Bản dịch của từ Inscription trong tiếng Việt

Inscription

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inscription(Noun)

ɪnskɹˈɪpʃn̩
ɪnskɹˈɪpʃn̩
01

Hành vi ghi chép.

The act of inscribing.

Ví dụ
02

Dòng chữ trên đồng xu.

The text on a coin.

Ví dụ
03

Văn bản được khắc trên tường hoặc tấm bảng, chẳng hạn như đài tưởng niệm hoặc bia mộ.

Text carved on a wall or plaque, such as a memorial or gravestone.

inscription nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Inscription (Noun)

SingularPlural

Inscription

Inscriptions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ