Bản dịch của từ Carving trong tiếng Việt

Carving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carving(Noun)

kˈɑːvɪŋ
ˈkɑrvɪŋ
01

Hành động tạo hình một vật thể nào đó từ một chất liệu bằng cách gọt bỏ đi một số phần.

The act of shaping something from a material by scraping some portions away

Ví dụ
02

Một vật thể hay hoa văn được chạm khắc

A carved object or design

Ví dụ
03

Một tác phẩm nghệ thuật thể hiện hình ảnh của một người hay một cảnh vật, thường được làm từ gỗ hoặc đá bằng cách chạm khắc vào chất liệu đó.

An artistic representation of a person or scene typically in wood or stone made by cutting into the material

Ví dụ