị điện tử.
Từ "icon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "eikon", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "biểu tượng", và được chuyển hóa qua tiếng Latin "icon" trong thời kỳ Trung cổ. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ các hình ảnh tôn thờ trong nghệ thuật tôn giáo. Qua thời gian, "icon" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ hình ảnh hoặc biểu tượng đại diện cho một đối tượng cụ thể, thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và công nghệ số ngày nay, phản ánh sự tiến hóa von vong của ngôn ngữ và ý tưởng.
Từ "icon" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa và nghệ thuật. Trong Speaking và Writing, "icon" thường được dùng để nói về những nhân vật hoặc biểu tượng có ảnh hưởng lớn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "icon" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ để chỉ các biểu tượng trên giao diện người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp