Bản dịch của từ Engraving trong tiếng Việt
Engraving

Engraving(Noun)
Engraving(Verb)
Dạng động từ của Engraving (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engrave |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engraved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engraved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engraves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engraving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khắc là một kỹ thuật nghệ thuật và công nghiệp nhằm tạo ra hình ảnh hoặc chữ viết bằng cách cắt, khắc hoặc chạm lên bề mặt vật liệu, thường là kim loại, gỗ hoặc đá. Trong tiếng Anh, "engraving" được sử dụng để chỉ cả quá trình và sản phẩm cuối cùng, có thể áp dụng trong nghệ thuật hoặc sản xuất công nghiệp. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, một số thuật ngữ chuyên ngành có thể có cách viết hay phát âm khác nhau.
Từ "engraving" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "graphiare", với "gravis" mang nghĩa là "cắt" hoặc "khắc". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến quá trình khắc hình ảnh hoặc văn bản lên bề mặt vật liệu cứng như kim loại hoặc đá. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực nghệ thuật và in ấn, nhấn mạnh kỹ thuật và chi tiết trong việc tạo ra các hình ảnh bền vững. Nghĩa hiện tại của "engraving" vừa cho thấy kỹ thuật tạo hình, vừa phản ánh bản chất nghệ thuật của quá trình khắc.
Từ "engraving" xuất hiện với mức độ tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nội dung liên quan đến nghệ thuật và công nghiệp sản xuất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực mỹ thuật, chế tác, và lịch sử, đặc biệt liên quan đến các kỹ thuật khắc trên bề mặt như kim loại hoặc gỗ. "Engraving" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về giá trị nghệ thuật và sự bảo tồn di sản văn hóa.
Họ từ
Khắc là một kỹ thuật nghệ thuật và công nghiệp nhằm tạo ra hình ảnh hoặc chữ viết bằng cách cắt, khắc hoặc chạm lên bề mặt vật liệu, thường là kim loại, gỗ hoặc đá. Trong tiếng Anh, "engraving" được sử dụng để chỉ cả quá trình và sản phẩm cuối cùng, có thể áp dụng trong nghệ thuật hoặc sản xuất công nghiệp. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, một số thuật ngữ chuyên ngành có thể có cách viết hay phát âm khác nhau.
Từ "engraving" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "graphiare", với "gravis" mang nghĩa là "cắt" hoặc "khắc". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến quá trình khắc hình ảnh hoặc văn bản lên bề mặt vật liệu cứng như kim loại hoặc đá. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực nghệ thuật và in ấn, nhấn mạnh kỹ thuật và chi tiết trong việc tạo ra các hình ảnh bền vững. Nghĩa hiện tại của "engraving" vừa cho thấy kỹ thuật tạo hình, vừa phản ánh bản chất nghệ thuật của quá trình khắc.
Từ "engraving" xuất hiện với mức độ tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nội dung liên quan đến nghệ thuật và công nghiệp sản xuất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực mỹ thuật, chế tác, và lịch sử, đặc biệt liên quan đến các kỹ thuật khắc trên bề mặt như kim loại hoặc gỗ. "Engraving" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về giá trị nghệ thuật và sự bảo tồn di sản văn hóa.
