Bản dịch của từ Plaque trong tiếng Việt

Plaque

Noun [U/C]

Plaque (Noun)

plˈæk
plˈæk
01

Chất dính trên răng tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi.

A sticky deposit on teeth in which bacteria proliferate.

Ví dụ

Regular brushing can prevent plaque buildup on teeth.

Chải răng thường xuyên có thể ngăn chặn sự tích tụ của mảng răng.

Dentists recommend flossing to remove plaque for good oral health.

Nha sĩ khuyến nghị sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng răng cho sức khỏe miệng tốt.

Plaque can lead to cavities if not properly removed from teeth.

Mảng răng có thể dẫn đến sâu răng nếu không loại bỏ đúng cách từ răng.

02

Một tấm bảng trang trí, thường bằng kim loại, sứ hoặc gỗ, được gắn vào tường hoặc bề mặt khác để tưởng nhớ một người hoặc sự kiện.

An ornamental tablet, typically of metal, porcelain, or wood, that is fixed to a wall or other surface in commemoration of a person or event.

Ví dụ

The school unveiled a plaque to honor the retired principal.

Trường đã công bố một bảng để tôn vinh hiệu trưởng về hưu.

A golden plaque was awarded to the top volunteer of the year.

Một tấm bảng màu vàng đã được trao cho tình nguyện viên hàng đầu của năm.

The city hall displayed a plaque commemorating the historical event.

Toà thị chính đã trưng bày một tấm bảng để tưởng nhớ sự kiện lịch sử.

03

Một quầy phẳng được sử dụng trong cờ bạc.

A flat counter used in gambling.

Ví dụ

The plaque on the poker table showed the winning amount.

Bảng ghi trên bàn poker cho thấy số tiền thắng.

The casino dealer handed out the plaques to the lucky winners.

Người chia bài ở sòng bạc trao các bảng ghi cho những người chiến thắng may mắn.

The engraved plaque was awarded to the best poker player.

Bảng ghi được khắc cho người chơi poker giỏi nhất.

04

Một mảng hoặc vùng nhỏ, khác biệt, thường nhô lên trên hoặc bên trong cơ thể do tổn thương cục bộ hoặc lắng đọng vật chất, chẳng hạn như chất béo tích tụ trên thành động mạch trong chứng xơ vữa động mạch hoặc vị trí tổn thương mô não cục bộ trong bệnh alzheimer.

A small, distinct, typically raised patch or region on or within the body resulting from local damage or deposition of material, such as a fatty deposit on an artery wall in atherosclerosis or a site of localized damage of brain tissue in alzheimer's disease.

Ví dụ

The plaque on the community center commemorates the volunteers' contributions.

Tấm bia trên trung tâm cộng đồng kỷ niệm sự đóng góp của các tình nguyện viên.

The plaque at the park honors the local philanthropist for his donations.

Tấm bia ở công viên tôn vinh nhà từ thiện địa phương vì những khoản quyên góp của ông.

The plaque in the library recognizes the authors of the donated books.

Tấm bia trong thư viện công nhận các tác giả của những cuốn sách được quyên góp.

Dạng danh từ của Plaque (Noun)

SingularPlural

Plaque

Plaques

Kết hợp từ của Plaque (Noun)

CollocationVí dụ

Dental plaque

Mảng răng

Dental plaque can lead to bad breath and tooth decay.

Mảng bám răng có thể gây hôi miệng và sâu răng.

Commemorative plaque

Bảng kỷ niệm

The museum installed a commemorative plaque to honor the donors.

Bảo tàng lắp đặt một bảng kỷ niệm để tôn vinh các nhà hảo tâm.

Memorial plaque

Bảng tưởng niệm

The memorial plaque displayed the names of the fallen soldiers.

Bảng kỷ niệm hiển thị tên của những người lính đã hy sinh.

Brass plaque

Bảng đồng

The brass plaque commemorates the school's founding date.

Tấm bảng đồng kỷ niệm ngày thành lập của trường.

Bronze plaque

Bảng đồng

The bronze plaque commemorates the social worker's dedication.

Bảng đồng kỷ niệm sự cống hiến của người làm công tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plaque cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plaque

Không có idiom phù hợp