Bản dịch của từ Plaque trong tiếng Việt
Plaque
Plaque (Noun)
Chất dính trên răng tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi.
A sticky deposit on teeth in which bacteria proliferate.
Regular brushing can prevent plaque buildup on teeth.
Chải răng thường xuyên có thể ngăn chặn sự tích tụ của mảng răng.
Dentists recommend flossing to remove plaque for good oral health.
Nha sĩ khuyến nghị sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng răng cho sức khỏe miệng tốt.
Plaque can lead to cavities if not properly removed from teeth.
Mảng răng có thể dẫn đến sâu răng nếu không loại bỏ đúng cách từ răng.
The plaque on the poker table showed the winning amount.
Bảng ghi trên bàn poker cho thấy số tiền thắng.
The casino dealer handed out the plaques to the lucky winners.
Người chia bài ở sòng bạc trao các bảng ghi cho những người chiến thắng may mắn.
The engraved plaque was awarded to the best poker player.
Bảng ghi được khắc cho người chơi poker giỏi nhất.
Một mảng hoặc vùng nhỏ, khác biệt, thường nhô lên trên hoặc bên trong cơ thể do tổn thương cục bộ hoặc lắng đọng vật chất, chẳng hạn như chất béo tích tụ trên thành động mạch trong chứng xơ vữa động mạch hoặc vị trí tổn thương mô não cục bộ trong bệnh alzheimer.
A small, distinct, typically raised patch or region on or within the body resulting from local damage or deposition of material, such as a fatty deposit on an artery wall in atherosclerosis or a site of localized damage of brain tissue in alzheimer's disease.
The plaque on the community center commemorates the volunteers' contributions.
Tấm bia trên trung tâm cộng đồng kỷ niệm sự đóng góp của các tình nguyện viên.
The plaque at the park honors the local philanthropist for his donations.
Tấm bia ở công viên tôn vinh nhà từ thiện địa phương vì những khoản quyên góp của ông.
The plaque in the library recognizes the authors of the donated books.
Tấm bia trong thư viện công nhận các tác giả của những cuốn sách được quyên góp.
The school unveiled a plaque to honor the retired principal.
Trường đã công bố một bảng để tôn vinh hiệu trưởng về hưu.
A golden plaque was awarded to the top volunteer of the year.
Một tấm bảng màu vàng đã được trao cho tình nguyện viên hàng đầu của năm.
The city hall displayed a plaque commemorating the historical event.
Toà thị chính đã trưng bày một tấm bảng để tưởng nhớ sự kiện lịch sử.
Dạng danh từ của Plaque (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plaque | Plaques |
Kết hợp từ của Plaque (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dental plaque Mảng răng | Dental plaque can lead to bad breath and tooth decay. Mảng bám răng có thể gây hôi miệng và sâu răng. |
Commemorative plaque Bảng kỷ niệm | The museum installed a commemorative plaque to honor the donors. Bảo tàng lắp đặt một bảng kỷ niệm để tôn vinh các nhà hảo tâm. |
Memorial plaque Bảng tưởng niệm | The memorial plaque displayed the names of the fallen soldiers. Bảng kỷ niệm hiển thị tên của những người lính đã hy sinh. |
Brass plaque Bảng đồng | The brass plaque commemorates the school's founding date. Tấm bảng đồng kỷ niệm ngày thành lập của trường. |
Bronze plaque Bảng đồng | The bronze plaque commemorates the social worker's dedication. Bảng đồng kỷ niệm sự cống hiến của người làm công tác xã hội. |
Họ từ
Từ "plaque" trong tiếng Anh có nghĩa là một tấm kim loại hoặc vật liệu khác được sử dụng để ghi nhớ hoặc tưởng niệm một sự kiện, cá nhân, hoặc những đóng góp đáng kể. Trong tiếng Anh Anh, "plaque" có thể ám chỉ đến các loại biển hiệu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường đề cập đến các biển tưởng niệm hoặc biển hiệu y tế. Dù vậy, cách phát âm và viết của từ này thường không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "plaque" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "plaque", mang nghĩa là "mảng" hoặc "tấm". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ từ Latinh "placca", có nghĩa là "mặt phẳng" hoặc "tấm kim loại". Lịch sử của từ này liên quan đến việc sử dụng để chỉ các mảng chất bám trên bề mặt, đặc biệt là trong lĩnh vực y học, nơi nó mô tả các mảng vi khuẩn trên răng. Đến nay, "plaque" vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến các mảng vật chất bám trên các bề mặt.
Từ "plaque" xuất hiện một cách tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc bài nói liên quan đến y học hoặc dinh dưỡng. Trong bối cảnh phổ biến hơn, “plaque” thường được sử dụng để chỉ các mảng bám trên răng, hoặc trong bối cảnh khoa học để diễn tả sự tích tụ vật liệu trên bề mặt. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong lĩnh vực lịch sử và văn hóa khi đề cập đến các tấm bia tưởng niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp