Bản dịch của từ Sing trong tiếng Việt
Sing
Sing (Verb)
(nội động từ) biểu diễn phần thanh nhạc trong một bản nhạc, bất kể kỹ thuật.
(intransitive) to perform a vocal part in a musical composition, regardless of technique.
She sings in the choir every Sunday.
Cô ấy hát trong dàn hợp xướng mỗi Chủ Nhật.
The group of friends often sing karaoke together.
Nhóm bạn thường hát karaoke cùng nhau.
During the party, everyone sang happy birthday to the host.
Trong buổi tiệc, mọi người hát lời chúc sinh nhật vui vẻ cho chủ nhà.
(ngoại động) làm dịu bằng ca hát.
(transitive) to soothe with singing.
She sings lullabies to calm her baby every night.
Cô ấy hát ru con mỗi đêm để an ủi.
The choir sings hymns during the church service.
Đội hợp xướng hát những bài thánh ca trong lễ nhà thờ.
They sing traditional folk songs at community gatherings.
Họ hát những bài hát dân ca truyền thống tại các buổi tụ tập cộng đồng.
(ngoại động từ, nội động từ) của loài chim, phát ra tiếng kêu:.
(transitive, intransitive) of birds, to vocalise:.
Birds sing to attract mates during mating season.
Chim hót để thu hút bạn đời trong mùa sinh sản.
The nightingale sang beautifully in the park last evening.
Chim sơn ca hót đẹp ở công viên vào tối qua.
Robins sing melodiously at dawn, signaling the start of day.
Chim đậu hót êm đềm vào lúc bình minh, báo hiệu bắt đầu ngày mới.
Dạng động từ của Sing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sing |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sang |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Singing |
Kết hợp từ của Sing (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sing at the top of your lungs Hát to vang cả lên | She sang at the top of her lungs at the karaoke party. Cô ấy hát to vang tại buổi hát karaoke. |
Sing like an angel Hát như thiên thần | She sings like an angel at the social event. Cô ấy hát như một thiên thần tại sự kiện xã hội. |
Sing somebody to sleep Hát ai đến giấc ngủ | She sang her baby to sleep every night. Cô ấy hát bé ngủ mỗi đêm. |
Sing out of tune Hát lạc điệu | She sang out of tune at the karaoke party. Cô ấy hát lạc tiếng tại buổi karaoke. |
Sing at the top of your voice Hát to quá trời | She sang at the top of her voice during the concert. Cô ấy hát vang cả lên trong buổi hòa nhạc. |
Sing (Noun)
Her beautiful sing attracted a large audience at the concert.
Bài hát đẹp của cô ấy thu hút một đám đông lớn tại buổi hòa nhạc.
Karaoke nights are popular for group sing-alongs with friends.
Đêm hát karaoke rất phổ biến để hát cùng bạn bè.
The choir's sing at the community event was heartwarming.
Bài hát của đội hợp xướng tại sự kiện cộng đồng rất ấm áp.
Họ từ
Từ "sing" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra âm thanh bằng giọng nói, thường là theo giai điệu và nhịp điệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sing" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể tồn tại những khác biệt nhẹ giữa hai vùng miền. "Sing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh âm nhạc cũng như biểu đạt cảm xúc.
Từ "sing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "singan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*singwan", và tiếng Latinh "cantare", có nghĩa là hát. Nguyên thủy, khái niệm hát liên quan đến việc phát ra âm thanh nhịp điệu để biểu đạt cảm xúc hoặc truyền tải thông điệp. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm cả việc biểu diễn âm nhạc thông qua giọng nói, phản ánh sự giao tiếp văn hóa và nghệ thuật của nhân loại.
Từ "sing" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể sử dụng để mô tả hoạt động nghệ thuật hoặc thể hiện sở thích cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít gặp hơn, thường liên quan đến các chủ đề về âm nhạc hoặc giải trí. Trong ngữ cảnh phổ biến, "sing" thường được sử dụng để chỉ hành động biểu diễn âm nhạc hoặc thể hiện cảm xúc qua âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sing
Ca ngợi hết lời/ Tán dương hết mức
To praise someone highly and enthusiastically.
She sang her colleague's praises for his hard work.
Cô ấy ca ngợi đồng nghiệp của mình vì làm việc chăm chỉ.
Thành ngữ cùng nghĩa: sing the praises of someone or something...