Bản dịch của từ Engraving trong tiếng Việt

Engraving

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engraving(Noun)

ɛngɹˈeivɪŋ
ɪngɹˈeivɪŋ
01

Quá trình cắt hoặc khắc một thiết kế thành một bề mặt cứng, đặc biệt là để in.

The process of cutting or carving a design into a hard surface, especially for printing.

Ví dụ

Engraving(Verb)

ɛngɹˈeivɪŋ
ɪngɹˈeivɪŋ
01

Cắt hoặc khắc (văn bản hoặc thiết kế) trên bề mặt vật cứng.

Cut or carve (a text or design) on the surface of a hard object.

Ví dụ

Dạng động từ của Engraving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engrave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engraved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engraved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engraves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engraving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ