Bản dịch của từ Inscription trong tiếng Việt
Inscription
Inscription (Noun)
Hành vi ghi chép.
The act of inscribing.
The inscription on the monument honored the fallen soldiers.
Câu chữ trên tượng đài tôn vinh các binh sĩ đã hy sinh.
The ancient inscription revealed the history of the civilization.
Câu chữ cổ xưa tiết lộ lịch sử của nền văn minh.
The inscription on the coin commemorated a historical event.
Chữ trên đồng tiền kỷ niệm một sự kiện lịch sử.
The inscription revealed the year the coin was minted.
Chữ trên đồng tiền tiết lộ năm mà đồng tiền được đúc.
Văn bản được khắc trên tường hoặc tấm bảng, chẳng hạn như đài tưởng niệm hoặc bia mộ.
Text carved on a wall or plaque, such as a memorial or gravestone.
The inscription on the statue commemorates the fallen soldiers.
Các dòng chữ trên tượng tưởng niệm các chiến sĩ đã hy sinh.
The inscription at the entrance of the building displays the founder's name.
Dòng chữ ở lối vào tòa nhà hiển thị tên của người sáng lập.
Kết hợp từ của Inscription (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Funerary inscription Bảng tả khắc | The funerary inscription revealed details about the deceased's life. Bảng tên cho biết chi tiết về cuộc đời người đã khuất. |
Monumental inscription Bia di tích | The monumental inscription on the statue honored the community's history. Bảng tượng đài kỷ niệm vinh danh lịch sử cộng đồng. |
Latin inscription Chữ cái la mã | The ancient building had a latin inscription on its entrance. Tòa nhà cổ có chữ viết bằng chữ latinh ở cửa vào. |
Famous inscription Biểu ngữ nổi tiếng | The famous inscription on the liberty bell is iconic. Câu châm ngôn nổi tiếng trên quả chuông tự do rất nổi tiếng. |
Greek inscription Chư thập hy lập | The greek inscription on the ancient statue was difficult to decipher. Các dòng chữ hy lạp trên tượng cổ khó giải mã. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp