Bản dịch của từ Graphic trong tiếng Việt
Graphic
Graphic (Adjective)
The graphic representation of the data was easy to understand.
Cách trình bày bằng đồ họa của dữ liệu rất dễ hiểu.
She designed a graphic logo for the social media campaign.
Cô đã thiết kế một biểu tượng đồ họa cho chiến dịch truyền thông xã hội.
The graphic novel vividly depicted the social issues of the time.
Cuốn tiểu thuyết đồ họa mô tả một cách sinh động các vấn đề xã hội thời đó.
(địa chất) có kết cấu giống như chữ viết, thường được tạo ra bởi quá trình hòa tan, làm mờ và không thể trộn lẫn trong đá lửa.
(geology) having a texture that resembles writing, commonly created by exsolution, devitrification and immiscibility processes in igneous rocks.
The graphic patterns in the rock formation were mesmerizing.
Các họa tiết đồ họa trong quá trình hình thành đá thật mê hoặc.
The geologist studied the graphic texture of the igneous rocks.
Nhà địa chất đã nghiên cứu kết cấu đồ họa của đá lửa.
The unique graphic appearance of the minerals fascinated the researchers.
Hình thức đồ họa độc đáo của các khoáng chất đã mê hoặc các nhà nghiên cứu.
The graphic novel depicted intense scenes of violence and passion.
Cuốn tiểu thuyết đồ họa mô tả những cảnh bạo lực và đam mê mãnh liệt.
The graphic content in the movie shocked many viewers.
Nội dung đồ họa trong phim đã gây sốc cho nhiều người xem.
The graphic description of the crime scene was disturbing to hear.
Mô tả đồ họa về hiện trường vụ án khiến người xem cảm thấy khó chịu.
Dạng tính từ của Graphic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Graphic Đồ họa | - | - |
Graphic (Noun)
She created stunning graphics for the social media campaign.
Cô đã tạo ra đồ họa tuyệt đẹp cho chiến dịch truyền thông xã hội.
The video game featured impressive graphics that amazed players.
Trò chơi điện tử có đồ họa ấn tượng khiến người chơi phải kinh ngạc.
The film's graphics were so realistic, it felt like being inside.
Đồ họa của phim rất chân thực, có cảm giác như đang ở trong đó.
She posted a graphic of the event on social media.
Cô ấy đã đăng một hình ảnh về sự kiện này lên mạng xã hội.
The graphic showed a detailed map of the city.
Hình ảnh hiển thị một bản đồ chi tiết của thành phố.
The graphic designer created a logo for the social campaign.
Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một biểu tượng cho chiến dịch xã hội.
Một loài bướm đêm thuộc phân họ melipotini.
A moth of the subfamily melipotini.
The graphic was attracted to the light in the social setting.
Hình ảnh bị thu hút bởi ánh sáng trong bối cảnh xã hội.
A group of friends noticed the graphic fluttering near them.
Một nhóm bạn nhận thấy hình ảnh rung chuyển gần họ.
The social event was briefly interrupted by the presence of the graphic.
Sự kiện xã hội bị gián đoạn một thời gian ngắn bởi sự hiện diện của hình ảnh.
Dạng danh từ của Graphic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graphic | Graphics |
Kết hợp từ của Graphic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-end graphics Đồ họa cao cấp | The new social media platform focuses on high-end graphics. Nền tảng truyền thông xã hội mới tập trung vào đồ họa cao cấp. |
Colour/color graphics Đồ họa màu sắc | The social media post was full of colorful graphics. Bài đăng trên mạng xã hội đầy đủ đồ họa màu sắc. |
State-of-the-art graphics Đồ họa hiện đại | The new social media platform features state-of-the-art graphics. Nền tảng truyền thông xã hội mới có đồ họa hiện đại. |
Computer graphics Đồ họa máy tính | She studied computer graphics at the university. Cô ấy học đồ họa máy tính tại trường đại học. |
Fancy graphics Đồ họa phức tạp | The social media platform used fancy graphics to attract users. Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng đồ họa phức tạp để thu hút người dùng. |
Họ từ
Từ "graphic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "graphikos", có nghĩa là "liên quan đến viết" hoặc "vẽ". Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ sự diễn đạt hình ảnh, biểu đồ, hoặc các hình thức trực quan khác dùng để truyền đạt thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "graphic" được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh trong ngành công nghiệp thiết kế. Ở Anh, "graphic" thường liên quan đến thiết kế đồ họa, trong khi ở Mỹ, từ này có thể bao hàm cả khía cạnh nội dung gây sốc hoặc cụ thể.
Từ "graphic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "graphikos", có nghĩa là "thuộc về việc viết hoặc vẽ". Căn nguyên Latin của nó là "graphica", cũng ngụ ý đến nghệ thuật hình ảnh hoặc biểu diễn trực quan. Trong lịch sử, từ này ban đầu chỉ dùng để chỉ các hình thức nghệ thuật đồ họa, nhưng hiện nay, nghĩa của "graphic" đã mở rộng, bao gồm cả thiết kế kỹ thuật số và trình bày thông tin hình ảnh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "graphic" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi người học thường phải phân tích và mô tả các biểu đồ. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về tài liệu trực quan. Trong ngữ cảnh khác, "graphic" thường được dùng để chỉ các hình ảnh minh họa hoặc mô tả chi tiết, như trong nghệ thuật, thiết kế đồ họa, hoặc văn bản miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp