Bản dịch của từ Engraving trong tiếng Việt

Engraving

Noun [U/C] Verb

Engraving (Noun)

ɛngɹˈeivɪŋ
ɪngɹˈeivɪŋ
01

Quá trình cắt hoặc khắc một thiết kế thành một bề mặt cứng, đặc biệt là để in.

The process of cutting or carving a design into a hard surface, especially for printing.

Ví dụ

Her engagement ring had a beautiful engraving of their initials.

Chiếc nhẫn đính hôn của cô có khắc chữ cái đầu của họ rất đẹp.

The museum displayed ancient engravings on stone tablets depicting daily life.

Bảo tàng trưng bày các bản khắc cổ trên các tấm đá mô tả cuộc sống hàng ngày.

The artist's engravings of nature scenes were highly sought after.

Các bản khắc về cảnh thiên nhiên của nghệ sĩ rất được săn đón.

Engraving (Verb)

ɛngɹˈeivɪŋ
ɪngɹˈeivɪŋ
01

Cắt hoặc khắc (văn bản hoặc thiết kế) trên bề mặt vật cứng.

Cut or carve (a text or design) on the surface of a hard object.

Ví dụ

The artist is engraving his name on the trophy.

Người nghệ sĩ đang khắc tên anh ấy lên chiếc cúp.

She engraved her initials on the wedding ring.

Cô ấy khắc tên viết tắt của mình lên chiếc nhẫn cưới.

The jeweler is engraving a special message on the bracelet.

Người thợ kim hoàn đang khắc một thông điệp đặc biệt trên chiếc vòng tay.

Dạng động từ của Engraving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engrave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engraved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engraved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engraves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engraving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Engraving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engraving

Không có idiom phù hợp