Bản dịch của từ Deposit trong tiếng Việt

Deposit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deposit(Noun)

dɪpˈɑzət
dɪpˈɑzɪt
01

Hành động đặt một cái gì đó vào một nơi nhất định.

The action of placing something in a specified place.

Ví dụ
02

Số tiền phải trả dưới dạng trả góp lần đầu khi mua một thứ gì đó hoặc dưới dạng cầm cố cho một hợp đồng, số còn lại sẽ được trả sau.

A sum payable as a first instalment on the purchase of something or as a pledge for a contract the balance being payable later.

Ví dụ
03

Một lớp hoặc khối vật chất tích lũy.

A layer or mass of accumulated matter.

Ví dụ
04

Một khoản tiền được trả vào tài khoản ngân hàng hoặc tổ chức xã hội.

A sum of money paid into a bank or building society account.

Ví dụ

Dạng danh từ của Deposit (Noun)

SingularPlural

Deposit

Deposits

Deposit(Verb)

dɪpˈɑzət
dɪpˈɑzɪt
01

Đặt (cái gì đó) ở đâu đó để bảo quản an toàn.

Place something somewhere for safekeeping.

Ví dụ
02

Đặt hoặc đặt (cái gì hoặc ai đó) ở một nơi cụ thể.

Put or set down something or someone in a specific place.

Ví dụ

Dạng động từ của Deposit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deposit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deposited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deposited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deposits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Depositing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ