Bản dịch của từ Placing trong tiếng Việt
Placing
Placing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ chỉ địa điểm.
Present participle and gerund of place.
Placing the order online was convenient for the customer.
Đặt hàng trực tuyến rất thuận tiện cho khách hàng.
She enjoyed placing the flowers on the table for the party.
Cô ấy thích đặt hoa trên bàn tiệc.
Placing the blame on others is not a solution to problems.
Đổ lỗi cho người khác không phải là giải pháp cho vấn đề.
Dạng động từ của Placing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Place |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Placed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Placed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Places |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Placing |
Họ từ
Từ "placing" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "place", có nghĩa là sắp xếp hoặc đặt một vật ở một vị trí cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh, "placing" có thể ám chỉ đến hành động đặt hàng hóa trong thương mại, trong khi "placement" lại thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục và tuyển dụng để chỉ vị trí công việc. Cả hai biến thể đều được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày.
Từ "placing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "đưa vào". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "plaçer" và sau đó là tiếng Anh, nhập vào từ thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "placing" chủ yếu liên quan đến hành động sắp xếp hoặc đặt một vật ở một vị trí cụ thể, phản ánh ý nghĩa gốc của việc thiết lập hoặc định vị một cách có chủ ý.
Từ "placing" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt việc sắp xếp, bố trí hoặc đặt một đối tượng trong không gian. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả quy trình hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, "placing" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như thiết kế, nghệ thuật, và quản lý, nơi người ta thường thảo luận về cách sắp xếp các yếu tố để đạt được hiệu quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp