Bản dịch của từ Graphic trong tiếng Việt

Graphic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graphic (Adjective)

gɹˈæfɪk
gɹˈæfɪk
01

Vẽ, hình ảnh.

Drawn, pictorial.

Ví dụ

The graphic representation of the data was easy to understand.

Cách trình bày bằng đồ họa của dữ liệu rất dễ hiểu.

She designed a graphic logo for the social media campaign.

Cô đã thiết kế một biểu tượng đồ họa cho chiến dịch truyền thông xã hội.

The graphic novel vividly depicted the social issues of the time.

Cuốn tiểu thuyết đồ họa mô tả một cách sinh động các vấn đề xã hội thời đó.

02

(địa chất) có kết cấu giống như chữ viết, thường được tạo ra bởi quá trình hòa tan, làm mờ và không thể trộn lẫn trong đá lửa.

(geology) having a texture that resembles writing, commonly created by exsolution, devitrification and immiscibility processes in igneous rocks.

Ví dụ

The graphic patterns in the rock formation were mesmerizing.

Các họa tiết đồ họa trong quá trình hình thành đá thật mê hoặc.

The geologist studied the graphic texture of the igneous rocks.

Nhà địa chất đã nghiên cứu kết cấu đồ họa của đá lửa.

The unique graphic appearance of the minerals fascinated the researchers.

Hình thức đồ họa độc đáo của các khoáng chất đã mê hoặc các nhà nghiên cứu.

03

Sinh động, mang tính mô tả, thường liên quan đến mô tả tình dục hoặc bạo lực.

Vivid, descriptive, often in relation to depictions of sex or violence.

Ví dụ

The graphic novel depicted intense scenes of violence and passion.

Cuốn tiểu thuyết đồ họa mô tả những cảnh bạo lực và đam mê mãnh liệt.

The graphic content in the movie shocked many viewers.

Nội dung đồ họa trong phim đã gây sốc cho nhiều người xem.

The graphic description of the crime scene was disturbing to hear.

Mô tả đồ họa về hiện trường vụ án khiến người xem cảm thấy khó chịu.

Dạng tính từ của Graphic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Graphic

Đồ họa

-

-

Graphic (Noun)

gɹˈæfɪk
gɹˈæfɪk
01

(chủ yếu ở số nhiều) hình ảnh do máy tính tạo ra khi được xem trên màn hình, tạo thành một phần của trò chơi hoặc phim, v.v.

(mostly in plural) a computer-generated image as viewed on a screen forming part of a game or a film etc.

Ví dụ

She created stunning graphics for the social media campaign.

Cô đã tạo ra đồ họa tuyệt đẹp cho chiến dịch truyền thông xã hội.

The video game featured impressive graphics that amazed players.

Trò chơi điện tử có đồ họa ấn tượng khiến người chơi phải kinh ngạc.

The film's graphics were so realistic, it felt like being inside.

Đồ họa của phim rất chân thực, có cảm giác như đang ở trong đó.

02

Một bản vẽ hoặc hình ảnh.

A drawing or picture.

Ví dụ

She posted a graphic of the event on social media.

Cô ấy đã đăng một hình ảnh về sự kiện này lên mạng xã hội.

The graphic showed a detailed map of the city.

Hình ảnh hiển thị một bản đồ chi tiết của thành phố.

The graphic designer created a logo for the social campaign.

Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một biểu tượng cho chiến dịch xã hội.

03

Một loài bướm đêm thuộc phân họ melipotini.

A moth of the subfamily melipotini.

Ví dụ

The graphic was attracted to the light in the social setting.

Hình ảnh bị thu hút bởi ánh sáng trong bối cảnh xã hội.

A group of friends noticed the graphic fluttering near them.

Một nhóm bạn nhận thấy hình ảnh rung chuyển gần họ.

The social event was briefly interrupted by the presence of the graphic.

Sự kiện xã hội bị gián đoạn một thời gian ngắn bởi sự hiện diện của hình ảnh.

Dạng danh từ của Graphic (Noun)

SingularPlural

Graphic

Graphics

Kết hợp từ của Graphic (Noun)

CollocationVí dụ

High-end graphics

Đồ họa cao cấp

The new social media platform focuses on high-end graphics.

Nền tảng truyền thông xã hội mới tập trung vào đồ họa cao cấp.

Colour/color graphics

Đồ họa màu sắc

The social media post was full of colorful graphics.

Bài đăng trên mạng xã hội đầy đủ đồ họa màu sắc.

State-of-the-art graphics

Đồ họa hiện đại

The new social media platform features state-of-the-art graphics.

Nền tảng truyền thông xã hội mới có đồ họa hiện đại.

Computer graphics

Đồ họa máy tính

She studied computer graphics at the university.

Cô ấy học đồ họa máy tính tại trường đại học.

Fancy graphics

Đồ họa phức tạp

The social media platform used fancy graphics to attract users.

Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng đồ họa phức tạp để thu hút người dùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Graphic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Hearing about her career as a designer and her passion for photography was fascinating [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] The incorporation of multimedia elements, such as videos and interactive enhances comprehension and engagement, making the news more accessible and captivating [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Graphic

Không có idiom phù hợp