Bản dịch của từ Deposit trong tiếng Việt
Deposit

Deposit(Noun)
Dạng danh từ của Deposit (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Deposit | Deposits |
Deposit(Verb)
Đặt (cái gì đó) ở đâu đó để bảo quản an toàn.
Dạng động từ của Deposit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deposit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deposited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deposited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deposits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depositing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "deposit" có nghĩa chung là tiền hoặc tài sản được giao nộp để giữ an toàn, thường là trong ngân hàng hoặc trong các giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deposit" giữ nguyên hình thức và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "deposit" có thể chỉ đến tiền đặt cọc trong các giao dịch thuê nhà ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ám chỉ đến tiền gửi để mở tài khoản ngân hàng hoặc lãi suất. Cách phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng không đáng kể.
Từ "deposit" xuất phát từ tiếng Latin "deponere", bao gồm các thành phần "de-" (xuống) và "ponere" (đặt). Ban đầu, nó mang nghĩa là "đặt xuống" hoặc "trút bỏ". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này phát triển để chỉ hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc để lại tài sản. Hiện nay, "deposit" thường chỉ sự cam kết tài chính hoặc bảo đảm, phản ánh ý nghĩa gốc liên quan đến hành vi đặt hoặc gửi một cái gì đó có giá trị.
Từ "deposit" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến các chủ đề tài chính và ngân hàng. Trong phần Writing và Speaking, "deposit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả giao dịch tài chính, gửi tiền vào ngân hàng, hoặc đặt cọc trong các giao dịch mua bán. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản pháp lý và hợp đồng liên quan đến tài sản.
Họ từ
Từ "deposit" có nghĩa chung là tiền hoặc tài sản được giao nộp để giữ an toàn, thường là trong ngân hàng hoặc trong các giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deposit" giữ nguyên hình thức và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "deposit" có thể chỉ đến tiền đặt cọc trong các giao dịch thuê nhà ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ám chỉ đến tiền gửi để mở tài khoản ngân hàng hoặc lãi suất. Cách phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng không đáng kể.
Từ "deposit" xuất phát từ tiếng Latin "deponere", bao gồm các thành phần "de-" (xuống) và "ponere" (đặt). Ban đầu, nó mang nghĩa là "đặt xuống" hoặc "trút bỏ". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này phát triển để chỉ hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng hoặc để lại tài sản. Hiện nay, "deposit" thường chỉ sự cam kết tài chính hoặc bảo đảm, phản ánh ý nghĩa gốc liên quan đến hành vi đặt hoặc gửi một cái gì đó có giá trị.
Từ "deposit" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến các chủ đề tài chính và ngân hàng. Trong phần Writing và Speaking, "deposit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả giao dịch tài chính, gửi tiền vào ngân hàng, hoặc đặt cọc trong các giao dịch mua bán. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản pháp lý và hợp đồng liên quan đến tài sản.
