Bản dịch của từ Carving trong tiếng Việt
Carving
Carving (Noun)
She admired the intricate carving on the wooden statue.
Cô ấy ngưỡng mộ những điêu khắc tinh xảo trên tượng gỗ.
The artist showcased his talent through the detailed carvings.
Nghệ sĩ trưng bày tài năng của mình qua những điêu khắc chi tiết.
The exhibition featured traditional carvings from various cultures.
Triển lãm trưng bày những điêu khắc truyền thống từ nhiều văn hóa khác nhau.
The artisan displayed his carving skills at the cultural festival.
Nghệ nhân trưng bày kỹ năng điêu khắc của mình tại lễ hội văn hóa.
The intricate carving on the wooden mask impressed the audience.
Việc điêu khắc tinh xảo trên mặt nạ gỗ gây ấn tượng với khán giả.
The museum showcased ancient carvings from different civilizations.
Bảo tàng trưng bày những tác phẩm điêu khắc cổ đại từ các nền văn minh khác nhau.
Dạng danh từ của Carving (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carving | Carvings |
Họ từ
Từ "carving" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình tạc, chạm trổ lên bề mặt vật liệu như gỗ, đá hoặc băng. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể liên quan đến nghệ thuật tạo hình hoặc trang trí. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này giống nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "carving" thường được dùng nhiều hơn trong nghệ thuật ẩm thực, chẳng hạn như "carving a turkey" (tạc thịt gà tây).
Từ "carving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ceorfan", có nghĩa là "cắt" hoặc "đục". Nguyên mẫu này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *kerfōną, liên quan đến khái niệm "chỉnh sửa" thông qua việc loại bỏ vật liệu. Với lịch sử phát triển từ kỹ thuật điêu khắc và chế tác, nghĩa của từ hiện nay nhấn mạnh hành động tạo hình từ chất liệu rắn, như gỗ hoặc đá, phản ánh sự sáng tạo và nghệ thuật.
Từ "carving" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp trong phần Viết và Nói, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện khi thảo luận về các kỹ thuật nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong các bối cảnh khác, "carving" được dùng phổ biến để chỉ quá trình khắc chạm trong nghệ thuật, chế tác đồ vật hoặc trong ẩm thực như khắc trái cây, rau củ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp