Bản dịch của từ Vocally trong tiếng Việt
Vocally
Vocally (Adverb)
Một cách thanh nhạc.
In a vocal manner.
She vocally expressed her opinions during the town hall meeting yesterday.
Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình một cách rõ ràng tại cuộc họp.
They did not vocally support the new policy proposal last week.
Họ đã không ủng hộ rõ ràng đề xuất chính sách mới tuần trước.
Did he vocally disagree with the group's decision at the conference?
Liệu anh ấy có phản đối rõ ràng quyết định của nhóm tại hội nghị không?
Sử dụng từ ngữ.
Using words.
She vocally expressed her opinion during the community meeting last night.
Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình một cách rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
He did not vocally support the new policy at the town hall.
Anh ấy đã không bày tỏ sự ủng hộ cho chính sách mới tại hội trường.
Did they vocally agree with the changes proposed by the committee?
Họ có đồng ý rõ ràng với những thay đổi mà ủy ban đề xuất không?
Họ từ
"Vocally" là một trạng từ, có nghĩa là liên quan đến khả năng phát âm hay biểu đạt bằng giọng nói. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trình diễn nghệ thuật, giao tiếp hay diễn ngôn. Về mặt ngữ âm, "vocally" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn viết, một số sự khác biệt có thể thấy ở cách sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc ngữ pháp. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "vocally express" để chỉ việc thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc một cách rõ ràng.
Từ "vocally" xuất phát từ gốc Latinh "vox", có nghĩa là "giọng nói" hay "tiếng". Từ này được hình thành từ tiền tố "voc-" kết hợp với hậu tố "-ally", diễn tả cách thức thực hiện hành động nào đó bằng giọng nói. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển dịch từ ngữ nghĩa đơn thuần của "giọng nói" sang khả năng thể hiện, truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc một cách rõ ràng và mạnh mẽ trong giao tiếp hiện đại.
Từ "vocally" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc thái độ một cách rõ ràng. Tại các bối cảnh khác, "vocally" thường được dùng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, giáo dục và tâm lý học, để chỉ việc thể hiện cảm xúc, ý kiến hay sự đồng tình một cách công khai hoặc mạnh mẽ.