Bản dịch của từ Laugh trong tiếng Việt
Laugh
Laugh (Noun)
Her loud laugh echoed in the room, brightening the atmosphere.
Tiếng cười to của cô ấy vang lên trong phòng, làm sáng không khí.
The group's laughter filled the air during the social gathering.
Tiếng cười của nhóm lấp đầy không khí trong buổi tụ tập xã hội.
His contagious laugh spread joy among the party attendees.
Tiếng cười lây lan của anh ấy lan tỏa niềm vui trong số người tham dự tiệc.
His jokes always trigger a loud laugh from the audience.
Những câu chuyện của anh ấy luôn gây ra tiếng cười lớn từ khán giả.
The comedy show was full of laughter and joy.
Chương trình hài kịch đầy tiếng cười và niềm vui.
Her funny stories brought endless laughs to the party.
Những câu chuyện hài hước của cô ấy mang lại những tiếng cười vô tận cho buổi tiệc.
Dạng danh từ của Laugh (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Laugh | Laughs |
Kết hợp từ của Laugh (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tinkling laugh Tiếng cười lanh lảnh | Her tinkling laugh echoed through the social gathering. Tiếng cười vang lên qua buổi tụ họp xã hội. |
Amused laugh Cười đùa | Her joke made everyone in the room amused laugh. Câu đùa của cô ấy làm cho mọi người trong phòng cười vui. |
Cheap laugh Tiếng cười rẻ tiền | He made a cheap laugh at the party, but no one laughed. Anh ấy đã cười đùa một cách rẻ tiền tại bữa tiệc, nhưng không ai cười. |
Hearty laugh Tiếng cười nồng nhiệt | Her joke elicited a hearty laugh from the audience. Câu đùa của cô ấy khiến khán giả cười nhiệt tình. |
Fake laugh Cười giả tạo | Her fake laugh couldn't hide her disappointment. Tiếng cười giả tạo của cô ấy không thể che giấu sự thất vọng của cô. |
Laugh (Verb)
Tạo ra những âm thanh và chuyển động tự phát của khuôn mặt và cơ thể là những biểu hiện bản năng của sự thích thú sống động và đôi khi cũng là sự chế nhạo.
Make the spontaneous sounds and movements of the face and body that are the instinctive expressions of lively amusement and sometimes also of derision.
She laughed heartily at the joke during the party.
Cô ấy cười mạnh với câu chuyện trong buổi tiệc.
They always laugh together at funny videos on social media.
Họ luôn cười cùng nhau khi xem video hài trên mạng xã hội.
He couldn't help but laugh when his friend told a hilarious story.
Anh không thể không cười khi bạn kể một câu chuyện hài hước.
Dạng động từ của Laugh (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laugh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laughing |
Kết hợp từ của Laugh (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have to laugh Phải cười | Sometimes in difficult situations, you just have to laugh. Đôi khi trong tình huống khó khăn, bạn chỉ có thể cười. |
Make somebody laugh Làm ai đó cười | His jokes always make everybody laugh at the party. Những câu đùa của anh ấy luôn khiến mọi người cười tại bữa tiệc. |
Start to laugh Bắt đầu cười | When the comedian told a joke, the audience started to laugh. Khi nhà hài kể một câu chuyện cười, khán giả bắt đầu cười. |
Try not to laugh Cố gắng không cười | I couldn't help but try not to laugh during the comedy show. Tôi không thể không cố gắng không cười khi xem chương trình hài. |
Learn to laugh Học cách cười | Children learn to laugh by watching their favorite cartoons. Trẻ em học cách cười bằng cách xem các bộ phim hoạt hình yêu thích của họ. |
Họ từ
Từ "laugh" là một động từ trong tiếng Anh chỉ hành động phát ra âm thanh biểu thị sự vui vẻ hoặc hài hước. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /lɑːf/, trong khi tiếng Anh Mỹ có phát âm nhẹ nhàng hơn là /læf/. Hình thức danh từ của từ này là "laughter", thường được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái cười. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở phát âm, đôi khi ảnh hưởng đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "laugh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lachen", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *hlahwōną và có liên quan đến tiếng Latin "lugere" (khóc). Sự tương phản giữa cười và khóc thể hiện những cảm xúc khác nhau trong con người. Qua thời gian, "laugh" đã giữ nguyên nghĩa gốc của nó, chỉ hành động thể hiện sự vui vẻ, hài hước, hoặc sự thoải mái. Sự phát triển này thể hiện sự đa dạng trong cảm xúc con người và vai trò của việc cười trong giao tiếp xã hội.
Từ "laugh" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi cảm xúc và thái độ được thể hiện rõ ràng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả hành vi xã hội hoặc trong các bài luận bàn về tâm lý con người. Ngoài ra, "laugh" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, để diễn tả sự vui vẻ, hài hước hoặc kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp