Bản dịch của từ Deposit trong tiếng Việt

Deposit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deposit (Noun)

dɪpˈɑzət
dɪpˈɑzɪt
01

Hành động đặt một cái gì đó vào một nơi nhất định.

The action of placing something in a specified place.

Ví dụ

She made a deposit at the bank for her savings account.

Cô ấy đã thực hiện một khoản gửi tiền tại ngân hàng cho tài khoản tiết kiệm của mình.

The deposit for the event venue needs to be paid upfront.

Khoản đặt cọc cho địa điểm tổ chức sự kiện cần phải thanh toán trước.

He requested a deposit to secure the rental agreement.

Anh ấy yêu cầu một khoản đặt cọc để đảm bảo hợp đồng thuê.

02

Số tiền phải trả dưới dạng trả góp lần đầu khi mua một thứ gì đó hoặc dưới dạng cầm cố cho một hợp đồng, số còn lại sẽ được trả sau.

A sum payable as a first instalment on the purchase of something or as a pledge for a contract the balance being payable later.

Ví dụ

She made a deposit for the charity event.

Cô ấy đã đặt cọc cho sự kiện từ thiện.

The deposit for the apartment was quite high.

Số tiền đặt cọc cho căn hộ khá cao.

He paid a deposit to secure his spot at the workshop.

Anh ấy đã trả tiền đặt cọc để đảm bảo chỗ của mình tại buổi hội thảo.

03

Một lớp hoặc khối vật chất tích lũy.

A layer or mass of accumulated matter.

Ví dụ

The deposit of trash in the park needs to be removed.

Việc đặt rác ở công viên cần phải được dọn đi.

The deposit of donations for the charity event was overwhelming.

Việc đặt quyên góp cho sự kiện từ thiện đã làm cho người ta bị sốc.

The deposit of sand on the beach created a beautiful landscape.

Lớp cát trên bãi biển tạo nên một cảnh đẹp.

04

Một khoản tiền được trả vào tài khoản ngân hàng hoặc tổ chức xã hội.

A sum of money paid into a bank or building society account.

Ví dụ

She made a deposit at the bank for her savings.

Cô ấy đã thực hiện một khoản tiền gửi tại ngân hàng để tiết kiệm của cô ấy.

The deposit for the apartment was quite high.

Khoản tiền đặt cọc cho căn hộ khá cao.

He received a large deposit into his savings account.

Anh ấy đã nhận được một khoản tiền gửi lớn vào tài khoản tiết kiệm của mình.

Dạng danh từ của Deposit (Noun)

SingularPlural

Deposit

Deposits

Kết hợp từ của Deposit (Noun)

CollocationVí dụ

Thin deposit

Lớp trầm tích mỏng

Many communities have thin deposits of social trust among their members.

Nhiều cộng đồng có sự tin tưởng xã hội mỏng manh giữa các thành viên.

Direct deposit

Chuyển khoản tự động

Many students prefer direct deposit for their scholarship funds.

Nhiều sinh viên thích nhận tiền học bổng qua chuyển khoản trực tiếp.

Cash deposit

Tiền gửi

Many families made a cash deposit for the community center project.

Nhiều gia đình đã đặt cọc tiền mặt cho dự án trung tâm cộng đồng.

Dollar deposit

Tiền gửi đô la

Many families make a dollar deposit for social programs in 2023.

Nhiều gia đình gửi một khoản tiền đô la cho các chương trình xã hội vào năm 2023.

Building-society deposit

Tiền gửi của tổ chức tín dụng

The building-society deposit helped sarah buy her first home.

Tiền gửi của tổ chức xây dựng đã giúp sarah mua ngôi nhà đầu tiên.

Deposit (Verb)

dɪpˈɑzət
dɪpˈɑzɪt
01

Đặt (cái gì đó) ở đâu đó để bảo quản an toàn.

Place something somewhere for safekeeping.

Ví dụ

She deposited her savings in the bank account.

Cô ấy gửi tiền tiết kiệm vào tài khoản ngân hàng.

He deposited the important documents in the office safe.

Anh ấy gửi tài liệu quan trọng vào két sắt văn phòng.

The students deposited their bags in the school locker.

Các học sinh gửi túi của họ vào tủ đồ của trường.

02

Đặt hoặc đặt (cái gì hoặc ai đó) ở một nơi cụ thể.

Put or set down something or someone in a specific place.

Ví dụ

She deposited the money in the bank account.

Cô ấy gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.