Bản dịch của từ Icon trong tiếng Việt
Icon
Noun [U/C]

Icon(Noun)
ˈaɪkən
ˈaɪkən
Ví dụ
02
Một dấu hiệu hoặc biểu tượng
A sign or representation
Ví dụ
03
Một người hoặc vật được coi là biểu tượng đại diện hoặc xứng đáng được tôn kính.
A person or thing regarded as a representative symbol or as worthy of veneration
Ví dụ
