Bản dịch của từ Vocally trong tiếng Việt

Vocally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocally (Adverb)

vˈoʊkəli
vˈoʊkəli
01

Một cách thanh nhạc.

In a vocal manner.

Ví dụ

She vocally expressed her opinions during the town hall meeting yesterday.

Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình một cách rõ ràng tại cuộc họp.

They did not vocally support the new policy proposal last week.

Họ đã không ủng hộ rõ ràng đề xuất chính sách mới tuần trước.

Did he vocally disagree with the group's decision at the conference?

Liệu anh ấy có phản đối rõ ràng quyết định của nhóm tại hội nghị không?

02

Sử dụng từ ngữ.

Using words.

Ví dụ

She vocally expressed her opinion during the community meeting last night.

Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình một cách rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng tối qua.

He did not vocally support the new policy at the town hall.

Anh ấy đã không bày tỏ sự ủng hộ cho chính sách mới tại hội trường.

Did they vocally agree with the changes proposed by the committee?

Họ có đồng ý rõ ràng với những thay đổi mà ủy ban đề xuất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vocally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] note Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
[...] IELTS Speaking Review 2020 (ZIM) Understanding for IELTS Speaking (ZIM [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area

Idiom with Vocally

Không có idiom phù hợp