Bản dịch của từ Bank trong tiếng Việt
Bank
Bank (Noun Countable)
Ngân hàng.
Bank.
At the local bank, Sarah deposited her paycheck.
Tại ngân hàng địa phương, Sarah gửi tiền lương của mình.
The bank manager approved the loan application quickly.
Giám đốc ngân hàng đã nhanh chóng phê duyệt đơn xin vay tiền.
John met his friend at the bank to discuss financial matters.
John gặp bạn của anh ấy tại ngân hàng để thảo luận về các vấn đề tài chính.
The bank of the river was teeming with wildlife.
Bờ sông tràn ngập động vật hoang dã.
The land bank was transformed into a public park for the community.
Bờ đất được chuyển thành công viên công cộng cho cộng đồng.
The social event took place by the river bank.
Sự kiện xã hội diễn ra bên bờ sông.
Kết hợp từ của Bank (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cloud bank Ngân hàng đám mây | The cloud bank covered the sky, creating a gloomy atmosphere. Đám mây che kín bầu trời, tạo ra không khí u ám. |
Central bank Ngân hàng trung ương | The central bank regulates interest rates for social stability. Ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất cho ổn định xã hội. |
Opposite bank Bờ đối diện | The park is located on the opposite bank of the river. Công viên nằm ở bên kia bờ sông. |
Commercial bank Ngân hàng thương mại | The commercial bank offers loans to small businesses in the community. Ngân hàng thương mại cung cấp khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng. |
Muddy bank Bờ đất đầy bùn | Children played by the muddy bank of the river. Trẻ em chơi bên bờ sình lầy của con sông. |
Bank (Noun)
Cơ sở tài chính sử dụng tiền khách hàng gửi để đầu tư, thanh toán khi có yêu cầu, cho vay lãi suất và trao đổi tiền tệ.
A financial establishment that uses money deposited by customers for investment, pays it out when required, makes loans at interest, and exchanges currency.
The bank offered a loan to help start the business.
Ngân hàng cung cấp khoản vay để giúp khởi nghiệp.
Many people trust the bank to keep their savings safe.
Nhiều người tin tưởng ngân hàng để giữ an toàn tiết kiệm của họ.
The bank's interest rates affect the economy in various ways.
Lãi suất của ngân hàng ảnh hưởng đến nền kinh tế theo nhiều cách.
The park is located by the river bank.
Công viên nằm bên bờ sông.
People enjoy picnics on the lake bank during weekends.
Mọi người thích dã ngoại ở bờ hồ vào cuối tuần.
The houses on the river bank offer picturesque views.
Những căn nhà trên bờ sông mang đến khung cảnh đẹp như tranh.
Một khối hoặc gò dài, cao của một chất cụ thể.
A long, high mass or mound of a particular substance.
The blood bank urgently needed more donations to save lives.
Ngân hàng máu cần thêm quyên góp để cứu sống.
The food bank distributed supplies to families affected by the disaster.
Ngân hàng thực phẩm phân phối vật tư cho gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
The memory bank of the community holds stories of resilience and unity.
Ngân hàng ký ức của cộng đồng chứa đựng câu chuyện về sự kiên cường và đoàn kết.
Một tập hợp những thứ tương tự nhau, đặc biệt là các thiết bị điện hoặc điện tử, được nhóm lại thành hàng.
A set of similar things, especially electrical or electronic devices, grouped together in rows.
The social media company installed a bank of servers for storage.
Công ty mạng xã hội lắp đặt một ngân hàng máy chủ để lưu trữ.
The community center had a bank of computers available for public use.
Trung tâm cộng đồng có một ngân hàng máy tính sẵn sàng cho công chúng sử dụng.
The event had a bank of screens displaying live social media feeds.
Sự kiện có một ngân hàng màn hình hiển thị dữ liệu trực tuyến từ mạng xã hội.
The bank of the pool table needs to be replaced.
Bộ gối của bàn bi-a cần được thay thế.
The new pool table comes with a soft bank.
Bàn bi-a mới đi kèm với một bộ gối mềm.
The bank on the pool table is made of high-quality material.
Bộ gối trên bàn bi-a được làm từ chất liệu chất lượng cao.
Dạng danh từ của Bank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bank | Banks |
Kết hợp từ của Bank (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge bank Ngân hàng lớn | The huge bank of volunteers helped the community during the pandemic. Ngân hàng tình nguyện viên lớn đã giúp cộng đồng trong đại dịch. |
Central bank Ngân hàng trung ương | The central bank regulates interest rates. Ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất. |
Small bank Ngân hàng nhỏ | The small bank in town offers microloans to local entrepreneurs. Ngân hàng nhỏ ở thị trấn cung cấp cho vay nhỏ cho các doanh nhân địa phương. |
Reserve bank Ngân hàng dự trữ | The reserve bank sets interest rates for social welfare programs. Ngân hàng dự trữ đặt lãi suất cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Large bank Ngân hàng lớn | The large bank sponsored a community event. Ngân hàng lớn tài trợ một sự kiện cộng đồng. |
Bank (Verb)
She managed to bank a huge trout during the fishing competition.
Cô ấy đã thành công trong việc bắt một con cá hồi khổng lồ trong cuộc thi câu cá.
John was thrilled to bank a rare species of fish in the river.
John rất hào hứng khi bắt được một loài cá hiếm trên sông.
The angler tried hard to bank the elusive marlin in the ocean.
Người câu cá đã cố gắng hết sức để bắt con cá marlin khó tìm trên biển.
She banks the ball off the cushion during the game.
Cô ấy đánh bóng từ gối trong trận đấu.
He banks the ball skillfully in the pool competition.
Anh ấy đánh bóng một cách khéo léo trong cuộc thi bơi.
They often bank the balls to improve their technique.
Họ thường đánh bóng để cải thiện kỹ thuật của mình.
The airplane banked left to avoid the storm.
Máy bay nghiêng sang trái để tránh cơn bão.
The car banked sharply around the corner to catch up.
Chiếc xe ô tô nghiêng mạnh quanh góc để bắt kịp.
The helicopter banked right to land smoothly on the field.
Trực thăng nghiêng sang phải để hạ cánh êm ái trên cánh đồng.
(của một đầu máy) cung cấp thêm năng lượng cho (một đoàn tàu) khi đi lên dốc.
(of a locomotive) provide additional power for (a train) in ascending an incline.
The locomotive banked as it climbed the steep hill.
Xe máy chạy bằng cách leo đồi dốc.
The train banked to navigate the sharp turn smoothly.
Tàu hỏa rẽ bằng cách đi qua khúc cua mượt mà.
The driver banked the engine to help the train ascend.
Người lái xe máy tăng cường để giúp tàu chạy lên.
The volunteers will bank the donated clothes for the charity event.
Các tình nguyện viên sẽ chất đống quần áo quyên góp cho sự kiện từ thiện.
They plan to bank the collected food supplies at the community center.
Họ dự định chất đống thức phẩm quyên góp tại trung tâm cộng đồng.
The team will bank the funds raised from the fundraiser for the school.
Đội sẽ chất đống số tiền quyên góp từ chương trình gây quỹ cho trường học.
She decided to bank her savings for the future.
Cô ấy quyết định gửi tiết kiệm của mình vào ngân hàng cho tương lai.
He always banks his earnings to ensure financial security.
Anh ấy luôn gửi tiền kiếm được vào ngân hàng để đảm bảo an sinh tài chính.
They plan to bank the donation money for charity purposes.
Họ dự định gửi tiền quyên góp vào ngân hàng cho mục đích từ thiện.
Dạng động từ của Bank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Banks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banking |
Họ từ
Từ "bank" là danh từ chỉ một tổ chức tài chính nhận tiền gửi và cho vay tiền. Trong tiếng Anh, "bank" có thể được sử dụng trong cả bối cảnh ngân hàng thương mại lẫn ngân hàng trung ương. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm âm /bæŋk/, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm /bæŋk/. Từ "bank" cũng có các nghĩa mở rộng như "bờ sông" trong các ngữ cảnh khác.
Từ "bank" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "bancus", có nghĩa là "bàn" hoặc "bệ", biểu thị nơi mà các giao dịch tài chính diễn ra. Từ này được vận dụng qua tiếng Pháp cổ "banque" và trở thành thuật ngữ chỉ cơ sở tài chính. Ban đầu, ngân hàng là nơi giao dịch và lưu trữ tiền bạc, và câu chuyện phát triển của nó ghi nhận sự chuyển mình từ việc trao đổi đến cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng trong xã hội hiện đại.
Từ "bank" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề tài chính, kinh tế và ngân hàng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi bàn về các dịch vụ tài chính, quản lý tiền bạc hoặc phát triển kinh tế. Ngoài ra, "bank" cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao dịch tài chính, đầu tư và tiết kiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp