Bản dịch của từ Visual trong tiếng Việt

Visual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual(Adjective)

vˈɪʒuːəl
ˈvɪʒuəɫ
01

Liên quan đến việc nhìn hoặc thị giác

Relating to seeing or sight

Ví dụ
02

Có thể nhìn thấy rõ

Able to be seen noticeable

Ví dụ
03

Liên quan đến việc thể hiện các đối tượng hoặc cảnh vật bằng các phương tiện thị giác.

Relating to the representation of objects or scenes by visual means

Ví dụ

Visual(Noun)

vˈɪʒuːəl
ˈvɪʒuəɫ
01

Liên quan đến việc nhìn hoặc thị giác

A graphic representation of information

Ví dụ
02

Có thể nhìn thấy rõ ràng

A visual image or design

Ví dụ
03

Liên quan đến việc biểu diễn các đối tượng hoặc cảnh vật bằng các phương tiện hình ảnh.

A scene especially in a film or performance

Ví dụ