Bản dịch của từ Graphical trong tiếng Việt

Graphical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graphical(Adjective)

gɹˈæfɪkl̩
gɹˈæfɪkl̩
01

Liên quan đến nghệ thuật thị giác hoặc đồ họa máy tính.

Relating to visual art or computer graphics.

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc ở dạng biểu đồ.

Relating to or in the form of a graph.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ