Bản dịch của từ Plaque trong tiếng Việt

Plaque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaque(Noun)

plˈæk
plˈæk
01

Chất dính trên răng tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi.

A sticky deposit on teeth in which bacteria proliferate.

Ví dụ
02

Một quầy phẳng được sử dụng trong cờ bạc.

A flat counter used in gambling.

Ví dụ
03

Một mảng hoặc vùng nhỏ, khác biệt, thường nhô lên trên hoặc bên trong cơ thể do tổn thương cục bộ hoặc lắng đọng vật chất, chẳng hạn như chất béo tích tụ trên thành động mạch trong chứng xơ vữa động mạch hoặc vị trí tổn thương mô não cục bộ trong bệnh Alzheimer.

A small, distinct, typically raised patch or region on or within the body resulting from local damage or deposition of material, such as a fatty deposit on an artery wall in atherosclerosis or a site of localized damage of brain tissue in Alzheimer's disease.

Ví dụ
04

Một tấm bảng trang trí, thường bằng kim loại, sứ hoặc gỗ, được gắn vào tường hoặc bề mặt khác để tưởng nhớ một người hoặc sự kiện.

An ornamental tablet, typically of metal, porcelain, or wood, that is fixed to a wall or other surface in commemoration of a person or event.

Ví dụ

Dạng danh từ của Plaque (Noun)

SingularPlural

Plaque

Plaques

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ