Bản dịch của từ Graphical trong tiếng Việt
Graphical
Graphical (Adjective)
Graphical representations help in simplifying complex social data analysis.
Biểu diễn đồ họa giúp đơn giản hóa việc phân tích dữ liệu xã hội phức tạp.
The graphical design of the social media platform is user-friendly.
Thiết kế đồ họa của nền tảng mạng xã hội thân thiện với người dùng.
She is studying graphical arts to enhance her social media content.
Cô ấy đang nghiên cứu nghệ thuật đồ họa để nâng cao nội dung mạng xã hội của mình.
The graphical representation of the data was easy to understand.
Việc trình bày bằng đồ họa của dữ liệu rất dễ hiểu.
The report included various graphical illustrations of the survey results.
Báo cáo bao gồm nhiều minh họa bằng đồ họa khác nhau về kết quả khảo sát.
The graphical analysis showed a clear correlation between income and education.
Phân tích đồ họa cho thấy mối tương quan rõ ràng giữa thu nhập và giáo dục.
Họ từ
Từ "graphical" được sử dụng để chỉ những yếu tố, hình thức hoặc thông tin được biểu thị bằng hình ảnh, sơ đồ hoặc các hình thức trực quan khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, từ này thường được phát âm gần giống với /ˈɡræf.ɪ.kəl/, trong khi ở Mỹ, âm /ˈɡræf.ɪ.kəl/ cũng phổ biến nhưng có thể mang âm sắc khác biệt hơn. "Graphical" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, tin học, và lập trình.
Từ "graphical" xuất phát từ tiếng Latinh "graphicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "graphikos", có nghĩa là "thuộc về việc viết hoặc vẽ". Từ này ghi nhận sự chuyển biến từ nội dung mô tả nghệ thuật sang việc thể hiện thông tin một cách trực quan trong các lĩnh vực như thiết kế và khoa học. Hiện nay, "graphical" thường được sử dụng để chỉ các hình thức thể hiện dữ liệu, giúp người xem dễ dàng hiểu và tiếp nhận thông tin.
Từ "graphical" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Reading, Writing, và Speaking, với tần suất sử dụng ở mức vừa phải. Trong phần Reading, nó thường được sử dụng để mô tả hình ảnh, biểu đồ hoặc dữ liệu được trình bày một cách trực quan. Trong Writing, thí sinh có thể phải sử dụng từ này khi phân tích hoặc mô tả thông tin trong biểu đồ. Trong Speaking, nó cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về các phương pháp trực quan trong giáo dục hoặc truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực đồ họa máy tính, thiết kế thông tin, và khoa học dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp