Bản dịch của từ Visual trong tiếng Việt

Visual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual (Adjective)

vˈɪʒəwl̩
vˈɪʒul̩
01

Liên quan đến việc nhìn thấy hoặc nhìn thấy.

Relating to seeing or sight.

Ví dụ

Visual aids enhance learning in social studies classes.

Các phương tiện hỗ trợ trực quan nâng cao khả năng học tập trong các lớp nghiên cứu xã hội.