Bản dịch của từ Graphic trong tiếng Việt

Graphic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graphic(Adjective)

grˈæfɪk
ˈɡræfɪk
01

Cung cấp một mô tả sống động hoặc gây sốc.

Offering a vivid or shocking description

Ví dụ
02

Rõ ràng hoặc sống động trong mô tả.

Clear or vivid in description

Ví dụ
03

Liên quan đến nghệ thuật thị giác, đặc biệt là khi đề cập đến vẽ, khắc hoặc chữ viết.

Relating to visual art especially involving drawing engraving or lettering

Ví dụ

Graphic(Noun)

grˈæfɪk
ˈɡræfɪk
01

Một hình ảnh hoặc thiết kế đồ họa.

A graphic image or design

Ví dụ
02

Một biểu diễn hình ảnh, chẳng hạn như biểu đồ hoặc minh họa.

A visual representation such as a chart or illustration

Ví dụ
03

Được sử dụng trong bối cảnh đồ họa máy tính.

Used in the context of computer graphics

Ví dụ