Bản dịch của từ Deposit trong tiếng Việt
Deposit
Deposit (Noun)
She made a deposit at the bank for her savings account.
Cô ấy đã thực hiện một khoản gửi tiền tại ngân hàng cho tài khoản tiết kiệm của mình.
The deposit for the event venue needs to be paid upfront.
Khoản đặt cọc cho địa điểm tổ chức sự kiện cần phải thanh toán trước.
He requested a deposit to secure the rental agreement.
Anh ấy yêu cầu một khoản đặt cọc để đảm bảo hợp đồng thuê.
She made a deposit for the charity event.
Cô ấy đã đặt cọc cho sự kiện từ thiện.
The deposit for the apartment was quite high.
Số tiền đặt cọc cho căn hộ khá cao.
He paid a deposit to secure his spot at the workshop.
Anh ấy đã trả tiền đặt cọc để đảm bảo chỗ của mình tại buổi hội thảo.
The deposit of trash in the park needs to be removed.
Việc đặt rác ở công viên cần phải được dọn đi.
The deposit of donations for the charity event was overwhelming.
Việc đặt quyên góp cho sự kiện từ thiện đã làm cho người ta bị sốc.
The deposit of sand on the beach created a beautiful landscape.
Lớp cát trên bãi biển tạo nên một cảnh đẹp.
She made a deposit at the bank for her savings.
Cô ấy đã thực hiện một khoản tiền gửi tại ngân hàng để tiết kiệm của cô ấy.
The deposit for the apartment was quite high.
Khoản tiền đặt cọc cho căn hộ khá cao.
He received a large deposit into his savings account.
Anh ấy đã nhận được một khoản tiền gửi lớn vào tài khoản tiết kiệm của mình.
Dạng danh từ của Deposit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deposit | Deposits |
Kết hợp từ của Deposit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thin deposit Đặt cọc mỏng | She made a thin deposit for the charity event tickets. Cô ấy đã thực hiện một khoản gửi tiền mỏng cho vé sự kiện từ thiện. |
Fat deposit Tích tụ mỡ | Excessive fat deposits can lead to health issues. Sự tích tụ chất béo quá mức có thể gây ra vấn đề sức khỏe. |
Oil deposit Khoản mỏ dầu | The oil deposit in alaska is a valuable natural resource. Lớp trữ dầu ở alaska là một tài nguyên thiên nhiên quý giá. |
Gas deposit Khoản tiền ký quỹ | The gas deposit was discovered near the town last year. Khoáng sản khí đã được phát hiện gần thị trấn năm ngoái. |
Dollar deposit Tiền gửi đôla | She made a dollar deposit at the bank. Cô ấy đã thực hiện một khoản gửi tiền đô la tại ngân hàng. |
Deposit (Verb)
Đặt (cái gì đó) ở đâu đó để bảo quản an toàn.
She deposited her savings in the bank account.
Cô ấy gửi tiền tiết kiệm vào tài khoản ngân hàng.
He deposited the important documents in the office safe.
Anh ấy gửi tài liệu quan trọng vào két sắt văn phòng.
The students deposited their bags in the school locker.
Các học sinh gửi túi của họ vào tủ đồ của trường.
She deposited the money in the bank account.
Cô ấy gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.
He deposited his trust in his close friend.
Anh ấy đặt niềm tin vào người bạn thân.
The organization deposited food at the local charity center.
Tổ chức gửi thức ăn tại trung tâm từ thiện địa phương.
Dạng động từ của Deposit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deposit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deposited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deposited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deposits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depositing |
Họ từ
Từ "deposit" có nghĩa chung là tiền hoặc tài sản được giao nộp để giữ an toàn, thường là trong ngân hàng hoặc trong các giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deposit" giữ nguyên hình thức và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "deposit" có thể chỉ đến tiền đặt cọc trong các giao dịch thuê nhà ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ám chỉ đến tiền gửi để mở tài khoản ngân hàng hoặc lãi suất. Cách phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng không đáng kể.
Từ "deposit" xuất phát từ tiếng Latin "deponere", bao gồm các thành phần "de-" (xuống) và "ponere" (đặt). Ban đầu, nó mang nghĩa là "đặt xuống" hoặc "trút bỏ". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này phát triển để chỉ hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc để lại tài sản. Hiện nay, "deposit" thường chỉ sự cam kết tài chính hoặc bảo đảm, phản ánh ý nghĩa gốc liên quan đến hành vi đặt hoặc gửi một cái gì đó có giá trị.
Từ "deposit" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến các chủ đề tài chính và ngân hàng. Trong phần Writing và Speaking, "deposit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả giao dịch tài chính, gửi tiền vào ngân hàng, hoặc đặt cọc trong các giao dịch mua bán. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản pháp lý và hợp đồng liên quan đến tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp