Bản dịch của từ Visual trong tiếng Việt
Visual
Visual (Adjective)
Visual aids enhance learning in social studies classes.
Các phương tiện hỗ trợ trực quan nâng cao khả năng học tập trong các lớp nghiên cứu xã hội.
She created a visual presentation for her social media project.
Cô đã tạo một bản trình bày trực quan cho dự án truyền thông xã hội của mình.
The infographic provided a visual representation of the social data.
Đồ họa thông tin cung cấp sự trình bày trực quan về dữ liệu xã hội.
Dạng tính từ của Visual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Visual Trực quan | More visual Hiển thị rõ hơn | Most visual Hiển thị gần nhất |
Visual (Noun)
The infographic was a helpful visual aid during the presentation.
Đồ họa thông tin là một công cụ hỗ trợ trực quan hữu ích trong suốt buổi thuyết trình.
She shared a visual of the data to support her argument.
Cô ấy đã chia sẻ hình ảnh dữ liệu để hỗ trợ cho lập luận của mình.
The social media post included a visual to attract more engagement.
Bài đăng trên mạng xã hội bao gồm một hình ảnh trực quan để thu hút nhiều sự tham gia hơn.
Từ "visual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "visus" có nghĩa là "nhìn thấy". Từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố liên quan đến thị giác, chẳng hạn như hình ảnh, màu sắc và thiết kế. Trong tiếng Anh, "visual" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng một số ngữ cảnh cụ thể có thể khác biệt. Ví dụ, "visual aids" (công cụ trực quan) có thể bao gồm bảng biểu, sơ đồ trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi đặc điểm văn hóa.
Từ "visual" bắt nguồn từ tiếng Latinh "visualis", có nghĩa là "thuộc về thị giác". Chữ "visus" trong tiếng Latinh, mang nghĩa "nhìn", đã hình thành nên tiền tố này. Trong lịch sử, từ "visual" đã được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến cảm giác thị giác, từ nghệ thuật cho đến truyền thông. Ngày nay, "visual" thường được dùng trong các lĩnh vực như thiết kế, giáo dục và công nghệ thông tin, nhấn mạnh tầm quan trọng của hình ảnh trong giao tiếp và biểu đạt.
Từ "visual" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả hình ảnh, biểu đồ hoặc trình bày ý tưởng qua hình thức trực quan. Trong ngữ cảnh học thuật, "visual" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế, và giáo dục, nơi nhấn mạnh vai trò của hình ảnh và biểu tượng trong việc truyền đạt thông tin và kích thích nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp