Bản dịch của từ Carve trong tiếng Việt
Carve
Carve (Verb)
The artist carved a statue for the social event.
Người nghệ sĩ đã tạc một bức tượng cho sự kiện xã hội.
She carved her name on the social club's wooden plaque.
Cô ấy khắc tên mình lên tấm bảng gỗ của câu lạc bộ xã hội.
Volunteers carved pumpkins for the social gathering decoration.
Các tình nguyện viên khắc những quả bí ngô để trang trí cho buổi họp mặt xã hội.
At the dinner party, she skillfully carved the roast beef.
Trong bữa tiệc tối, cô đã khéo léo khắc thịt bò nướng.
The chef carved the turkey for Thanksgiving dinner.
Người đầu bếp đã khắc con gà tây cho bữa tối Lễ tạ ơn.
He carved the cake into equal portions for the guests.
Anh ấy cắt bánh thành những phần bằng nhau cho khách.
During the ski lesson, Sarah learned how to carve down the slope.
Trong bài học trượt tuyết, Sarah đã học cách lao xuống dốc.
John carved through the fresh powder snow effortlessly, impressing everyone.
John dễ dàng vượt qua lớp tuyết bột mới, gây ấn tượng với mọi người.
The expert skier showcased his skills by carving sharp turns on the mountain.
Vận động viên trượt tuyết chuyên nghiệp đã thể hiện kỹ năng của mình bằng cách tạo ra những khúc cua gấp trên núi.
Dạng động từ của Carve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carving |
Họ từ
Từ "carve" (động từ) có nghĩa là cắt, khắc hoặc tạo hình từ một vật liệu, thường là gỗ hoặc đá, để tạo ra các hình dạng hay đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, ví dụ, tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết giữa khi phát âm.
Từ "carve" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ceorfan", có nghĩa là "cắt, xén". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *kerbōną, có liên quan đến hành động cắt xẻ. Trong lịch sử, việc khắc, chạm trổ đã trở thành một biểu tượng của nghệ thuật và thủ công. Ngày nay, nghĩa của từ này không những chỉ hành động cắt chạm mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như tạo hình và trang trí.
Từ "carve" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, khi các thí sinh mô tả hoạt động nghệ thuật hoặc thực phẩm. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật điêu khắc và ẩm thực. Ngoài ra, "carve" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả hành động cắt tỉa, tạo hình hoặc khắc trên bề mặt vật liệu, như gỗ hoặc đá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp