Bản dịch của từ Visual trong tiếng Việt
Visual
Adjective Noun [U/C]

Visual(Adjective)
vˈɪʒuːəl
ˈvɪʒuəɫ
02
Có thể nhìn thấy rõ
Able to be seen noticeable
Ví dụ
03
Liên quan đến việc thể hiện các đối tượng hoặc cảnh vật bằng các phương tiện thị giác.
Relating to the representation of objects or scenes by visual means
Ví dụ
Visual(Noun)
vˈɪʒuːəl
ˈvɪʒuəɫ
01
Liên quan đến việc nhìn hoặc thị giác
Ví dụ
03
Liên quan đến việc biểu diễn các đối tượng hoặc cảnh vật bằng các phương tiện hình ảnh.
A scene especially in a film or performance
Ví dụ
