Bản dịch của từ Visual trong tiếng Việt

Visual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual (Adjective)

vˈɪʒəwl̩
vˈɪʒul̩
01

Liên quan đến việc nhìn thấy hoặc nhìn thấy.

Relating to seeing or sight.

Ví dụ

Visual aids enhance learning in social studies classes.

Các phương tiện hỗ trợ trực quan nâng cao khả năng học tập trong các lớp nghiên cứu xã hội.

She created a visual presentation for her social media project.

Cô đã tạo một bản trình bày trực quan cho dự án truyền thông xã hội của mình.

The infographic provided a visual representation of the social data.

Đồ họa thông tin cung cấp sự trình bày trực quan về dữ liệu xã hội.

Dạng tính từ của Visual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Visual

Trực quan

More visual

Hiển thị rõ hơn

Most visual

Hiển thị gần nhất

Visual (Noun)

vˈɪʒəwl̩
vˈɪʒul̩
01

Một bức tranh, đoạn phim hoặc màn hình được sử dụng để minh họa hoặc đi kèm với một cái gì đó.

A picture, piece of film, or display used to illustrate or accompany something.

Ví dụ

The infographic was a helpful visual aid during the presentation.

Đồ họa thông tin là một công cụ hỗ trợ trực quan hữu ích trong suốt buổi thuyết trình.

She shared a visual of the data to support her argument.

Cô ấy đã chia sẻ hình ảnh dữ liệu để hỗ trợ cho lập luận của mình.

The social media post included a visual to attract more engagement.

Bài đăng trên mạng xã hội bao gồm một hình ảnh trực quan để thu hút nhiều sự tham gia hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Visual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading