Bản dịch của từ Sing trong tiếng Việt

Sing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sing(Verb)

sˈɪŋ
ˈsɪŋ
01

Biểu diễn một bài hát hoặc nhiều bài hát bằng giọng hát

To perform a song or songs vocally

Ví dụ
02

Tạo ra tiếng vang vui vẻ, đặc biệt là theo cách tự phát hoặc không chính thức.

To make a joyful noise especially in a spontaneous or informal way

Ví dụ
03

Để phát ra âm thanh âm nhạc bằng giọng nói, đặc biệt là những từ có giai điệu.

To produce musical sounds with the voice especially words with a tune

Ví dụ

Sing(Noun)

sˈɪŋ
ˈsɪŋ
01

Để tạo ra âm thanh âm nhạc bằng giọng nói, đặc biệt là khi nói những từ có giai điệu.

The act of producing musical sounds with the voice

Ví dụ
02

Thể hiện một bài hát hoặc nhiều bài hát bằng giọng hát

A short song or tune

Ví dụ
03

Tạo ra những âm thanh vui vẻ, đặc biệt theo cách tự phát hoặc không chính thức.

A performance of a song or songs

Ví dụ