Bản dịch của từ Bank trong tiếng Việt

Bank

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank(Noun Countable)

bæŋk
bæŋk
01

Ngân hàng.

Bank.

Ví dụ
02

Bờ sông, bờ đất.

River banks, land banks.

Ví dụ

Bank(Noun)

bˈæŋk
bˈæŋk
01

Một khối hoặc gò dài, cao của một chất cụ thể.

A long, high mass or mound of a particular substance.

Ví dụ
02

Cơ sở tài chính sử dụng tiền khách hàng gửi để đầu tư, thanh toán khi có yêu cầu, cho vay lãi suất và trao đổi tiền tệ.

A financial establishment that uses money deposited by customers for investment, pays it out when required, makes loans at interest, and exchanges currency.

Ví dụ
03

Vùng đất ven sông, hồ.

The land alongside or sloping down to a river or lake.

Ví dụ
04

Một tập hợp những thứ tương tự nhau, đặc biệt là các thiết bị điện hoặc điện tử, được nhóm lại thành hàng.

A set of similar things, especially electrical or electronic devices, grouped together in rows.

Ví dụ
05

Đệm của bàn bida.

The cushion of a pool table.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bank (Noun)

SingularPlural

Bank

Banks

Bank(Verb)

bˈæŋk
bˈæŋk
01

(của một người câu cá) đã câu được thành công (một con cá)

(of an angler) succeed in landing (a fish)

Ví dụ
02

(trong hồ bơi) chơi (một quả bóng) sao cho nó bật ra khỏi một bề mặt như đệm.

(in pool) play (a ball) so that it rebounds off a surface such as a cushion.

Ví dụ
03

(liên quan đến máy bay hoặc phương tiện) nghiêng hoặc gây nghiêng sang một bên khi rẽ.

(with reference to an aircraft or vehicle) tilt or cause to tilt sideways in making a turn.

Ví dụ
04

(của một đầu máy) cung cấp thêm năng lượng cho (một đoàn tàu) khi đi lên dốc.

(of a locomotive) provide additional power for (a train) in ascending an incline.

Ví dụ
05

Đống (một chất) thành một khối hoặc ụ.

Heap (a substance) into a mass or mound.

Ví dụ
06

Gửi tiền (tiền hoặc vật có giá trị) vào ngân hàng.

Deposit (money or valuables) in a bank.

Ví dụ

Dạng động từ của Bank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Banked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Banked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Banks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Banking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ