Bản dịch của từ Bank trong tiếng Việt
Bank

Bank(Noun)
Một khối hoặc gò dài, cao của một chất cụ thể.
A long, high mass or mound of a particular substance.
Cơ sở tài chính sử dụng tiền khách hàng gửi để đầu tư, thanh toán khi có yêu cầu, cho vay lãi suất và trao đổi tiền tệ.
A financial establishment that uses money deposited by customers for investment, pays it out when required, makes loans at interest, and exchanges currency.
Một tập hợp những thứ tương tự nhau, đặc biệt là các thiết bị điện hoặc điện tử, được nhóm lại thành hàng.
A set of similar things, especially electrical or electronic devices, grouped together in rows.
Dạng danh từ của Bank (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bank | Banks |
Bank(Verb)
(của một đầu máy) cung cấp thêm năng lượng cho (một đoàn tàu) khi đi lên dốc.
(of a locomotive) provide additional power for (a train) in ascending an incline.
Dạng động từ của Bank (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bank |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Banks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bank" là danh từ chỉ một tổ chức tài chính nhận tiền gửi và cho vay tiền. Trong tiếng Anh, "bank" có thể được sử dụng trong cả bối cảnh ngân hàng thương mại lẫn ngân hàng trung ương. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm âm /bæŋk/, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm /bæŋk/. Từ "bank" cũng có các nghĩa mở rộng như "bờ sông" trong các ngữ cảnh khác.
Từ "bank" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "bancus", có nghĩa là "bàn" hoặc "bệ", biểu thị nơi mà các giao dịch tài chính diễn ra. Từ này được vận dụng qua tiếng Pháp cổ "banque" và trở thành thuật ngữ chỉ cơ sở tài chính. Ban đầu, ngân hàng là nơi giao dịch và lưu trữ tiền bạc, và câu chuyện phát triển của nó ghi nhận sự chuyển mình từ việc trao đổi đến cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng trong xã hội hiện đại.
Từ "bank" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề tài chính, kinh tế và ngân hàng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi bàn về các dịch vụ tài chính, quản lý tiền bạc hoặc phát triển kinh tế. Ngoài ra, "bank" cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao dịch tài chính, đầu tư và tiết kiệm.
Họ từ
Từ "bank" là danh từ chỉ một tổ chức tài chính nhận tiền gửi và cho vay tiền. Trong tiếng Anh, "bank" có thể được sử dụng trong cả bối cảnh ngân hàng thương mại lẫn ngân hàng trung ương. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm âm /bæŋk/, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm /bæŋk/. Từ "bank" cũng có các nghĩa mở rộng như "bờ sông" trong các ngữ cảnh khác.
Từ "bank" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "bancus", có nghĩa là "bàn" hoặc "bệ", biểu thị nơi mà các giao dịch tài chính diễn ra. Từ này được vận dụng qua tiếng Pháp cổ "banque" và trở thành thuật ngữ chỉ cơ sở tài chính. Ban đầu, ngân hàng là nơi giao dịch và lưu trữ tiền bạc, và câu chuyện phát triển của nó ghi nhận sự chuyển mình từ việc trao đổi đến cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng trong xã hội hiện đại.
Từ "bank" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề tài chính, kinh tế và ngân hàng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi bàn về các dịch vụ tài chính, quản lý tiền bạc hoặc phát triển kinh tế. Ngoài ra, "bank" cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao dịch tài chính, đầu tư và tiết kiệm.
