Bản dịch của từ Inscription trong tiếng Việt
Inscription

Inscription(Noun)
Hành vi ghi chép.
The act of inscribing.
Văn bản được khắc trên tường hoặc tấm bảng, chẳng hạn như đài tưởng niệm hoặc bia mộ.
Text carved on a wall or plaque, such as a memorial or gravestone.

Dạng danh từ của Inscription (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Inscription | Inscriptions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inscription" (tiếng Anh) chỉ một văn bản hay ký tự được khắc, ghi hoặc viết lên bề mặt nào đó, thường nhằm mục đích ghi nhớ, tưởng niệm hoặc thông báo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, việc phát âm có thể thay đổi do các yếu tố địa phương, nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc âm cơ bản. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khảo cổ học, nghệ thuật hoặc văn hóa.
Từ "inscription" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inscriptio", bao hàm hai phần: "in-" nghĩa là "vào trong" và "scriptio" nghĩa là "viết". Ban đầu, từ này chỉ hành động viết hoặc khắc trên bề mặt cứng, như đá hoặc kim loại, để ghi lại thông tin. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả các văn bản viết tay và in ấn, phản ánh sự quan trọng của việc lưu giữ thông tin và kỷ niệm trong văn hóa nhân loại.
Từ "inscription" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến nghệ thuật, di sản văn hóa hoặc các tài liệu lịch sử, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, từ "inscription" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật khi đề cập đến các văn bản khắc trên đá, bia hay tài liệu cổ, thể hiện ý nghĩa văn hóa và lịch sử.
Họ từ
Từ "inscription" (tiếng Anh) chỉ một văn bản hay ký tự được khắc, ghi hoặc viết lên bề mặt nào đó, thường nhằm mục đích ghi nhớ, tưởng niệm hoặc thông báo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, việc phát âm có thể thay đổi do các yếu tố địa phương, nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc âm cơ bản. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khảo cổ học, nghệ thuật hoặc văn hóa.
Từ "inscription" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inscriptio", bao hàm hai phần: "in-" nghĩa là "vào trong" và "scriptio" nghĩa là "viết". Ban đầu, từ này chỉ hành động viết hoặc khắc trên bề mặt cứng, như đá hoặc kim loại, để ghi lại thông tin. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả các văn bản viết tay và in ấn, phản ánh sự quan trọng của việc lưu giữ thông tin và kỷ niệm trong văn hóa nhân loại.
Từ "inscription" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến nghệ thuật, di sản văn hóa hoặc các tài liệu lịch sử, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, từ "inscription" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật khi đề cập đến các văn bản khắc trên đá, bia hay tài liệu cổ, thể hiện ý nghĩa văn hóa và lịch sử.
