Bản dịch của từ Inscription trong tiếng Việt

Inscription

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inscription (Noun)

ɪnskɹˈɪpʃn̩
ɪnskɹˈɪpʃn̩
01

Hành vi ghi chép.

The act of inscribing.

Ví dụ

The inscription on the monument honored the fallen soldiers.

Câu chữ trên tượng đài tôn vinh các binh sĩ đã hy sinh.

The ancient inscription revealed the history of the civilization.

Câu chữ cổ xưa tiết lộ lịch sử của nền văn minh.

The inscription on the old coin indicated its value and origin.

Câu chữ trên đồng xu cũ chỉ ra giá trị và nguồn gốc.

02

Dòng chữ trên đồng xu.

The text on a coin.

Ví dụ

The inscription on the coin commemorated a historical event.

Chữ trên đồng tiền kỷ niệm một sự kiện lịch sử.

The inscription revealed the year the coin was minted.

Chữ trên đồng tiền tiết lộ năm mà đồng tiền được đúc.

The inscription included the country's name and currency value.

Chữ trên đồng tiền bao gồm tên và giá trị tiền tệ của quốc gia.

03

Văn bản được khắc trên tường hoặc tấm bảng, chẳng hạn như đài tưởng niệm hoặc bia mộ.

Text carved on a wall or plaque, such as a memorial or gravestone.

Ví dụ

The inscription on the statue commemorates the fallen soldiers.

Các dòng chữ trên tượng tưởng niệm các chiến sĩ đã hy sinh.

The inscription at the entrance of the building displays the founder's name.

Dòng chữ ở lối vào tòa nhà hiển thị tên của người sáng lập.

The inscription on the historic landmark describes its significance.

Dòng chữ trên di tích lịch sử mô tả ý nghĩa của nó.

Dạng danh từ của Inscription (Noun)

SingularPlural

Inscription

Inscriptions

Kết hợp từ của Inscription (Noun)

CollocationVí dụ

Funerary inscription

Bảng tả khắc

The funerary inscription revealed details about the deceased's life.

Bảng tên cho biết chi tiết về cuộc đời người đã khuất.

Monumental inscription

Bia di tích

The monumental inscription on the statue honored the community's history.

Bảng tượng đài kỷ niệm vinh danh lịch sử cộng đồng.

Latin inscription

Chữ cái la mã

The ancient building had a latin inscription on its entrance.

Tòa nhà cổ có chữ viết bằng chữ latinh ở cửa vào.

Famous inscription

Biểu ngữ nổi tiếng

The famous inscription on the liberty bell is iconic.

Câu châm ngôn nổi tiếng trên quả chuông tự do rất nổi tiếng.

Greek inscription

Chư thập hy lập

The greek inscription on the ancient statue was difficult to decipher.

Các dòng chữ hy lạp trên tượng cổ khó giải mã.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inscription cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inscription

Không có idiom phù hợp